Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
2 7340404 Quản trị nhân lực C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
3 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D14 25.1 Đào tạo tại Hà Nội
4 7340406 Quản trị văn phòng C00 27.1 Đào tạo tại Hà Nội
5 7380101 Luật A00; A01; D01 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
6 7380101 Luật C00 27.8 Đào tạo tại Hà Nội
7 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 24.8 Đào tạo tại Hà Nội
8 7229040 Văn hóa học C00 26.8 Đào tạo tại Hà Nội
9 7229042 Quản lý văn hóa D01; D14; D15 24.3 Đào tạo tại Hà Nội
10 7229042 Quản lý văn hóa C00 26.3 Đào tạo tại Hà Nội
11 7320201 Thông tin – thư viện A01; D01 23.6 Đào tạo tại Hà Nội
12 7320201 Thông tin – thư viện C00 25.6 Đào tạo tại Hà Nội
13 7320201 Thông tin – thư viện C20 26.6 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; D15 24.4 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 26.4 Đào tạo tại Hà Nội
16 7310201 Chính trị học D01 24.05 Đào tạo tại Hà Nội
17 7310201 Chính trị học C00 26.05 Đào tạo tại Hà Nội
18 7310201 Chính trị học C14; C20 27.05 Đào tạo tại Hà Nội
19 7320303 Lưu trữ học D01 23.25 Đào tạo tại Hà Nội
20 7320303 Lưu trữ học C00 25.25 Đào tạo tại Hà Nội
21 7320303 Lưu trữ học C19; C20 26.25 Đào tạo tại Hà Nội
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 23.9 Đào tạo tại Hà Nội
23 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 24.9 Đào tạo tại Hà Nội
24 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 26.9 Đào tạo tại Hà Nội
25 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 27.9 Đào tạo tại Hà Nội
26 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 24.6 Đào tạo tại Hà Nội
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 25.2 Đào tạo tại Hà Nội
28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.2 Đào tạo tại Hà Nội
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
30 7340404 Quản trị nhân lực A00; D01; C00 22.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
31 7340404 Quản trị nhân lực C20 23.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
32 7340406 Quản trị văn phòng A00; D01; C00 20.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
33 7340406 Quản trị văn phòng C20 21.5 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
34 7380101 Luật A00; D01; C00 22.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
35 7380101 Luật C20 23.45 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
36 7310205 Quản lý nhà nước D01; D15; C00 22 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
37 7310205 Quản lý nhà nước C20 23 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
38 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 16 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
2 7340406 Quản trị văn phòng A01; D01; D14 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
3 7380101 Luật A00; A01; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229040 Văn hóa học D01; D14; D15 26.75 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229040 Văn hóa học C00 28.75 Đào tạo tại Hà Nội
6 7229042 Quản lý văn hóa D01; D14; D15 26 Đào tạo tại Hà Nội
7 7229042 Quản lý văn hóa C00 28 Đào tạo tại Hà Nội
8 7320201 Thông tin - thư viện A01; D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
9 7320201 Thông tin - thư viện C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
10 7320201 Thông tin - thư viện C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310205 Quản lý nhà nước C00 29 Đào tạo tại Hà Nội
13 7310201 Chính trị học D01 25.5 Đào tạo tại Hà Nội
14 7310201 Chính trị học C00 27.5 Đào tạo tại Hà Nội
15 7310201 Chính trị học C14; C20 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
16 7320303 Lưu trữ học D01 25 Đào tạo tại Hà Nội
17 7320303 Lưu trữ học C00 27 Đào tạo tại Hà Nội
18 7320303 Lưu trữ học C19; C20 28 Đào tạo tại Hà Nội
19 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D10 27.25 Đào tạo tại Hà Nội
20 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; D14 26.5 Đào tạo tại Hà Nội
21 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 28.5 Đào tạo tại Hà Nội
22 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 29.5 Đào tạo tại Hà Nội
23 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 28.25 Đào tạo tại Hà Nội
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14; D15 27 Đào tạo tại Hà Nội
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 29 Đào tạo tại Hà Nội
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 27.75 Đào tạo tại Hà Nội
27 7340404 Quản trị nhân lực A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
28 7340404 Quản trị nhân lực C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
29 7340406 Quản trị văn phòng A00; D01; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
30 7340406 Quản trị văn phòng C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
31 7380101 Luật A00; D01; C00 20 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
32 7380101 Luật C20 21 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
33 7310205 Quản lý nhà nước D01; D15; C00 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
34 7310205 Quản lý nhà nước C20 19 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
35 7310101 Kinh tế A00; A01; A07; D01 18 Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực 720 Đào tạo tại Hà Nội
2 7340406 Quản trị văn phòng 688 Đào tạo tại Hà Nội
3 7380101 Luật 720 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229040 Văn hóa học 688 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042 Quản lý văn hóa 640 Đào tạo tại Hà Nội
6 7320201 Thông tin – thư viện 640 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310205 Quản lý nhà nước 680 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310201 Chính trị học 640 Đào tạo tại Hà Nội
9 7320303 Lưu trữ học 640 Đào tạo tại Hà Nội
10 7480104 Hệ thống thông tin 656 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 656 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310101 Kinh tế 720 Đào tạo tại Hà Nội
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 664 Đào tạo tại Hà Nội
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 688 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340404 Quản trị nhân lực 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7340406 Quản trị văn phòng 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
17 7380101 Luật 680 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7310205 Quản lý nhà nước 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
