1 |
ANH
|
Học Viện An Ninh Nhân Dân
|
2 |
ANS
|
Đại Học An Ninh Nhân Dân
|
3 |
BKA
|
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
4 |
BMU
|
Đại học Buôn Ma Thuột
|
5 |
BPH
|
Học Viện Biên Phòng
|
6 |
BUV
|
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
|
7 |
BVH
|
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
|
8 |
BVS
|
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
|
9 |
BVU
|
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
10 |
CCM
|
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
|
11 |
CEA
|
Đại học Kinh Tế Nghệ An
|
12 |
CSH
|
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
13 |
CSS
|
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
14 |
DAD
|
Đại Học Đông Á
|
15 |
DBD
|
Đại Học Bình Dương
|
16 |
DBG
|
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
17 |
DBH
|
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
|
18 |
DBL
|
Đại Học Bạc Liêu
|
19 |
DCA
|
Đại Học Chu Văn An
|
20 |
DCD
|
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
21 |
DCH
|
Trường Sĩ Quan Đặc Công
|
22 |
DCL
|
Đại Học Cửu Long
|
23 |
DCN
|
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
24 |
DCQ
|
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
25 |
DCT
|
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
|
26 |
DCV
|
Đại học Công nghiệp Vinh
|
27 |
DDA
|
Đại Học Công Nghệ Đông Á
|
28 |
DDB
|
Đại Học Thành Đông
|
29 |
DDF
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
|
30 |
DDG
|
Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
|
31 |
DDK
|
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
|
32 |
DDL
|
Đại Học Điện Lực
|
33 |
DDM
|
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
34 |
DDN
|
Đại Học Đại Nam
|
35 |
DDP
|
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
|
36 |
DDQ
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
|
37 |
DDS
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
|
38 |
DDT
|
Đại Học Duy Tân
|
39 |
DDU
|
Đại Học Đông Đô
|
40 |
DDV
|
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
|
41 |
DDY
|
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
|
42 |
DFA
|
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
43 |
DHA
|
Đại học Luật - Đại Học Huế
|
44 |
DHC
|
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
|
45 |
DHD
|
Trường Du Lịch – Đại Học Huế
|
46 |
DHE
|
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
|
47 |
DHF
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
48 |
DHH
|
Đại Học Hà Hoa Tiên
|
49 |
DHI
|
Khoa Quốc tế - ĐH Huế
|
50 |
DHK
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
51 |
DHL
|
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
|
52 |
DHN
|
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
|
53 |
DHP
|
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
|
54 |
DHQ
|
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
55 |
DHS
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
|
56 |
DHT
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
|
57 |
DHV
|
Đại học Hùng Vương - TPHCM
|
58 |
DHY
|
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
|
59 |
DKB
|
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
60 |
DKH
|
Đại Học Dược Hà Nội
|
61 |
DKK
|
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
62 |
DKS
|
Đại học Kiểm Sát Hà Nội
|
63 |
DKT
|
Đại Học Hải Dương
|
64 |
DKY
|
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
65 |
DLA
|
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
66 |
DLH
|
Đại Học Lạc Hồng
|
67 |
DLS
|
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
|
68 |
DLT
|
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
|
69 |
DLX
|
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
|
70 |
DMD
|
Đại học Công nghệ Miền Đông
|
71 |
DMS
|
Đại Học Tài Chính Marketing
|
72 |
DMT
|
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
|
73 |
DNB
|
Đại Học Hoa Lư
|
74 |
DNC
|
Đại học Nam Cần Thơ
|
75 |
DNH
|
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự
|
76 |
DNT
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
|
77 |
DNU
|
Đại Học Đồng Nai
|
78 |
DNV
|
Đại Học Nội Vụ
|
79 |
DPC
|
Đại Học Phan Châu Trinh
|
80 |
DPD
|
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
81 |
DPQ
|
Đại Học Phạm Văn Đồng
|
82 |
DPT
|
Đại Học Phan Thiết
|
83 |
DPX
|
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
84 |
DPY
|
Đại Học Phú Yên
|
85 |
DQB
|
Đại Học Quảng Bình
|
86 |
DQH
|
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
|
87 |
DQK
|
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
|
88 |
DQN
|
Đại Học Quy Nhơn
|
89 |
DQT
|
Đại Học Quang Trung
|
90 |
DQU
|
Đại Học Quảng Nam
|
91 |
DSD
|
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh TPHCM
|
92 |
DSG
|
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
|
93 |
DSK
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
|
94 |
DTB
|
Đại Học Thái Bình
|
95 |
DTC
|
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
96 |
DTD
|
Đại Học Tây Đô
|
97 |
DTE
|
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
|
98 |
DTF
|
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
|
99 |
DTK
|
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
|
100 |
DTL
|
Đại Học Thăng Long
|
101 |
DTM
|
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
|
102 |
DTN
|
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
|
103 |
DTP
|
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
|
104 |
DTQ
|
Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
|
105 |
DTS
|
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
|
106 |
DTT
|
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
107 |
DTV
|
Đại Học Lương Thế Vinh
|
108 |
DTY
|
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
|
109 |
DTZ
|
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
110 |
DVB
|
Đại Học Việt Bắc
|
111 |
DVD
|
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
|
112 |
DVH
|
Đại Học Văn Hiến
|
113 |
DVL
|
Đại Học Văn Lang
|
114 |
DVP
|
Đại Học Trưng Vương
|
115 |
DVT
|
Đại Học Trà Vinh
|
116 |
DVX
|
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
