1 |
ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân
|
2 |
ANS |
Đại Học An Ninh Nhân Dân
|
3 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
4 |
BMU |
Đại học Buôn Ma Thuột
|
5 |
BPH |
Học Viện Biên Phòng
|
6 |
BUV |
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
|
7 |
BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
|
8 |
BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
|
9 |
BVU |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
10 |
CCM |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
|
11 |
CEA |
Đại học Kinh Tế Nghệ An
|
12 |
CSH |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
13 |
CSS |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
14 |
DAD |
Đại Học Đông Á
|
15 |
DBD |
Đại Học Bình Dương
|
16 |
DBG |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
17 |
DBH |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
|
18 |
DBL |
Đại Học Bạc Liêu
|
19 |
DCA |
Đại Học Chu Văn An
|
20 |
DCD |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
21 |
DCH |
Trường Sĩ Quan Đặc Công
|
22 |
DCL |
Đại Học Cửu Long
|
23 |
DCN |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
24 |
DCQ |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
25 |
DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
|
26 |
DCV |
Đại học Công nghiệp Vinh
|
27 |
DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á
|
28 |
DDB |
Đại Học Thành Đông
|
29 |
DDF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
|
30 |
DDG |
Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
|
31 |
DDK |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
|
32 |
DDL |
Đại Học Điện Lực
|
33 |
DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
34 |
DDN |
Đại Học Đại Nam
|
35 |
DDP |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
|
36 |
DDQ |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
|
37 |
DDS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
|
38 |
DDT |
Đại Học Duy Tân
|
39 |
DDU |
Đại Học Đông Đô
|
40 |
DDV |
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
|
41 |
DDY |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
|
42 |
DFA |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
43 |
DHA |
Đại học Luật - Đại Học Huế
|
44 |
DHC |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
|
45 |
DHD |
Trường Du Lịch – Đại Học Huế
|
46 |
DHE |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
|
47 |
DHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
48 |
DHH |
Đại Học Hà Hoa Tiên
|
49 |
DHI |
Khoa Quốc tế - ĐH Huế
|
50 |
DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
51 |
DHL |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
|
52 |
DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
|
53 |
DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
|
54 |
DHQ |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
55 |
DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
|
56 |
DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
|
57 |
DHV |
Đại học Hùng Vương - TPHCM
|
58 |
DHY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
|
59 |
DKB |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
60 |
DKH |
Đại Học Dược Hà Nội
|
61 |
DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
62 |
DKS |
Đại học Kiểm Sát Hà Nội
|
63 |
DKT |
Đại Học Hải Dương
|
64 |
DKY |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
65 |
DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
66 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng
|
67 |
DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
|
68 |
DLT |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
|
69 |
DLX |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
|
70 |
DMD |
Đại học Công nghệ Miền Đông
|
71 |
DMS |
Đại Học Tài Chính Marketing
|
72 |
DMT |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
|
73 |
DNB |
Đại Học Hoa Lư
|
74 |
DNC |
Đại học Nam Cần Thơ
|
75 |
DNH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự
|
76 |
DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
|
77 |
DNU |
Đại Học Đồng Nai
|
78 |
DNV |
Đại Học Nội Vụ
|
79 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh
|
80 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
81 |
DPQ |
Đại Học Phạm Văn Đồng
|
82 |
DPT |
Đại Học Phan Thiết
|
83 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
84 |
DPY |
Đại Học Phú Yên
|
85 |
DQB |
Đại Học Quảng Bình
|
86 |
DQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
|
87 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
|
88 |
DQN |
Đại Học Quy Nhơn
|
89 |
DQT |
Đại Học Quang Trung
|
90 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam
|
91 |
DSD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh TPHCM
|
92 |
DSG |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
|
93 |
DSK |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
|
94 |
DTB |
Đại Học Thái Bình
|
95 |
DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
96 |
DTD |
Đại Học Tây Đô
|
97 |
DTE |
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
|
98 |
DTF |
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
|
99 |
DTK |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
|
100 |
DTL |
Đại Học Thăng Long
|
101 |
DTM |
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
|
102 |
DTN |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
|
103 |
DTP |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
|
104 |
DTQ |
Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
|
105 |
DTS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
|
106 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
107 |
DTV |
Đại Học Lương Thế Vinh
|
108 |
DTY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
|
109 |
DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
110 |
DVB |
Đại Học Việt Bắc
|
111 |
DVD |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
|
112 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến
|
113 |
DVL |
Đại Học Văn Lang
|
114 |
DVP |
Đại Học Trưng Vương
|
115 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh
|
116 |
DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
|
117 |
DYD |
Đại Học Yersin Đà Lạt
|
118 |
DYH |
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
|
119 |
EIU |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
|
120 |
ETU |
Đại Học Hòa Bình
|
121 |
FBU |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
|
122 |
FPT |
Đại Học FPT
|
123 |
GDU |
Đại Học Gia Định
|
124 |
GHA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
|
125 |
GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
126 |
GSA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
|
127 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
128 |
GTS |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
129 |
HBT |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
130 |
HCA |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
|
131 |
HCB |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
|
132 |
HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
|
133 |
HCN |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
|
134 |
HCP |
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
|
135 |
HCS |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
|
136 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức
|
137 |
HEH |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
|
138 |
HFH |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự
|
139 |
HGH |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
|
140 |
HHA |
Đại Học Hàng Hải Việt Nam
|
141 |
HHK |
Học Viện Hàng Không Việt Nam
|
142 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh
|
143 |
HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
144 |
HLU |
Đại Học Hạ Long
|
145 |
HNM |
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
146 |
HPN |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
|
147 |
HQH |
Học Viện Hải Quân
|
148 |
HQT |
Học Viện Ngoại Giao
|
149 |
HSU |
Đại Học Hoa Sen
|
150 |
HTA |
Học viện Tòa án
|
151 |
HTC |
Học Viện Tài Chính
|
152 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
|
153 |
HVA |
Học Viện Âm Nhạc Huế
|
154 |
HVC |
Học viện cán bộ TPHCM
|
155 |
HVN |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
156 |
HVQ |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
|
157 |
HYD |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
|
158 |
IUH |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
159 |
KCC |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
|
160 |
KCN |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
|
161 |
KGC |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
|
162 |
KGH |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
|
163 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
164 |
KMA |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
165 |
KQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
166 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
167 |
KSV |
Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
|
168 |
KTA |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
|
169 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
170 |
KTS |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
|
171 |
LAH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
|
172 |
LBH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
|
173 |
LBS |
Đại học Nguyễn Huệ
|
174 |
LCDF |
Học viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
|
175 |
LCH |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
176 |
LCS |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
|
177 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn
|
178 |
LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
179 |
LNS |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
|
180 |
LPH |
Đại Học Luật Hà Nội
|
181 |
LPS |
Đại Học Luật TPHCM
|
182 |
MBS |
Đại Học Mở TPHCM
|
183 |
MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
|
184 |
MDA |
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
185 |
MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
186 |
MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
187 |
MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
|
188 |
MTS |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
|
189 |
MTU |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
|
190 |
NHB |
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
|
191 |
NHF |
Đại Học Hà Nội
|
192 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng
|
193 |
NHP |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
|
194 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
|
195 |
NLG |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
|
196 |
NLN |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
|
197 |
NLS |
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
198 |
NQH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
|
199 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
|
200 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
|
201 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
202 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi
|
203 |
NVH |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
|
204 |
NVS |
Nhạc Viện TPHCM
|
205 |
PBH |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
|
206 |
PCH |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
|
207 |
PCH1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
|
208 |
PCS |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
|
209 |
PCS1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
|
210 |
PKA |
Đại Học Phenikaa
|
211 |
PKH |
Học Viện Phòng Không – Không Quân
|
212 |
PVU |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
|
213 |
QHD |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
214 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
215 |
QHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
216 |
QHI |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
217 |
QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
218 |
QHQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
219 |
QHS |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
