| 1 |
ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân
|
| 2 |
ANS |
Đại Học An Ninh Nhân Dân
|
| 3 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội
|
| 4 |
BMU |
Đại học Buôn Ma Thuột
|
| 5 |
BPH |
Học Viện Biên Phòng
|
| 6 |
BUV |
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
|
| 7 |
BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
|
| 8 |
BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
|
| 9 |
BVU |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
| 10 |
CCM |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
|
| 11 |
CEA |
Đại học Kinh Tế Nghệ An
|
| 12 |
CSH |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
| 13 |
CSS |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
| 14 |
DAD |
Đại Học Đông Á
|
| 15 |
DBD |
Đại Học Bình Dương
|
| 16 |
DBG |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
| 17 |
DBH |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
|
| 18 |
DBL |
Đại Học Bạc Liêu
|
| 19 |
DCA |
Đại Học Chu Văn An
|
| 20 |
DCD |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
| 21 |
DCH |
Trường Sĩ Quan Đặc Công
|
| 22 |
DCL |
Đại Học Cửu Long
|
| 23 |
DCN |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
| 24 |
DCQ |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
| 25 |
DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM
|
| 26 |
DCV |
Đại học Công nghiệp Vinh
|
| 27 |
DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á
|
| 28 |
DDB |
Đại Học Thành Đông
|
| 29 |
DDF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
|
| 30 |
DDG |
Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Đà Nẵng
|
| 31 |
DDK |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
|
| 32 |
DDL |
Đại Học Điện Lực
|
| 33 |
DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
| 34 |
DDN |
Đại Học Đại Nam
|
| 35 |
DDP |
Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
|
| 36 |
DDQ |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
|
| 37 |
DDS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
|
| 38 |
DDT |
Đại Học Duy Tân
|
| 39 |
DDU |
Đại Học Đông Đô
|
| 40 |
DDV |
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng
|
| 41 |
DDY |
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
|
| 42 |
DFA |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
| 43 |
DHA |
Đại học Luật - Đại Học Huế
|
| 44 |
DHC |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
|
| 45 |
DHD |
Trường Du Lịch – Đại Học Huế
|
| 46 |
DHE |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
|
| 47 |
DHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
| 48 |
DHH |
Đại Học Hà Hoa Tiên
|
| 49 |
DHI |
Khoa Quốc tế - ĐH Huế
|
| 50 |
DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
| 51 |
DHL |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
|
| 52 |
DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
|
| 53 |
DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng
|
| 54 |
DHQ |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
| 55 |
DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
|
| 56 |
DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
|
| 57 |
DHV |
Đại học Hùng Vương - TPHCM
|
| 58 |
DHY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
|
| 59 |
DKB |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
|
| 60 |
DKH |
Đại Học Dược Hà Nội
|
| 61 |
DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
| 62 |
DKS |
Đại học Kiểm Sát Hà Nội
|
| 63 |
DKT |
Đại Học Hải Dương
|
| 64 |
DKY |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
|
| 65 |
DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
| 66 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng
|
| 67 |
DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
|
| 68 |
DLT |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
|
| 69 |
DLX |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
|
| 70 |
DMD |
Đại học Công nghệ Miền Đông
|
| 71 |
DMS |
Đại Học Tài Chính Marketing
|
| 72 |
DMT |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
|
| 73 |
DNB |
Đại Học Hoa Lư
|
| 74 |
DNC |
Đại học Nam Cần Thơ
|
| 75 |
DNH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Dân sự
|
| 76 |
DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
|
| 77 |
DNU |
Đại Học Đồng Nai
|
| 78 |
