Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Tây Bắc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 23.3 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 27.78 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 25.57 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 | 25.34 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 23.16 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; A11; D07 | 24.52 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 23.95 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 28.11 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | D10; D15; C00; C20 | 27.96 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 25.57 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 18.5 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
19 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; C18 | 15 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 21 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 27.29 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 26.6 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 | 27.23 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 26.95 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; A11; D07 | 27.2 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 26.75 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 27.95 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 28 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | D10; D15; C00; C20 | 27.79 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 27.22 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 25 | |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
19 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
22 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; C18 | 19 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 24 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | SP Toán học | A00; A01; D01; A02 | 24.2 | |
2 | 7140210 | SP Tin học | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
3 | 7140211 | SP Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
4 | 7140212 | SP Hóa học | A00; B00; A11; D07 | 19 | |
5 | 7140213 | SP Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 19 | |
6 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 27 | |
7 | 7140218 | SP Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 27.4 | |
8 | 7140219 | SP Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 26.3 | |
9 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 23.9 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 25.9 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 26.6 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 22.1 | Điểm NK: 6;5đ |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 23.6 | Điểm NK: 6;5đ |
14 | 7810103 | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 16 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
20 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | SP Toán học | A00; A01; D01; A02 | 27.3 | |
2 | 7140210 | SP Tin học | A00; A01; D01; A02 | 21 | |
3 | 7140211 | SP Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 21 | |
4 | 7140212 | SP Hóa học | A00; B00; A11; D07 | 21 | |
5 | 7140213 | SP Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 21 | |
6 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 26.7 | |
7 | 7140218 | SP Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 26.32 | |
8 | 7140219 | SP Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 26 | |
9 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 26.6 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26.25 | |
11 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 21 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; M07; M13 | 21 | |
13 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T03; T04; T05 | 26.1 | |
14 | 7810103 | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 21 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; A02 | 18 | |
20 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 26 | |
2 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 24.5 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 25 | |
4 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 22 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 20 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 19 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; A10 | 19 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 19 | |
12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M13; M07; M05 | 19 | |
13 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T03; T04; T05 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
20 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; A02; D08; B03 | 15 | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
26 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | M00; M13; M07; M05 | 17 | Điểm thi năng khiếu đạt 6 trở lên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; A02 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A02 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; A10 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08; B03 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C19; D14 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; C03 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | D10; D15; C00; C20 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D14; D15 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
10 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19; C20 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên |
12 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M13; M07; M05 | 21 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6.5 trở lên |
13 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T03; T04; T05 | 19.5 | Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6.5 trở lên |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 18 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 18 | |
20 | 7620109 | Nông học | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
21 | 7620205 | Lâm sinh | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
22 | 7620105 | Chăn nuôi | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
23 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; A02; D08; B03 | 18 | |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | D08; B00; A02; B04 | 18 | |
26 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Cao đẳng) | M00; M13; M07; M05 | 19 | Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A02, D01 | 14.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A02, D01 | 14.5 | |
4 | 7430201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A02, D01 | 14.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14.5 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, A02 | 14.5 | |
7 | 7620109 | Nông học | D08, B00, A02, B04 | 14.5 | |
8 | 7620205 | Lâm sinh | D08, B00, A02, B04 | 14.5 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | D08, B00, A02, B04 | 14.5 | |
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, A02 | 18.5 | |
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, A02 | 18.5 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01, C01, A10 | 18.5 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 18.5 | |
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, A02, D08, B03 | 18.5 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C19, D14 | 18.5 | |
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, C03 | 18.5 | |
17 | 7140219 | Su pham Địa lý | D10, D15, C00, C20 | 18.5 | |
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01, D15, D14 | 18.5 | |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 23.5 | |
20 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, D01, C19, C20 | 20.5 | |
21 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00, M13, M07, M05 | 23 | Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên |
22 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00, T03, T04, T05 | 18.5 | Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên |
23 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00, M13, M07, M05 | 16.5 | Hệ cao đẳng, điểm thi năng khiếu đạt 6.0 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Tây Bắc năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M13 | 18 | Môn năng khiếu > =6.5 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, D01, C19, C20 | 18 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T03, T04, T05 | 18 | Môn năng khiếu > =6.5 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, A02 | 18 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, A02 | 18 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, C01, A10 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, C02, D07 | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, A02, D08, B03 | 18 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C19, D14 | 18 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00, C19, D14, C03 | 18 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | D10, D15, C00, C20 | 18 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, A01, D14, D15 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
15 | 7340301 | Kế Toán | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
17 | 7620105 | Chăn nuôi | D08, B00, A02, B04 | 14 | |
18 | 7620205 | Lâm sinh | D08, B00, A02, B04 | 14 | |
19 | 7620109 | Nông học | D08, B00, A02, B04 | 14 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08, B00, A02, B04 | 14 | |
21 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
23 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | D08, B00, A02, B04 | 14 | |
24 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00, A02, D08, B03 | 14 | |
25 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
26 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00, M05, M07, M13 | 16 | Môn năng khiếu > =6 |
27 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 16 |
Xem thêm