|
117 |
DYD
|
Đại Học Yersin Đà Lạt
|
118 |
DYH
|
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
|
119 |
EIU
|
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
|
120 |
ETU
|
Đại Học Hòa Bình
|
121 |
FBU
|
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
|
122 |
FPT
|
Đại Học FPT
|
123 |
GDU
|
Đại Học Gia Định
|
124 |
GHA
|
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
|
125 |
GNT
|
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
126 |
GSA
|
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
|
127 |
GTA
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
128 |
GTS
|
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
129 |
HBT
|
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
130 |
HCA
|
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
|
131 |
HCB
|
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
|
132 |
HCH
|
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
|
133 |
HCN
|
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
|
134 |
HCP
|
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
|
135 |
HCS
|
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
|
136 |
HDT
|
Đại Học Hồng Đức
|
137 |
HEH
|
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
|
138 |
HFH
|
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự
|
139 |
HGH
|
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
|
140 |
HHA
|
Đại Học Hàng Hải Việt Nam
|
141 |
HHK
|
Học Viện Hàng Không Việt Nam
|
142 |
HHT
|
Đại Học Hà Tĩnh
|
143 |
HIU
|
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
144 |
HLU
|
Đại Học Hạ Long
|
145 |
HNM
|
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
146 |
HPN
|
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
|
147 |
HQH
|
Học Viện Hải Quân
|
148 |
HQT
|
Học Viện Ngoại Giao
|
149 |
HSU
|
Đại Học Hoa Sen
|
150 |
HTA
|
Học viện Tòa án
|
151 |
HTC
|
Học Viện Tài Chính
|
152 |
HTN
|
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
|
153 |
HVA
|
Học Viện Âm Nhạc Huế
|
154 |
HVC
|
Học viện cán bộ TPHCM
|
155 |
HVN
|
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
156 |
HVQ
|
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
|
157 |
HYD
|
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
|
158 |
IUH
|
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
159 |
KCC
|
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
|
160 |
KCN
|
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
|
161 |
KGC
|
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
|
162 |
KGH
|
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
|
163 |
KHA
|
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
164 |
KMA
|
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
165 |
KQH
|
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
166 |
KSA
|
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
167 |
KSV
|
Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
|
168 |
KTA
|
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
|
169 |
KTD
|
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
170 |
KTS
|
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
|
171 |
LAH
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
|
172 |
LBH
|
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
|
173 |
LBS
|
Đại học Nguyễn Huệ
|
174 |
LCDF
|
Học viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
|
175 |
LCH
|
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
176 |
LCS
|
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
|
177 |
LDA
|
Đại Học Công Đoàn
|
178 |
LNH
|
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
179 |
LNS
|
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
|
180 |
LPH
|
Đại Học Luật Hà Nội
|
181 |
LPS
|
Đại Học Luật TPHCM
|
182 |
MBS
|
Đại Học Mở TPHCM
|
183 |
MCA
|
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
|
184 |
MDA
|
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
185 |
MHN
|
Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
186 |
MTC
|
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
187 |
MTH
|
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
|
188 |
MTS
|
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
|
189 |
MTU
|
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
|
190 |
NHB
|
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
|
191 |
NHF
|
Đại Học Hà Nội
|
192 |
NHH
|
Học Viện Ngân Hàng
|
193 |
NHP
|
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
|
194 |
NHS
|
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
|
195 |
NLG
|
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
|
196 |
NLN
|
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
|
197 |
NLS
|
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
198 |
NQH
|
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
|
199 |
NTH
|
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
|
200 |
NTS
|
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
|
201 |
NTT
|
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
202 |
NTU
|
Đại Học Nguyễn Trãi
|
203 |
NVH
|
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
|
204 |
NVS
|
Nhạc Viện TPHCM
|
205 |
PBH
|
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
|
206 |
PCH
|
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
|
207 |
PCH1
|
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
|
208 |
PCS
|
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
|
209 |
PCS1
|
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
|
210 |
PKA
|
Đại Học Phenikaa
|
211 |
PKH
|
Học Viện Phòng Không – Không Quân
|
212 |
PVU
|
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
|
213 |
QHD
|
Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
214 |
QHE
|
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
215 |
QHF
|
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
216 |
QHI
|
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
217 |
QHL
|
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
218 |
QHQ
|
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
219 |
QHS
|