DNV |
Đại Học Nội Vụ
|
| 79 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh
|
| 80 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
| 81 |
DPQ |
Đại Học Phạm Văn Đồng
|
| 82 |
DPT |
Đại Học Phan Thiết
|
| 83 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
| 84 |
DPY |
Đại Học Phú Yên
|
| 85 |
DQB |
Đại Học Quảng Bình
|
| 86 |
DQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự
|
| 87 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
|
| 88 |
DQN |
Đại Học Quy Nhơn
|
| 89 |
DQT |
Đại Học Quang Trung
|
| 90 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam
|
| 91 |
DSD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh TPHCM
|
| 92 |
DSG |
Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
|
| 93 |
DSK |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
|
| 94 |
DTB |
Đại Học Thái Bình
|
| 95 |
DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
| 96 |
DTD |
Đại Học Tây Đô
|
| 97 |
DTE |
Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên
|
| 98 |
DTF |
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
|
| 99 |
DTK |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
|
| 100 |
DTL |
Đại Học Thăng Long
|
| 101 |
DTM |
ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
|
| 102 |
DTN |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
|
| 103 |
DTP |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai
|
| 104 |
DTQ |
Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
|
| 105 |
DTS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
|
| 106 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
| 107 |
DTV |
Đại Học Lương Thế Vinh
|
| 108 |
DTY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
|
| 109 |
DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
| 110 |
DVB |
Đại Học Việt Bắc
|
| 111 |
DVD |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
|
| 112 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến
|
| 113 |
DVL |
Đại Học Văn Lang
|
| 114 |
DVP |
Đại Học Trưng Vương
|
| 115 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh
|
| 116 |
DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
|
| 117 |
DYD |
Đại Học Yersin Đà Lạt
|
| 118 |
DYH |
Học Viện Quân Y - Hệ Dân sự
|
| 119 |
EIU |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
|
| 120 |
ETU |
Đại Học Hòa Bình
|
| 121 |
FBU |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
|
| 122 |
FPT |
Đại Học FPT
|
| 123 |
GDU |
Đại Học Gia Định
|
| 124 |
GHA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
|
| 125 |
GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
| 126 |
GSA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
|
| 127 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
| 128 |
GTS |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
| 129 |
HBT |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
| 130 |
HCA |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
|
| 131 |
HCB |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
|
| 132 |
HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
|
| 133 |
HCN |
Đại Học Kỹ Thuật - Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
|
| 134 |
HCP |
Học Viện Chính Sách và Phát Triển
|
| 135 |
HCS |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
|
| 136 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức
|
| 137 |
HEH |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
|
| 138 |
HFH |
Học Viện Hậu Cần - Hệ Dân sự
|
| 139 |
HGH |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
|
| 140 |
HHA |
Đại Học Hàng Hải Việt Nam
|
| 141 |
HHK |
Học Viện Hàng Không Việt Nam
|
| 142 |
HHT |
Đại Học Hà Tĩnh
|
| 143 |
HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
| 144 |
HLU |
Đại Học Hạ Long
|
| 145 |
HNM |
Đại học Thủ Đô Hà Nội
|
| 146 |
HPN |
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
|
| 147 |
HQH |
Học Viện Hải Quân
|
| 148 |
HQT |
Học Viện Ngoại Giao
|
| 149 |
HSU |
Đại Học Hoa Sen
|
| 150 |
HTA |
Học viện Tòa án
|
| 151 |
HTC |
Học Viện Tài Chính
|
| 152 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
|
| 153 |
HVA |
Học Viện Âm Nhạc Huế
|
| 154 |
HVC |
Học viện cán bộ TPHCM
|
| 155 |
HVN |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
| 156 |
HVQ |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
