Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Huế
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Y Tế Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Huế năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Huế chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Huế năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B00 | --- | |
2 | C720502 | Hộ sinh | B00 | --- | |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B00 | --- | |
4 | C900107 | Dược | A00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Huế năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
2 | C720502 | Hộ sinh | B | 13 | |
3 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 14.5 | |
4 | C900107 | Dược | A | 14 | |
5 | LTC720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Liên thông |
6 | LTC720502 | Hộ sinh | B | 11 | Liên thông |
7 | LTC720332 | Xét nghiệm Y học | B | 11 | Liên thông |
8 | LTC900107 | Dược | A | 10 | Liên thông |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Huế năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13 | |
2 | C720502 | Hộ sinh | B | 11.5 | |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 14 | |
4 | C900107 | Dược học | A | 13.5 |
Xem thêm