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
220 |
QHT
|
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
221 |
QHX
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
222 |
QHY
|
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
223 |
QSB
|
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
224 |
QSC
|
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
225 |
QSK
|
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
226 |
QSQ
|
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
227 |
QST
|
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
228 |
QSX
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
229 |
QSY
|
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
|
230 |
RHM
|
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
|
231 |
RMU
|
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam (Cơ sở Nam Sài Gòn)
|
232 |
SDU
|
Đại học Sao Đỏ
|
233 |
SGD
|
Đại Học Sài Gòn
|
234 |
SIU
|
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
|
235 |
SKD
|
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
|
236 |
SKH
|
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
237 |
SKN
|
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
|
238 |
SKV
|
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
239 |
SNH
|
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
|
240 |
SP2
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
241 |
SPD
|
Đại Học Đồng Tháp
|
242 |
SPH
|
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
243 |
SPK
|
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
244 |
SPS
|
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
245 |
STS
|
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
246 |
TAG
|
Đại Học An Giang
|
247 |
TBD
|
Đại Học Thái Bình Dương
|
248 |
TCT
|
Đại Học Cần Thơ
|
249 |
TCU
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
250 |
TDB
|
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
|
251 |
TDD
|
Đại học Thành Đô
|
252 |
TDH
|
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
253 |
TDL
|
Đại Học Đà Lạt
|
254 |
TDM
|
Đại học Thủ Dầu Một
|
255 |
TDS
|
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
256 |
TDV
|
Đại Học Vinh
|
257 |
TGH
|
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
|
258 |
THP
|
Đại Học Hải Phòng
|
259 |
THU
|
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
|
260 |
THV
|
Đại Học Hùng Vương
|
261 |
TKG
|
Đại học Kiên Giang
|
262 |
TLA
|
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
|
263 |
TLS
|
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
|
264 |
TMA
|
Đại Học Thương Mại
|
265 |
TQU
|
Đại học Tân Trào
|
266 |
TSN
|
Đại Học Nha Trang
|
267 |
TTB
|
Đại Học Tây Bắc
|
268 |
TTD
|
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
269 |
TTG
|
Đại Học Tiền Giang
|
270 |
TTH
|
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
271 |
TTN
|
Đại Học Tây Nguyên
|
272 |
TTU
|
Đại học Tân Tạo
|
273 |
TYS
|
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
274 |
UEF
|
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
|
275 |
UFA
|
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
276 |
UKB
|
Đại Học Kinh Bắc
|
277 |
UKH
|
Đại học Khánh Hòa
|
278 |
VGU
|
Đại Học Việt Đức
|
279 |
VHD
|
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
|
280 |
VHH
|
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
281 |
VHS
|
Đại Học Văn Hóa TPHCM
|
282 |
VJU
|
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
283 |
VLU
|
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
|
284 |
VPH
|
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
285 |
VTT
|
Đại Học Võ Trường Toản
|
286 |
VUI
|
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
|
287 |
XDA
|
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
|
288 |
XDT
|
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
|
289 |
YCT
|
Đại Học Y Dược Cần Thơ
|
290 |
YDD
|
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
|
291 |
YDN
|
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
292 |
YDS
|
Đại Học Y Dược TPHCM
|
293 |
YHB
|
Đại Học Y Hà Nội
|
294 |
YHT
|
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
|
295 |
YKV
|
Đại Học Y Khoa Vinh
|
296 |
YPB
|
Đại Học Y Dược Hải Phòng
|
297 |
YQH
|
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
|
298 |
YTB
|
Đại Học Y Dược Thái Bình
|
299 |
YTC
|
Đại Học Y Tế Công Cộng
|
300 |
ZCH
|
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền
|
301 |
ZNH
|
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
|
302 |
ZPH
|
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
303 |
AD1
|
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
|
304 |
AD2
|
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
|
305 |
C05
|
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
306 |
C06
|
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
|
307 |
C08
|
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
|
308 |
C09
|
Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
|
309 |
C10
|
Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
|
310 |
C11
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
|
311 |
C12
|
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
|
312 |
C13
|
Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
|
313 |
C14
|
Cao Đẳng Sơn La
|
314 |
C16
|
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
|
315 |
C17
|
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
|
316 |
C18
|
Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
317 |
C19
|
Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
|
318 |
C20
|
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
|
319 |
C21
|
Cao Đẳng Hải Dương
|
320 |
C22
|
Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
|
321 |
C23
|
Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
|
322 |
C24
|
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
|
323 |
C25
|
Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
|
324 |
C26
|
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
|
325 |
C29
|
Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
|
326 |
C32