|
| 157 |
HYD |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
|
| 158 |
IUH |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
| 159 |
KCC |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
|
| 160 |
KCN |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
|
| 161 |
KGC |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Cao đẳng
|
| 162 |
KGH |
Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học
|
| 163 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
| 164 |
KMA |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
| 165 |
KQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự
|
| 166 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế TPHCM
|
| 167 |
KSV |
Đại học Kinh Tế TPHCM - Phân hiệu Vĩnh Long
|
| 168 |
KTA |
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
|
| 169 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
| 170 |
KTS |
Đại Học Kiến Trúc TPHCM
|
| 171 |
LAH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn
|
| 172 |
LBH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ
|
| 173 |
LBS |
Đại học Nguyễn Huệ
|
| 174 |
LCDF |
Học viện Thiết kế và Thời trang London Hà Nội
|
| 175 |
LCH |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
|
| 176 |
LCS |
Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
|
| 177 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn
|
| 178 |
LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
| 179 |
LNS |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
|
| 180 |
LPH |
Đại Học Luật Hà Nội
|
| 181 |
LPS |
Đại Học Luật TPHCM
|
| 182 |
MBS |
Đại Học Mở TPHCM
|
| 183 |
MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
|
| 184 |
MDA |
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
| 185 |
MHN |
Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
| 186 |
MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
| 187 |
MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
|
| 188 |
MTS |
Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
|
| 189 |
MTU |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
|
| 190 |
NHB |
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
|
| 191 |
NHF |
Đại Học Hà Nội
|
| 192 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng
|
| 193 |
NHP |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
|
| 194 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng TPHCM
|
| 195 |
NLG |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
|
| 196 |
NLN |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
|
| 197 |
NLS |
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
| 198 |
NQH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự
|
| 199 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
|
| 200 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
|
| 201 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
| 202 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi
|
| 203 |
NVH |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
|
| 204 |
NVS |
Nhạc Viện TPHCM
|
| 205 |
PBH |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
|
| 206 |
PCH |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
|
| 207 |
PCH1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
|
| 208 |
PCS |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
|
| 209 |
PCS1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (Hệ Dân sự Phía Nam)
|
| 210 |
PKA |
Đại Học Phenikaa
|
| 211 |
PKH |
Học Viện Phòng Không – Không Quân
|
| 212 |
PVU |
Đại Học Dầu Khí Việt Nam
|
| 213 |
QHD |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh - ĐH Quốc gia Hà Nội
|
| 214 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 215 |
QHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 216 |
QHI |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 217 |
QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 218 |
QHQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 219 |
QHS |
Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
| 220 |
QHT |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 221 |
QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
|
| 222 |
QHY |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
| 223 |
QSB |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 224 |