220 |
QHT |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
221 |
QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
222 |
QHY |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
223 |
QSB |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
224 |
QSC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
225 |
QSK |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
226 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
227 |
QST |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
228 |
QSX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
229 |
QSY |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
|
230 |
RHM |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
|
231 |
RMU |
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam (Cơ sở Nam Sài Gòn)
|
232 |
SDU |
Đại học Sao Đỏ
|
233 |
SGD |
Đại Học Sài Gòn
|
234 |
SIU |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
|
235 |
SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
|
236 |
SKH |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
237 |
SKN |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
|
238 |
SKV |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
239 |
SNH |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
|
240 |
SP2 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
241 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp
|
242 |
SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
243 |
SPK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
244 |
SPS |
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
245 |
STS |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
246 |
TAG |
Đại Học An Giang
|
247 |
TBD |
Đại Học Thái Bình Dương
|
248 |
TCT |
Đại Học Cần Thơ
|
249 |
TCU |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
250 |
TDB |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
|
251 |
TDD |
Đại học Thành Đô
|
252 |
TDH |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
253 |
TDL |
Đại Học Đà Lạt
|
254 |
TDM |
Đại học Thủ Dầu Một
|
255 |
TDS |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
256 |
TDV |
Đại Học Vinh
|
257 |
TGH |
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
|
258 |
THP |
Đại Học Hải Phòng
|
259 |
THU |
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
|
260 |
THV |
Đại Học Hùng Vương
|
261 |
TKG |
Đại học Kiên Giang
|
262 |
TLA |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
|
263 |
TLS |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
|
264 |
TMA |
Đại Học Thương Mại
|
265 |
TQU |
Đại học Tân Trào
|
266 |
TSN |
Đại Học Nha Trang
|
267 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc
|
268 |
TTD |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
269 |
TTG |
Đại Học Tiền Giang
|
270 |
TTH |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
271 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên
|
272 |
TTU |
Đại học Tân Tạo
|
273 |
TYS |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
274 |
UEF |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
|
275 |
UFA |
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
276 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc
|
277 |
UKH |
Đại học Khánh Hòa
|
278 |
VGU |
Đại Học Việt Đức
|
279 |
VHD |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
|
280 |
VHH |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
281 |
VHS |
Đại Học Văn Hóa TPHCM
|
282 |
VJU |
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
283 |
VLU |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
|
284 |
VPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
285 |
VTT |
Đại Học Võ Trường Toản
|
286 |
VUI |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
|
287 |
XDA |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
|
288 |
XDT |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
|
289 |
YCT |
Đại Học Y Dược Cần Thơ
|
290 |
YDD |
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
|
291 |
YDN |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
292 |
YDS |
Đại Học Y Dược TPHCM
|
293 |
YHB |
Đại Học Y Hà Nội
|
294 |
YHT |
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
|
295 |
YKV |
Đại Học Y Khoa Vinh
|
296 |
YPB |
Đại Học Y Dược Hải Phòng
|
297 |
YQH |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
|
298 |
YTB |
Đại Học Y Dược Thái Bình
|
299 |
YTC |
Đại Học Y Tế Công Cộng
|
300 |
ZCH |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền
|
301 |
ZNH |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
|
302 |
ZPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
303 |
AD1 |
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
|
304 |
AD2 |
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
|
305 |
C05 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
306 |
C06 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
|
307 |
C08 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
|
308 |
C09 |
Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
|
309 |
C10 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
|
310 |
C11 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
|
311 |
C12 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
|
312 |
C13 |
Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
|
313 |
C14 |
Cao Đẳng Sơn La
|
314 |
C16 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
|
315 |
C17 |
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
|
316 |
C18 |
Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
317 |
C19 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
|
318 |
C20 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
|
319 |
C21 |
Cao Đẳng Hải Dương
|
320 |
C22 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
|
321 |
C23 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
|
322 |
C24 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
|
323 |
C25 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
|
324 |
C26 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
|
325 |
C29 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
|
326 |
