Điểm chuẩn trường Đại học Hùng Vương - TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; C00; C01 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; D01; C00; C04 | 15 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; D01; C00; C01 | 15 | |
4 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C14 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D04 | 15 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
13 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D78; D96 | 15 | |
14 | 7810103 | Quản trị dv du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
17 | 7310401 | Tâm lý học | A12; B05; C15; D01 | 15 | |
18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
19 | 73010106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 500 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 500 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 500 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; C00; C01 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A00; D01; C00; C04 | 18 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; D01; C00; C01 | 18 | |
4 | 7340205 | Công nghệ tài chính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; C03; C14; D01 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C14 | 18 | |
8 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 18 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D04 | 18 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 18 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
13 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D78; D96 | 18 | |
14 | 7810103 | Quản trị dv du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C00; C04; D01 | 18 | |
16 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
17 | 7310401 | Tâm lý học | A12; B05; C15; D01 | 18 | |
18 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
19 | 73010106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; C00; C01 | 15 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; C01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A00; C00; C04 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 15 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | 500 | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 500 | ||
3 | 7340115 | Marketing | 500 | ||
4 | 7340301 | Kế toán | 500 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 500 | ||
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 500 | ||
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 500 | ||
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 500 | ||
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 500 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 500 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; C00; C01 | 15 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; C01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01; A00; C00; C04 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 15 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2022
1. Phương kết quả học tập THPT và kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM
Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh (mã trường DHV) thông báo điểm trúng tuyển sớm đối với thí sinh xét tuyển từ kết quả học tập THPT (học bạ) và từ kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM năm 2022 như sau:
Điểm trúng tuyển các ngành:
Mã ngành |
Ngành |
Điểm chuẩn |
|
Kết quả học tập THPT |
Thi đánh giá năng lực ĐHQG-HCM |
||
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
15 |
500 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
15 |
500 |
7340301 |
Kế Toán |
15 |
500 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
15 |
500 |
7340115 |
Marketing |
15 |
500 |
7380101 |
Luật |
15 |
500 |
7720802 |
Quản lý Bệnh viện |
15 |
500 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
15 |
500 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
15 |
500 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
15 |
500 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
15 |
500 |
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D01; A00; C00; C01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế Toán | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01; A00; C00; C04 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
7 | 7720802 | Quản lý Bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 15 | |
8 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; C00; D15; D66 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; C00; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | --- | ||
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | --- | ||
3 | 7340301 | Kế Toán | --- | ||
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | --- | ||
5 | 7340115 | Marketing | --- | ||
6 | 7380101 | Luật | --- | ||
7 | 7720802 | Quản lý Bệnh viện | --- | ||
8 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | --- | ||
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | --- | ||
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | --- |
Điểm chuẩn Đại học Hùng Vương - TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D04, D15 | 14 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | C00, D01, D15, D66 | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C00, C01, D01 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, C00, C04, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C14, D01 | 14 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C14, D01 | 14 | |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06 | 20 | |
9 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A02, B00, C08 | 22 | |
10 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00, B03, C01, C02 | 14 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 |
Xem thêm