QSC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 225 |
QSK |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 226 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 227 |
QST |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 228 |
QSX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
|
| 229 |
QSY |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TPHCM
|
| 230 |
RHM |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
|
| 231 |
RMU |
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam (Cơ sở Nam Sài Gòn)
|
| 232 |
SDU |
Đại học Sao Đỏ
|
| 233 |
SGD |
Đại Học Sài Gòn
|
| 234 |
SIU |
Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
|
| 235 |
SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh Hà Nội
|
| 236 |
SKH |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
| 237 |
SKN |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
|
| 238 |
SKV |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
| 239 |
SNH |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
|
| 240 |
SP2 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
| 241 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp
|
| 242 |
SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
| 243 |
SPK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
| 244 |
SPS |
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
| 245 |
STS |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
| 246 |
TAG |
Đại Học An Giang
|
| 247 |
TBD |
Đại Học Thái Bình Dương
|
| 248 |
TCT |
Đại Học Cần Thơ
|
| 249 |
TCU |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Dân Sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
| 250 |
TDB |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
|
| 251 |
TDD |
Đại học Thành Đô
|
| 252 |
TDH |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
| 253 |
TDL |
Đại Học Đà Lạt
|
| 254 |
TDM |
Đại học Thủ Dầu Một
|
| 255 |
TDS |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM
|
| 256 |
TDV |
Đại Học Vinh
|
| 257 |
TGH |
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
|
| 258 |
THP |
Đại Học Hải Phòng
|
| 259 |
THU |
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
|
| 260 |
THV |
Đại Học Hùng Vương
|
| 261 |
TKG |
Đại học Kiên Giang
|
| 262 |
TLA |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
|
| 263 |
TLS |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
|
| 264 |
TMA |
Đại Học Thương Mại
|
| 265 |
TQU |
Đại học Tân Trào
|
| 266 |
TSN |
Đại Học Nha Trang
|
| 267 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc
|
| 268 |
TTD |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
|
| 269 |
TTG |
Đại Học Tiền Giang
|
| 270 |
TTH |
Trường Sĩ Quan Thông Tin - Hệ Quân sự - Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
| 271 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên
|
| 272 |
TTU |
Đại học Tân Tạo
|
| 273 |
TYS |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
| 274 |
UEF |
Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM
|
| 275 |
UFA |
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
| 276 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc
|
| 277 |
UKH |
Đại học Khánh Hòa
|
| 278 |
VGU |
Đại Học Việt Đức
|
| 279 |
VHD |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
|
| 280 |
VHH |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
| 281 |
VHS |
Đại Học Văn Hóa TPHCM
|
| 282 |
VJU |
Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội
|
| 283 |
VLU |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
|
| 284 |
VPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Quân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
| 285 |
VTT |
Đại Học Võ Trường Toản
|
| 286 |
VUI |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
|
| 287 |
XDA |
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
|
| 288 |
XDT |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
|
| 289 |
YCT |
Đại Học Y Dược Cần Thơ
|
| 290 |
YDD |
Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
|
| 291 |
YDN |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
| 292 |
YDS |
Đại Học Y Dược TPHCM
|
| 293 |
YHB |
Đại Học Y Hà Nội
|
| 294 |
YHT |
Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
|
| 295 |
YKV |
Đại Học Y Khoa Vinh
|
