Điểm chuẩn trường Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Học Viện Hậu Cần Hệ Quân Sự năm 2024
Năm 2024, Học viện Hậu cần tuyển sinh 178 chỉ tiêu, trong đó có 174 nam và 4 nữ. Nhà trường sử dụng 4 phương thức xét tuyển: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét tuyển học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển dựa vào học bạ THPT; Xét tuyển từ kết quả thi ĐGNL do các đại học trong nước tổ chức; Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Điểm chuẩn Học viện Hậu Cần năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Học viện Hậu Cần năm 2024 theo phương thức xét tuyển học bạ THPT và điểm bài thi ĐGNL cụ thể như sau:
STT | Đối tượng tuyển sinh | Chỉ | Số | Điểm trúng tuyển | Ghi chú |
tiêu tuyển sinh | lượng trúng tuyển | ||||
1 | Thí sinh nam miền Bắc | 31 | 31 | ||
– Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực | 21 | 21 | 18,900 | – Mức điểm 18,900: 04 thí sinh. | |
– Tiêu chí phụ: Tổng điểm học bạ 3 năm THPT ≥ 25,000 (trúng tuyển 03 thí sinh). | |||||
– Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT | 10 | 10 | 28,382 | Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 | |
2 | Thí sinh nữ miền Bắc | 1 | 1 | ||
– Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực | 1 | 1 | 22,150 | ||
3 | Thí sinh nam miền Nam | 19 | 19 | ||
– Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực | 13 | 13 | 20,125 | ||
– Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT | 6 | 6 | 27,804 | Tổ hợp xét tuyển: A00, A01 | |
4 | Thí sinh nữ miền Nam | 1 | 1 | ||
– Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực | 1 | 1 | 19,750 | ||
Tổng cộng | 52 | 52 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.22 | TS nam, miền Bắc |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 25.29 | TS nam, miền Nam |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.62 | TS nữ, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00; A01 | 28.382 | TS Nam miền Bắc |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | A00; A01 | 27.804 | TS Nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 18.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 20.125 | TS Nam miền Nam | |
3 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 22.15 | TS Nữ miền Bắc | |
4 | 7860218 | Ngành Hậu cần Quân sự | 19.75 | TS Nữ miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | A00; A01 | 24.68 | TS nam, miền Bắc |
2 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.01 | TS nữ, miền Bắc |
3 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | A00; A01 | 21.7 | TS nam, miền Nam |
4 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | A00; A01 | 25.6 | TS nữ, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Ngành Hậu cần quân sự | A00; A01 | 24.49 | Xét tuyển HSG bậc THPT, TS nam miền Bắc |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 24.15 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 22.6 | Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.97 | Xét tuyển kết quả học bạ THPT, thí sinh nam, miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 26.45 | TCP1: Môn Toán >= 9,2 ; TCP2: Môn Lý >=8,5 ; TCP3: Môn Hóa (TA) >= 8,25; Thí sinh Nam miền Bắc |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 28.15 | Thí sinh Nữ miền Bắc |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 25.1 | TCP1: Môn Toán >= 8,6 ; TCP2: Môn Lý >=8; Thí sinh Nam miền Nam |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự | A00; A01 | 27.1 | Thí sinh Nữ miền Nam |
Điểm chuẩn Học Viện Hậu Cần - Hệ Quân sự năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 23.35 | Thí sinh mức 23,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 8,60 Tiêu chí phụ 2: Môn Vật lý: ≥ 7,25 |
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, A01 | 26.35 | |
3 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.85 | Thí sinh mức 21,85 điểm: Tiêu chí phụ 1: Môn Toán: ≥ 7,80 Chính thức |
4 | 7860218 | Hậu cần quân sự - Thí sinh Nữ miền Nam | A00, A01 | 24.65 |
Xem thêm