Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai

Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2024

Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00 15
2 51140201 Giáo dục Mầm non M00 15
3 42140201 Sư phạm Mầm non (Hệ trung cấp chuyên nghiệp chính quy) --- Xếp loại học lực cả năm: Khá; Tổng điểm thi tốt nghiệp THPT 02 môn Văn, Toán: 9,0

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
2 51140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 ---
3 51140213 Sư phạm Sinh học B00 ---
4 51140212 Sư phạm Hóa học B00 ---
5 51140215 Sư phạm Kĩ thuật nông nghiệp A00; A01; B00 ---
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00 ---
7 51140218 Sư phạm  Lịch sử C00 ---
8 51140219 Sư phạm Địa lí C00 ---
9 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
10 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 ---
11 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 ---
12 51140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
13 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01;C00 ---
14 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
15 51220201 Tiếng Anh D01 ---
16 51340406 Quản trị văn phòng D01;C00 ---
17 51480201 Công nghệ thông tin A00; A01 ---

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140215 Sư phạm A, 10
2 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 11
3 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
4 51480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,C 15
6 51140202 Giáo dục Tiểu học A1, 16
7 51140212 Sư phạm Hóa học B 11
8 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
9 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 10
10 51140218 Sư phạm Lịch sử C 10
11 51140219 Sư phạm Địa lý C 10
12 51340406 Quản trị văn phòng C,D1 10
13 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 11
14 51220201 Tiếng Anh D1,A1 10
15 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H 8
16 51140201 Giáo dục Mầm non M 14.5
17 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 10
18 51140206 Giáo dục Thể chất T 10

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 11
2 51140211 Sư phạm Vật lý A,A1 10
3 51140216 SP Kinh tế gia đình A,A1 10
4 51480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C 13
6 51220201 Tiếng Anh A1,D1 10
7 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
8 51140216 SP Kinh tế gia đình B 11
9 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
10 51140219 Sư phạm Địa lý C 11
11 51340406 Quản trị văn phòng C 11
12 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
13 51340406 Quản trị văn phòng D1 10
14 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H 10
15 51140201 Giáo dục Mầm non M 14
16 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 10
17 51140206 Giáo dục Thể chất T 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai năm 2006