Điểm chuẩn trường Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 26.22 TS nam, miền Bắc
2 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 27.28 TS nữ, miền Bắc
3 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 25.29 TS nam, miền Nam
4 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 26.62 TS nữ, miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự A00; A01 28.382 TS Nam miền Bắc
2 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự A00; A01 27.804 TS Nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 18.9 TS Nam miền Bắc
2 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 20.125 TS Nam miền Nam
3 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 22.15 TS Nữ miền Bắc
4 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 19.75 TS Nữ miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 18.9 TS Nam miền Bắc
2 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 20.125 TS Nam miền Nam
3 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 22.15 TS Nữ miền Bắc
4 7860218 Ngành Hậu cần Quân sự 19.75 TS Nữ miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Ngành Hậu cần quân sự A00; A01 24.68 TS nam, miền Bắc
2 7860218 Ngành Hậu cần quân sự A00; A01 26.01 TS nữ, miền Bắc
3 7860218 Ngành Hậu cần quân sự A00; A01 21.7 TS nam, miền Nam
4 7860218 Ngành Hậu cần quân sự A00; A01 25.6 TS nữ, miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Ngành Hậu cần quân sự A00; A01 24.49 Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 24.15 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc
2 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 22.6 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam
3 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 26.97 Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 26.45 TCP1: Môn Toán >= 9,2 ; TCP2: Môn Lý >=8,5 ; TCP3: Môn Hóa (TA) >= 8,25; Thí sinh Nam miền Bắc
2 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 28.15 Thí sinh Nữ miền Bắc
3 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 25.1 TCP1: Môn Toán >= 8,6 ; TCP2: Môn Lý >=8; Thí sinh Nam miền Nam
4 7860218 Hậu cần quân sự A00; A01 27.1 Thí sinh Nữ miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.35 Thí sinh mức 23,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 8,60 Tiêu chí phụ 2: Môn Vật lý: ≥ 7,25
2 7860218 Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Bắc A00, A01 26.35
3 7860218 Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 21.85 Thí sinh mức 21,85 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 7,80 Chính thức
4 7860218 Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Nam A00, A01 24.65

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2012