19 7310101 Kinh tế 640 Phân hiệu tại Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực 90 Đào tạo tại Hà Nội
2 7340406 Quản trị văn phòng 86 Đào tạo tại Hà Nội
3 7380101 Luật 90 Đào tạo tại Hà Nội
4 7229040 Văn hóa học 86 Đào tạo tại Hà Nội
5 7229042 Quản lý văn hóa 80 Đào tạo tại Hà Nội
6 7320201 Thông tin – thư viện 80 Đào tạo tại Hà Nội
7 7310205 Quản lý nhà nước 85 Đào tạo tại Hà Nội
8 7310201 Chính trị học 80 Đào tạo tại Hà Nội
9 7320303 Lưu trữ học 80 Đào tạo tại Hà Nội
10 7480104 Hệ thống thông tin 82 Đào tạo tại Hà Nội
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 82 Đào tạo tại Hà Nội
12 7310101 Kinh tế 90 Đào tạo tại Hà Nội
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 83 Đào tạo tại Hà Nội
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 86 Đào tạo tại Hà Nội
15 7340404 Quản trị nhân lực 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
16 7340406 Quản trị văn phòng 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
17 7380101 Luật 85 Phân hiệu tại Quảng Nam
18 7310205 Quản lý nhà nước 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
19 7310101 Kinh tế 80 Phân hiệu tại Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
2 7340406 Quản trị văn phòng 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
3 7380101 Luật 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
4 7229040 Văn hóa học 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
5 7229042 Quản lý văn hóa 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
6 7320201 Thông tin – thư viện 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
7 7310205 Quản lý nhà nước 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
8 7310201 Chính trị học 5.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
9 7320303 Lưu trữ học 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
10 7480104 Hệ thống thông tin 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
11 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
12 7310101 Kinh tế 6.5 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 6 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS
15 7340404 Quản trị nhân lực 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
16 7340406 Quản trị văn phòng 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
17 7380101 Luật 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
18 7229040 Văn hóa học 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
19 7229042 Quản lý văn hóa 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
20 7320201 Thông tin – thư viện 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
21 7310205 Quản lý nhà nước 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
22 7310201 Chính trị học 65 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
23 7320303 Lưu trữ học 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
24 7480104 Hệ thống thông tin 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
25 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
26 7310101 Kinh tế 80 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
28 7220201 Ngôn ngữ Anh 74 Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT
29 7340404 Quản trị nhân lực 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
30 7340406 Quản trị văn phòng 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
31 7380101 Luật 5.5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
32 7310205 Quản lý nhà nước 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
33 7310101 Kinh tế 5 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS
34 7340404 Quản trị nhân lực 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
35 7340406 Quản trị văn phòng 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
36 7380101 Luật 65 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
37 7310205 Quản lý nhà nước 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
38 7310101 Kinh tế 60 Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A00 23.35
2 7340404 Quản trị nhân lực A01 23.35
3 7340404 Quản trị nhân lực D01 23.35
4 7340404 Quản trị nhân lực C00 26.35
5 7340406 Quản trị văn phòng A01 22.7
6 7340406 Quản trị văn phòng D01 22.7
7 7340406 Quản trị văn phòng C00 24.7
8 7340406 Quản trị văn phòng C20 25.7
9 7380101 Luật A00 23.65
10 7380101 Luật A01 23.65
11 7380101 Luật D01 23.65
12 7380101 Luật C00 26.65
13 7229040 Văn hóa học D01 22.6
14 7229040 Văn hóa học D14 22.6
15 7229040 Văn hóa học D15 22.6
16 7229040 Văn hóa học C00 24.6
17 7229042 Ọuản lý văn hóa D01 21.25
18 7229042 Ọuản lý văn hóa D14 21.25
19 7229042 Ọuản lý văn hóa D15 21.25
20 7229042 Ọuản lý văn hóa C00 23.25
21 7320201 Thông tin - thư viện D01 19.5
22 7320201 Thông tin - thư viện C00 21.5
23 7320201 Thông tin - thư viện C19 22.5
24 7320201 Thông tin - thư viện C20 22.5
25 7310205 Quản lý nhà nước A01 21.65
26 7310205 Quản lý nhà nước D01 21.65
27 7310205 Quản lý nhà nước C00 23.65
28 7310205 Quản lý nhà nước C20 24.65
29 7310201 Chính trị học D01 21.25
30 7310201 Chính trị học C00 22.25
31 7310201 Chính trị học C14 23.25
32 7310201 Chính trị học C20 23.25
33 7320303 Lưu trữ học D01 18.75
34 7320303 Lưu trữ học C00 20.75
35 7320303 Lưu trữ học C19 21.75
36 7320303 Lưu trữ học C20 21.75
37 7480104 Hệ thống thông tin A00 22.6
38 7480104 Hệ thống thông tin A01 22.6
39 7480104 Hệ thống thông tin D01 22.6
40 7480104 Hệ thống thông tin D10 22.6
41 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D14 21.5
42 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 23.5
43 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C19 24.5
44 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 24.5
45 7310101 Kinh tế A00 23.6
46 7310101 Kinh tế A01 23.6
47 7310101 Kinh tế A07 23.6
48 7310101 Kinh tế D01 23.6
49 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 23.25
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D14 23.25
51 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D15 23.25
52 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 25.25
53 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24
54 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 24
55 7220201 Ngôn ngữ Anh D15 24

THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2022  các bạn tham khảo 

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm


THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022  các bạn tham khảo 

Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310205 Quản lí nhà nước A00; A01; D01 21
2 7310205 Quản lí nhà nước C00 25.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2012

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2011

Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2010