C32 |
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
|
327 |
C33 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
|
328 |
C36 |
Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
|
329 |
C37 |
Cao Đẳng Bình Định
|
330 |
C38 |
Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
|
331 |
C40 |
Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
|
332 |
C41 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
|
333 |
C42 |
Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
|
334 |
C43 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
|
335 |
C45 |
Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
|
336 |
C46 |
Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
|
337 |
C47 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
|
338 |
C49 |
Cao Đẳng Sư Phạm Long An
|
339 |
C52 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
|
340 |
C54 |
Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
|
341 |
C55 |
Cao Đẳng Cần Thơ
|
342 |
C56 |
Cao Đẳng Bến Tre
|
343 |
C57 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
|
344 |
C59 |
Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
|
345 |
C61 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
|
346 |
C62 |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
|
347 |
CDD0217 |
Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
|
348 |
CBK |
Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
|
349 |
CBL |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
|
350 |
CBM |
Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
|
351 |
CDD00139 |
Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
|
352 |
CDD0220 |
Cao Đẳng Bách Việt
|
353 |
CBY |
Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
|
354 |
CCA |
Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
|
355 |
CCB |
Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
|
356 |
CCC |
Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
|
357 |
CCE |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
358 |
CCH |
Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
|
359 |
CCI |
Cao Đẳng Công Nghiệp In
|
360 |
CCK |
Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
|
361 |
CDD0205 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
|
362 |
CCP |
Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
|
363 |
CCQ |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
|
364 |
CCS |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|
365 |
CCV |
Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
|
366 |
CCX |
Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
|
367 |
CCY |
Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
|
368 |
CCZ |
Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
|
369 |
CS1 |
Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
|
370 |
CD2 |
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
371 |
CDA |
Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
|
372 |
CDB |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
|
373 |
CDD0222 |
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
|
374 |
CDD |
Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
|
375 |
CDT0211 |
Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
|
376 |
CDT0126 |
Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
|
377 |
CDK |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
|
378 |
CDN |
Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
|
379 |
CDP |
Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
|
380 |
CDQ |
Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
|
381 |
CDS |
Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
|
382 |
CDT0128 |
Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
|
383 |
CDT0131 |
Cao Đẳng Truyền Hình
|
384 |
CDT0407 |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
|
385 |
CDU |
Cao Đẳng Dược Phú Thọ
|
386 |
CDD0223 |
Cao Đẳng Viễn Đông
|
387 |
CDY |
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
|
388 |
CEC |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
|
389 |
CEM |
Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
|
390 |
CEN |
Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
|
391 |
CEO |
Cao Đẳng Đại Việt
|
392 |
CDD0212 |
Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
|
393 |
CES |
Cao Đẳng Công Thương TPHCM
|
394 |
CDD0221 |
Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
|
395 |
CGD |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
|
396 |
CGN |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
|
397 |
CDT0205 |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
|
398 |
CDD0214 |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
399 |
CHH |
Cao Đẳng Hàng Hải I
|
400 |
CDT0138 |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
|
401 |
CHN |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
|
402 |
CHV |
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
|
403 |
CHY |
Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
|
404 |
CKA |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
|
405 |
CKB |
Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
|
406 |
CKC |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
|
407 |
CDT0209 |
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
|
408 |
CKG |
Cao Đẳng Kiên Giang
|
409 |
CKL |
Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
|
410 |
CKM |
Cao đẳng Miền Nam
|
411 |
CKN |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
|
412 |
CKO |
Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
|
413 |
CDD0207 |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
|
414 |
CKQ |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
|
415 |
CKS |
Cao Đẳng Du Lịch và Công Thương
|
416 |
CKT |
Cao Đẳng Thái Nguyên
|
417 |
CKV |
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
|
418 |
CKZ |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
|
419 |
CLA |
Cao Đẳng Lào Cai
|
420 |
CLC |
Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
|
421 |
CLD |
Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
|
422 |
CLH |
Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
|
423 |
CLT |
Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
|
424 |
CLV |
Cao Đẳng Lạc Việt
|
425 |
CLY |
Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
|
426 |
CM1 |
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
|
427 |
CM2 |
Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
|
428 |
CM3 |
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
|
429 |
CDD0130 |
Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
|
430 |
CMH |
Cao Đẳng Múa Việt Nam
|
431 |
CMM |
Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
|
432 |
CMS |
Cao Đẳng Thương Mại
|
433 |
CMT |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội
|
434 |
CMY |
Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
|
435 |
CNA |
Cao Đẳng Hoan Châu
|
436 |
CNB |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
|
437 |
CNC |
Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
|
438 |
CND |
Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
|
439 |
CNH |
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic
|
440 |
CNN |
Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
|
441 |
CDT0127 |
Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
|
442 |
CDD0136 |
Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
|
443 |
CNV |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
|
444 |
CNY |
Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
|
445 |
COT |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
|
446 |
CPD |
Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
|
447 |
CDD0213 |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
|
448 |
CPN |
Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
|
449 |
CPP |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
|
450 |
CDT0212 |
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
|
451 |
CPT |
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
|
452 |
CPY |
Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
|
453 |
CSA |
Cao Đẳng Asean
|
454 |
CSB |
Cao Đẳng Thủy Sản
|
455 |
CSC |
Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
|
456 |
CSG |
Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
|
457 |
CST |
Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
|
458 |
CTE |
Cao Đẳng Thống Kê
|
459 |
CDT0142 |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
|
460 |
CTL |
Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
|
461 |
CTM |
Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
|
462 |
CTO |
Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
|
463 |
CTP |
Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
|
464 |
CDT0140 |
Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
|
465 |
CVB |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
|
466 |
CVD |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
|
467 |
CVH |
Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
|
468 |
CVL |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
|
469 |
CVN |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
|
470 |
CDD0226 |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
|
471 |
CVT |
Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
|
472 |
CVV |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
|
473 |
CVY |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
|
474 |
CXD |
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
|
475 |
CDT0129 |
Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
|
476 |
CXN |
Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
|
477 |
CDT0213 |
Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh
|
478 |
CYA |
Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
|
479 |
CYB |
Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
|
480 |
CYC |
Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
|
481 |
CYD |
Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
|
482 |
CYE |
Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
|
483 |
CYF |
Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
|
484 |
CYG |
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
|
485 |
CYH |
Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
|
486 |
CYI |
Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
|
487 |
CYK |
Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
|
488 |
CYL |
Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
|
489 |
CDD0135 |
Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
|
490 |
CYN |
Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
|
491 |
CYP |
Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
|
492 |
CYQ |
Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
|
493 |
CYR |
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
|
494 |
CYS |
Cao Đẳng Dược Trung Ương
|
495 |
CYT |
Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
|
496 |
CYU |
Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
|
497 |
CYV |
Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
|
498 |
CYX |
Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
|
499 |
CYY |
Cao Đẳng Y Tế Huế
|
500 |
CDD0134 |
Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
|
501 |
D03 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
|
502 |
CDD0132 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
|
503 |
D50 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
|
504 |
D54 |
Cao Đẳng Kiên Giang
|
505 |
D57 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
|
506 |
D61 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
|
507 |
D64 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
|
508 |
DDC |
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
|
509 |
DTU |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
|
510 |
QPH |
Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
|
511 |
VKU |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
|
512 |
YSL |
Cao Đẳng Y Tế Sơn La
|
513 |
YTV |
Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
|
514 |
DKC |
Đại học Công nghệ TPHCM
|
515 |
UMT |
Đại học quản lý và công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|