| 296 |
YPB |
Đại Học Y Dược Hải Phòng
|
| 297 |
YQH |
Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự
|
| 298 |
YTB |
Đại Học Y Dược Thái Bình
|
| 299 |
YTC |
Đại Học Y Tế Công Cộng
|
| 300 |
ZCH |
Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Dân sự - Đại học Ngô Quyền
|
| 301 |
ZNH |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
|
| 302 |
ZPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
| 303 |
AD1 |
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 1
|
| 304 |
AD2 |
Cao Đẳng An Ninh Nhân Dân 2
|
| 305 |
C05 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Giang
|
| 306 |
C06 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
|
| 307 |
C08 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
|
| 308 |
C09 |
Cao Đẳng Sư Phạm Tuyên Quang
|
| 309 |
C10 |
Cao Đẳng Sư Phạm Lạng Sơn
|
| 310 |
C11 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Bắc Kạn
|
| 311 |
C12 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
|
| 312 |
C13 |
Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
|
| 313 |
C14 |
Cao Đẳng Sơn La
|
| 314 |
C16 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
|
| 315 |
C17 |
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Ninh
|
| 316 |
C18 |
Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
| 317 |
C19 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh
|
| 318 |
C20 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Tây
|
| 319 |
C21 |
Cao Đẳng Hải Dương
|
| 320 |
C22 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
|
| 321 |
C23 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hòa Bình
|
| 322 |
C24 |
Cao Đẳng Sư Phạm Hà Nam
|
| 323 |
C25 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nam Định
|
| 324 |
C26 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thái Bình
|
| 325 |
C29 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An
|
| 326 |
C32 |
Cao Đẳng Sư Phạm Quảng Trị
|
| 327 |
C33 |
Cao Đẳng Sư Phạm Thừa Thiên Huế
|
| 328 |
C36 |
Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
|
| 329 |
C37 |
Cao Đẳng Bình Định
|
| 330 |
C38 |
Cao Đẳng Sư Phạm Gia Lai
|
| 331 |
C40 |
Cao Đẳng Sư Phạm Đăk Lăk
|
| 332 |
C41 |
Cao Đẳng Sư Phạm Nha Trang
|
| 333 |
C42 |
Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
|
| 334 |
C43 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
|
| 335 |
C45 |
Cao Đẳng Sư Phạm Ninh Thuận
|
| 336 |
C46 |
Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh
|
| 337 |
C47 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Bình Thuận
|
| 338 |
C49 |
Cao Đẳng Sư Phạm Long An
|
| 339 |
C52 |
Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu
|
| 340 |
C54 |
Cao Đẳng Sư Phạm Kiên Giang
|
| 341 |
C55 |
Cao Đẳng Cần Thơ
|
| 342 |
C56 |
Cao Đẳng Bến Tre
|
| 343 |
C57 |
Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Long
|
| 344 |
C59 |
Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
|
| 345 |
C61 |
Cao Đẳng Sư Phạm Cà Mau
|
| 346 |
C62 |
Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
|
| 347 |
CDD0217 |
Cao Đẳng Bán Công Công Nghệ và Quản Trị Doanh Nghiệp
|
| 348 |
CBK |
Cao Đẳng Bách Khoa Hưng Yên
|
| 349 |
CBL |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Bảo Lộc
|
| 350 |
CBM |
Cao Đẳng Y Tế Bạch Mai
|
| 351 |
CDD00139 |
Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội
|
| 352 |
CDD0220 |
Cao Đẳng Bách Việt
|
| 353 |
CBY |
Cao Đẳng Y Tế Bình Dương
|
| 354 |
CCA |
Cao Đẳng Công Nghiệp Hóa Chất
|
| 355 |
CCB |
Cao Đẳng Công Nghiệp Thái Nguyên
|
| 356 |
CCC |
Cao Đẳng Công Nghiệp Cẩm Phả
|
| 357 |
CCE |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
| 358 |
CCH |
Cao Đẳng Công Nghiệp Huế
|
| 359 |
CCI |
Cao Đẳng Công Nghiệp In
|
| 360 |
CCK |
Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội
|
| 361 |
CDD0205 |
Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
|
| 362 |
CCP |
Cao Đẳng Công Nghiệp Tuy Hòa
|
| 363 |
CCQ |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp Quảng Ngãi
|
| 364 |
CCS |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|
| 365 |
CCV |
Cao Đẳng Công Nghiệp Việt Đức
|
| 366 |
CCX |
Cao Đẳng Công Nghiệp và Xây Dựng
|
| 367 |
CCY |
Cao Đẳng Công Nghiệp Hưng Yên
|
| 368 |
CCZ |
Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng
