Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; A01; B00; D01 |
22.95 |
|
2 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
21.5 |
|
3 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A01; B00; D01 |
16.1 |
|
4 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
17.5 |
|
5 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
20.4 |
|
6 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A01; B00; B08; D07 |
20.1 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; D01; A01 |
27 |
|
2 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
25.5 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
26 |
|
4 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
24.5 |
|
5 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
B00; A00; A01; D01 |
24 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
16 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A01; D07 |
20 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; D01; A01 |
21.8 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
16.15 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
19.5 |
|
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
19 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; D01; D07 |
16 |
|
7 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
B00; A00; A01; D01 |
16.45 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A01; D07 |
27.5 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; D01; A01 |
26.2 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
25 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
25 |
|
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
24 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; D01; D07 |
19.1 |
|
7 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
B00; A00; A01; D01 |
24.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022
1. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội
2. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (học bạ)
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A01; D07 |
22.5 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; A01; D01 |
22.75 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
15 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
16 |
|
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
15 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; A01; D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A01; D07 |
25.5 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; A01; D01 |
24 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
21.15 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
20.66 |
|
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
16 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; A01; D07 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00; B08; A01; D07 |
19 |
|
2 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
B00; A00; D01; A01 |
19 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00; B08; D01; D13 |
15.5 |
|
4 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08; D01; D07 |
15.5 |
|
5 |
7760101 |
Công tác xã hội |
B00; C00; D01; D66 |
14 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
B00; A00; A01; D07 |
14 |
|
Xem thêm