Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7380101 | Luật | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 26.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 26.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7320201 | Thông tin – thư viện | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 23.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 27.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
30 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
34 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
35 | 7380101 | Luật | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
38 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
3 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
4 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
5 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
6 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội |
7 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
8 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
10 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
11 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
13 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
14 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
15 | 7310201 | Chính trị học | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
16 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội |
17 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
18 | 7320303 | Lưu trữ học | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
20 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
21 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
22 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
23 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
28 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
31 | 7380101 | Luật | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
32 | 7380101 | Luật | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
33 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
35 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7380101 | Luật | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
6 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 680 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7310101 | Kinh tế | 720 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 664 | Đào tạo tại Hà Nội | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
17 | 7380101 | Luật | 680 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
19 | 7310101 | Kinh tế | 640 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
3 | 7380101 | Luật | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
6 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 85 | Đào tạo tại Hà Nội | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | 80 | Đào tạo tại Hà Nội | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 82 | Đào tạo tại Hà Nội | |
12 | 7310101 | Kinh tế | 90 | Đào tạo tại Hà Nội | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 83 | Đào tạo tại Hà Nội | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 86 | Đào tạo tại Hà Nội | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
17 | 7380101 | Luật | 85 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
18 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam | |
19 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
3 | 7380101 | Luật | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
4 | 7229040 | Văn hóa học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
6 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
8 | 7310201 | Chính trị học | 5.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
12 | 7310101 | Kinh tế | 6.5 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ IELTS | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
17 | 7380101 | Luật | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
18 | 7229040 | Văn hóa học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
19 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
20 | 7320201 | Thông tin – thư viện | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
21 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
22 | 7310201 | Chính trị học | 65 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
26 | 7310101 | Kinh tế | 80 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 74 | Đào tạo tại Hà Nội; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
29 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
31 | 7380101 | Luật | 5.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
32 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
33 | 7310101 | Kinh tế | 5 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ IELTS | |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
35 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
36 | 7380101 | Luật | 65 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
37 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT | |
38 | 7310101 | Kinh tế | 60 | Phân hiệu tại Quảng Nam; Chứng chỉ TOEFL iBT |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 23.35 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 23.35 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 23.35 | |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 26.35 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.7 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 22.7 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.7 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 25.7 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 23.65 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.65 | |
11 | 7380101 | Luật | D01 | 23.65 | |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 26.65 | |
13 | 7229040 | Văn hóa học | D01 | 22.6 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học | D14 | 22.6 | |
15 | 7229040 | Văn hóa học | D15 | 22.6 | |
16 | 7229040 | Văn hóa học | C00 | 24.6 | |
17 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D01 | 21.25 | |
18 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D14 | 21.25 | |
19 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | D15 | 21.25 | |
20 | 7229042 | Ọuản lý văn hóa | C00 | 23.25 | |
21 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 19.5 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21.5 | |
23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C19 | 22.5 | |
24 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 22.5 | |
25 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 21.65 | |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.65 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23.65 | |
28 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24.65 | |
29 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 21.25 | |
30 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 22.25 | |
31 | 7310201 | Chính trị học | C14 | 23.25 | |
32 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 23.25 | |
33 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 18.75 | |
34 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.75 | |
35 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 21.75 | |
36 | 7320303 | Lưu trữ học | C20 | 21.75 | |
37 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 22.6 | |
38 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 22.6 | |
39 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 22.6 | |
40 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D10 | 22.6 | |
41 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 21.5 | |
42 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 23.5 | |
43 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19 | 24.5 | |
44 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 24.5 | |
45 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23.6 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 23.6 | |
47 | 7310101 | Kinh tế | A07 | 23.6 | |
48 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 23.6 | |
49 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 23.25 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D14 | 23.25 | |
51 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15 | 23.25 | |
52 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
53 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 24 | |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 24 |
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2022
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2022 các bạn tham khảo
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021
THông tin Điểm chuẩn trường Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2021 - 2022 các bạn tham khảo
Nguồn tham khảo: https://www1.napa.vn/blog/hoc-vien-hanh-chinh-quoc-gia-thong-bao-tuyen-sinh-dai-hoc-chinh-quy-nam-2023.htm
Điểm chuẩn Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A00; A01; D01 | 21 | |
2 | 7310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 25.5 |
Xem thêm