|
| 369 |
CS1 |
Cao Đẳng Cảnh Sát Nhân Dân 1
|
| 370 |
CD2 |
Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
| 371 |
CDA |
Cao Đẳng Tư Thục Đức Trí
|
| 372 |
CDB |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Điện Biên
|
| 373 |
CDD0222 |
Cao đẳng Công Nghệ Thông Tin TPHCM
|
| 374 |
CDD |
Cao Đẳng Dân Lập Kinh Tế Kỹ Thuật Đông Du Đà Nẵng
|
| 375 |
CDT0211 |
Cao Đẳng Điện Lực TPHCM
|
| 376 |
CDT0126 |
Cao Đẳng Du Lịch Hà Nội
|
| 377 |
CDK |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Nha Trang
|
| 378 |
CDN |
Cao Đẳng Mỹ Thuật Trang Trí Đồng Nai
|
| 379 |
CDP |
Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
|
| 380 |
CDQ |
Cao Đẳng Công Kỹ Nghệ Đông Á
|
| 381 |
CDS |
Cao Đẳng Công Nghệ và Quản Trị Sonadezi
|
| 382 |
CDT0128 |
Cao Đẳng Xây Dựng Công Trình Đô Thị
|
| 383 |
CDT0131 |
Cao Đẳng Truyền Hình
|
| 384 |
CDT0407 |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
|
| 385 |
CDU |
Cao Đẳng Dược Phú Thọ
|
| 386 |
CDD0223 |
Cao Đẳng Viễn Đông
|
| 387 |
CDY |
Cao Đẳng Y Tế Điện Biên
|
| 388 |
CEC |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Cần Thơ
|
| 389 |
CEM |
Cao Đẳng Công Nghệ Kinh Tế Và Thủy Lợi Miền Trung
|
| 390 |
CEN |
Cao Đẳng Cơ Điện Và Nông Nghiệp Nam Bộ
|
| 391 |
CEO |
Cao Đẳng Đại Việt
|
| 392 |
CDD0212 |
Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
|
| 393 |
CES |
Cao Đẳng Công Thương TPHCM
|
| 394 |
CDD0221 |
Cao Đẳng Kinh Tế-Công Nghệ TPHCM
|
| 395 |
CGD |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải II
|
| 396 |
CGN |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải Miền Trung
|
| 397 |
CDT0205 |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải 3
|
| 398 |
CDD0214 |
Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM
|
| 399 |
CHH |
Cao Đẳng Hàng Hải I
|
| 400 |
CDT0138 |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kinh Tế Hà Nội
|
| 401 |
CHN |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Nội
|
| 402 |
CHV |
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin Hữu Nghị Việt Hàn
|
| 403 |
CHY |
Cao Đẳng Y Tế Hưng Yên
|
| 404 |
CKA |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Vĩnh Phúc
|
| 405 |
CKB |
Cao Đẳng Bách Khoa Đà Nẵng
|
| 406 |
CKC |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng
|
| 407 |
CDT0209 |
Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
|
| 408 |
CKG |
Cao Đẳng Kiên Giang
|
| 409 |
CKL |
Cao Đẳng Cơ Khí Luyện Kim
|
| 410 |
CKM |
Cao đẳng Miền Nam
|
| 411 |
CKN |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Hà Nội
|
| 412 |
CKO |
Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
|
| 413 |
CDD0207 |
Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
|
| 414 |
CKQ |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Quảng Nam
|
| 415 |
CKS |
Cao Đẳng Du Lịch và Công Thương
|
| 416 |
CKT |
Cao Đẳng Thái Nguyên
|
| 417 |
CKV |
Cao Đẳng Kinh Tế – Tài Chính Vĩnh Long
|
| 418 |
CKZ |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Lâm Đồng
|
| 419 |
CLA |
Cao Đẳng Lào Cai
|
| 420 |
CLC |
Cao Đẳng Cộng Đồng Lai Châu
|
| 421 |
CLD |
Cao Đẳng Điện Lực Miền Trung
|
| 422 |
CLH |
Cao Đẳng Điện Tử - Điện Lạnh Hà Nội
|
| 423 |
CLT |
Cao Đẳng Lương Thực Thực Phẩm
|
| 424 |
CLV |
Cao Đẳng Lạc Việt
|
| 425 |
CLY |
Cao Đẳng Y Tế Lâm Đồng
|
| 426 |
CM1 |
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
|
| 427 |
CM2 |
Cao Đẳng Sư Phạm TW Nha Trang
|
| 428 |
CM3 |
Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
|
| 429 |
CDD0130 |
Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
|
| 430 |
CMH |
Cao Đẳng Múa Việt Nam
|
| 431 |
CMM |
Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
|
| 432 |
CMS |
Cao Đẳng Thương Mại
|
| 433 |
CMT |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Môi Trường Hà Nội
|
| 434 |
CMY |
Cao Đẳng Y Tế Cà Mau
|
| 435 |
CNA |
Cao Đẳng Hoan Châu
|
| 436 |
CNB |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Thái Bình
|
| 437 |
CNC |
Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật
|
| 438 |
CND |
Cao Đẳng Công Nghiệp Nam Định
|
| 439 |
CNH |
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic
|
| 440 |
CNN |
Cao Đẳng Nông Nghiệp Nam Bộ
|
| 441 |
CDT0127 |
Cao Đẳng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bắc Bộ