|
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
|
327 |
C33
|
Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
|
328 |
C36
|
Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
|
329 |
C37
|
Cao Đẳng Bình Định
|
330 |
C38
|
Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
|
331 |
C40
|
Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
|
332 |
C41
|
Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
|
333 |
C42
|
Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
|
334 |
C43
|
Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
|
335 |
C45
|
Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
|
336 |
C46
|
Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
|
337 |
C47
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
|
338 |
C49
|
Cao Đẳng Sư Phạm Long An
|
339 |
C52
|
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
|
340 |
C54
|
Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
|
341 |
C55
|
Cao Đẳng Cần Thơ
|
342 |
C56
|
Cao Đẳng Bến Tre
|
343 |
C57
|
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
|
344 |
C59
|
Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
|
345 |
C61
|
Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
|
346 |
C62
|
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
|
347 |
CDD0217
|
Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
|
348 |
CBK
|
Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
|
349 |
CBL
|
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
|
350 |
CBM
|
Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
|
351 |
CDD00139
|
Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
|
352 |
CDD0220
|
Cao Đẳng Bách Việt
|
353 |
CBY
|
Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
|
354 |
CCA
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
|
355 |
CCB
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
|
356 |
CCC
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
|
357 |
CCE
|
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
358 |
CCH
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
|
359 |
CCI
|
Cao Đẳng Công Nghiệp In
|
360 |
CCK
|
Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
|
361 |
CDD0205
|
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
|
362 |
CCP
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
|
363 |
CCQ
|
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
|
364 |
CCS
|
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|
365 |
CCV
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
|
366 |
CCX
|
Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
|
367 |
CCY
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
|
368 |
CCZ
|
Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
|
369 |
CS1
|
Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
|
370 |
CD2
|
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
371 |
CDA
|
Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
|
372 |
CDB
|
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
|
373 |
CDD0222
|
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
|
374 |
CDD
|
Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
|
375 |
CDT0211
|
Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
|
376 |
CDT0126
|
Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
|
377 |
CDK
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
|
378 |
CDN
|
Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
|
379 |
CDP
|
Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
|
380 |
CDQ
|
Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
|
381 |
CDS
|
Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
|
382 |
CDT0128
|
Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
|
383 |
CDT0131
|
Cao Đẳng Truyền Hình
|
384 |
CDT0407
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
|
385 |
CDU
|
Cao Đẳng Dược Phú Thọ
|
386 |
CDD0223
|
Cao Đẳng Viễn Đông
|
387 |
CDY
|
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
|
388 |
CEC
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
|
389 |
CEM
|
Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
|
390 |
CEN
|
Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
|
391 |
CEO
|
Cao Đẳng Đại Việt
|
392 |
CDD0212
|
Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
|
393 |
CES
|
Cao Đẳng Công Thương TPHCM
|
394 |
CDD0221
|
Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
|
395 |
CGD
|
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
|
396 |
CGN
|
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
|
397 |
CDT0205
|
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
|
398 |
CDD0214
|
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
399 |
CHH
|
Cao Đẳng Hàng Hải I
|
400 |
CDT0138
|
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
|
401 |
CHN
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
|
402 |
CHV
|
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
|
403 |
CHY
|
Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
|
404 |
CKA
|
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
|
405 |
CKB
|
Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
|
406 |
CKC
|
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
|
407 |
CDT0209
|
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
|
408 |
CKG
|
Cao Đẳng Kiên Giang
|
409 |
CKL
|
Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
|
410 |
CKM
|
Cao đẳng Miền Nam
|
411 |
CKN
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
|
412 |
CKO
|
Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
|
413 |
CDD0207
|
Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
|
414 |
CKQ
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
|
415 |
CKS
|
Cao Đẳng Du Lịch và Công Thương
|
416 |
CKT
|
Cao Đẳng Thái Nguyên
|
417 |
CKV
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
|
418 |
CKZ
|
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
|
419 |
CLA
|
Cao Đẳng Lào Cai
|
420 |
CLC
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
|
421 |
CLD
|
Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
|
422 |
CLH
|
Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
|
423 |
CLT
|
Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
|
424 |
CLV
|
Cao Đẳng Lạc Việt
|
425 |
CLY
|
Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
|
426 |
CM1
|
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
|
427 |
CM2
|
Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
|
428 |
CM3
|
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
|
429 |
CDD0130
|
Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
|
430 |
CMH
|
Cao Đẳng Múa Việt Nam
|
431 |
CMM
|
Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
|
432 |
CMS
|
Cao Đẳng Thương Mại
|
433 |
CMT
|
Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội
|
434 |
CMY
|
Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
|
435 |
CNA
|
Cao Đẳng Hoan Châu
|
436 |
CNB
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
|
437 |
CNC
|
Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
|
438 |
CND
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
|
439 |
CNH
|
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic
|
440 |
CNN
|
Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
|
441 |
CDT0127
|
Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
|
442 |
CDD0136
|
Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
|
443 |
CNV
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
|
444 |
CNY
|
Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
|
445 |
COT
|
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
|
446 |
CPD
|
Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
|
447 |
CDD0213
|
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
|
448 |
CPN
|
Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
|
449 |
CPP
|
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
|
450 |
CDT0212
|
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
|
451 |
CPT
|
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
|
452 |
CPY
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
|
453 |
CSA
|
Cao Đẳng Asean
|
454 |
CSB
|
Cao Đẳng Thủy Sản
|
455 |
CSC
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
|
456 |
CSG
|
Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
|
457 |
CST
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
|
458 |
CTE
|
Cao Đẳng Thống Kê
|
459 |
CDT0142
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
|
460 |
CTL
|
Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
|
461 |
CTM
|
Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
|
462 |
CTO
|
Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
|
463 |
CTP
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
|
464 |
CDT0140
|
Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
|
465 |
CVB
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
|
466 |
CVD
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
|
467 |
CVH
|
Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
|
468 |
CVL
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
|
469 |
CVN
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
|
470 |
CDD0226
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
|
471 |
CVT
|
Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
|
472 |
CVV
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
|
473 |
CVY
|
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
|
474 |
CXD
|
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
|
475 |
CDT0129
|
Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
|
476 |
CXN
|
Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
|
477 |
CDT0213
|
Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh
|
478 |
CYA
|
Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
|
479 |
CYB
|
Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
|
480 |
CYC
|
Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
|
481 |
CYD
|
Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
|
482 |
CYE
|
Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
|
483 |
CYF
|
Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
|
484 |
CYG
|
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
|
485 |
CYH
|
Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
|
486 |
CYI
|
Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
|
487 |
CYK
|
Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
|
488 |
CYL
|
Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
|
489 |
CDD0135
|
Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
|
490 |
CYN
|
Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
|
491 |
CYP
|
Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
|
492 |
CYQ
|
Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
|
493 |
CYR
|
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
|
494 |
CYS
|
Cao Đẳng Dược Trung Ương
|
495 |
CYT
|
Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
|
496 |
CYU
|
Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
|
497 |
CYV
|
Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
|
498 |
CYX
|
Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
|
499 |
CYY
|
Cao Đẳng Y Tế Huế
|
500 |
CDD0134
|
Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
|
501 |
D03
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
|
502 |
CDD0132
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
|
503 |
D50
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
|
504 |
D54
|
Cao Đẳng Kiên Giang
|
505 |
D57
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
|
506 |
D61
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
|
507 |
D64
|
Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
|
508 |
DDC
|
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
|
509 |
DTU
|
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
|
510 |
QPH
|
Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
|
511 |
VKU
|
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
|
512 |
YSL
|
Cao Đẳng Y Tế Sơn La
|
513 |
YTV
|
Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
|
514 |
DKC
|
Đại học Công nghệ TPHCM
|
515 |
UMT
|
Đại học quản lý và công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|