|
| 442 |
CDD0136 |
Cao Đẳng Nghệ Thuật Hà Nội
|
| 443 |
CNV |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Việt Bắc
|
| 444 |
CNY |
Cao Đẳng Y Tế Ninh Bình
|
| 445 |
COT |
Cao Đẳng Công Nghệ Và Kỹ Thuật Ô Tô
|
| 446 |
CPD |
Cao Đẳng Phương Đông -Quảng Nam
|
| 447 |
CDD0213 |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
|
| 448 |
CPN |
Cao Đẳng Phương Đông – Đà Nẵng
|
| 449 |
CPP |
Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Phú Thọ
|
| 450 |
CDT0212 |
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình II
|
| 451 |
CPT |
Cao Đẳng Phát Thanh Truyền Hình I
|
| 452 |
CPY |
Cao Đẳng Công Nghiệp Phúc Yên
|
| 453 |
CSA |
Cao Đẳng Asean
|
| 454 |
CSB |
Cao Đẳng Thủy Sản
|
| 455 |
CSC |
Cao Đẳng Công Nghiệp Cao Su
|
| 456 |
CSG |
Cao Đẳng Đại Việt Sài Gòn
|
| 457 |
CST |
Cao Đẳng Cộng Đồng Sóc Trăng
|
| 458 |
CTE |
Cao Đẳng Thống Kê
|
| 459 |
CDT0142 |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật Thương Mại
|
| 460 |
CTL |
Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
|
| 461 |
CTM |
Cao Đẳng Thương Mại và Du Lịch
|
| 462 |
CTO |
Cao Đẳng Thể DụcThể ThaoThanh Hóa
|
| 463 |
CTP |
Cao Đẳng Công Nghiệp Thực Phẩm
|
| 464 |
CDT0140 |
Cao Đẳng Kinh Tế - Kỹ Thuật Trung Ương
|
| 465 |
CVB |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Tây Bắc
|
| 466 |
CVD |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Hạ Long
|
| 467 |
CVH |
Cao đẳng Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Nguyễn Du
|
| 468 |
CVL |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Đăk Lăk
|
| 469 |
CVN |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
|
| 470 |
CDD0226 |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật và Du Lịch Sài Gòn
|
| 471 |
CVT |
Cao Đẳng Công Nghệ Viettronics
|
| 472 |
CVV |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
|
| 473 |
CVY |
Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Du Lịch Yên Bái
|
| 474 |
CXD |
Cao Đẳng Công Nghệ và Kinh Tế Công Nghiệp
|
| 475 |
CDT0129 |
Cao Đẳng Xây Dựng Số 1
|
| 476 |
CXN |
Cao Đẳng Xây Dựng Nam Định
|
| 477 |
CDT0213 |
Cao đẳng Xây dựng Tp. Hồ Chí Minh
|
| 478 |
CYA |
Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
|
| 479 |
CYB |
Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu
|
| 480 |
CYC |
Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
|
| 481 |
CYD |
Cao Đẳng Y Tế Đồng Nai
|
| 482 |
CYE |
Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
|
| 483 |
CYF |
Cao Đẳng Y Tế Hải Phòng
|
| 484 |
CYG |
Cao Đẳng Y Tế Kiên Giang
|
| 485 |
CYH |
Cao Đẳng Y Tế Hà Nam
|
| 486 |
CYI |
Cao Đẳng Y Tế Thái Nguyên
|
| 487 |
CYK |
Cao Đẳng Y Tế Khánh Hòa
|
| 488 |
CYL |
Cao Đẳng Y Tế Lạng Sơn
|
| 489 |
CDD0135 |
Cao Đẳng Y Tế Hà Đông
|
| 490 |
CYN |
Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh
|
| 491 |
CYP |
Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
|
| 492 |
CYQ |
Cao Đẳng Y Tế Quảng Ninh
|
| 493 |
CYR |
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
|
| 494 |
CYS |
Cao Đẳng Dược Trung Ương
|
| 495 |
CYT |
Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
|
| 496 |
CYU |
Cao Đẳng Y Tế Quảng Nam
|
| 497 |
CYV |
Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang
|
| 498 |
CYX |
Cao Đẳng Y Tế Bình Thuận
|
| 499 |
CYY |
Cao Đẳng Y Tế Huế
|
| 500 |
CDD0134 |
Cao Đẳng Y Tế Hà Nội
|
| 501 |
D03 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
|
| 502 |
CDD0132 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây
|
| 503 |
D50 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Đồng Tháp
|
| 504 |
D54 |
Cao Đẳng Kiên Giang
|
| 505 |
D57 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Vĩnh Long
|
| 506 |
D61 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau
|
| 507 |
D64 |
Cao Đẳng Cộng Đồng Hậu Giang
|
| 508 |
DDC |
Khoa Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
|
| 509 |
DTU |
Cao Đẳng Kinh Tế – Kỹ Thuật – Đại Học Thái Nguyên
|
| 510 |
QPH |
Cao Đẳng Công Nghiệp Quốc Phòng
|
| 511 |
VKU |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
|
| 512 |
YSL |
Cao Đẳng Y Tế Sơn La
|
| 513 |
YTV |
Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh
|
| 514 |
DKC |
Đại học Công nghệ TPHCM
|
| 515 |
UMT |
Đại học quản lý và công nghệ Thành Phố Hồ Chí Minh
|