Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7850106 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
B08; D01; D07; D10 |
16.4 |
Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
2 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
16.9 |
|
3 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
15.3 |
|
4 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
16.3 |
|
5 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00; C00; C15; D01 |
19.5 |
|
6 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
16.1 |
|
7 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; A16; D01; D07 |
17.3 |
|
8 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; A16; D01 |
15.3 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
16.1 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
16.6 |
|
11 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
16.4 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A16; C15; D01 |
17.1 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C15; D01 |
15.9 |
|
14 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
19.6 |
|
15 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
15.7 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
15.7 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
15.7 |
|
18 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
18.5 |
|
19 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A16; D01 |
17 |
|
20 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A16; B00; D01 |
15.4 |
|
21 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
15.2 |
|
22 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
15.4 |
|
23 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; A16; D01 |
16.8 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
15.8 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
15.8 |
|
26 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7850106 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
B08; D01; D07; D10 |
18 |
CCĐT bằng Tiếng Anh |
2 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
4 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
5 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00; C00; C15; D01 |
18 |
|
6 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
18 |
|
7 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; A16; D01; D07 |
18 |
|
8 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
11 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
18 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
18 |
|
19 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
20 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
21 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
22 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
23 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
24 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
25 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
26 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
27 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
28 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
--- |
|
2 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
--- |
|
3 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
|
--- |
|
4 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
--- |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
7 |
7310101 |
Kinh tế |
|
--- |
|
8 |
7340116 |
Bất động sản |
|
--- |
|
9 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
--- |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
11 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
--- |
|
12 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
--- |
|
13 |
7620201 |
Lâm học |
|
--- |
|
14 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
|
--- |
|
15 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
|
--- |
|
16 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
--- |
|
18 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
19 |
7620110 |
Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) |
|
--- |
|
20 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
--- |
|
21 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
|
--- |
|
22 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
|
--- |
|
23 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
--- |
|
24 |
7908532A |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
|
--- |
|
25 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7850106 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
B08; D01; D07; D10 |
15 |
|
2 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
3 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
4 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
5 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00; C00; C15; D01 |
15 |
|
6 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
15 |
|
7 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00; A16; D01; D07 |
15 |
|
8 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
11 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
14 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
15 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
16 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
18 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
15 |
|
19 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
20 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A16; Bô; D01 |
15 |
|
21 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
22 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
23 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
15 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
18 |
|
4 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
A00; A16; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7850106 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
B08; D01; D07; D10 |
18 |
|
6 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
18 |
|
7 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
9 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
10 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
12 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
17 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
20 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
21 |
7480104 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
22 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
23 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
24 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
25 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00; C00; C15; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480104 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
2 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
3 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
4 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
5 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
A00; A01; A16; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
7 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
8 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
9 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
15 |
|
10 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
12 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A00; B00; C15; D01 |
15 |
|
13 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
14 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
15 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
16 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
18 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
15 |
|
19 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
15 |
|
20 |
7620110 |
Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
21 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
15 |
|
22 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
A00; A16; D01; D07 |
15 |
|
23 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
A00; A16; B00; D01 |
15 |
|
24 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
15 |
|
25 |
7908532A |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên |
D01; D07; B08; D10 |
15 |
Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh |
26 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00; C00; C15; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7640101 |
Thú y |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
2 |
7620110 |
Khoa học cây trồng (Nông học, Trồng trọt) |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
3 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00; C15; D01; H00 |
18 |
|
4 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
A00; A16; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị (Cây xanh đô thị) |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
6 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00; D01; C15; V01 |
18 |
|
7 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A16; B00; B08 |
18 |
|
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
9 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
10 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
11 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A00; B00; C15; D01 |
18 |
|
12 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
13 |
7620201 |
Lâm học |
A00; A16; B00; D01 |
18 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
16 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
17 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
18 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; C00; C15; D01 |
18 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C15; D01 |
18 |
|
20 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
21 |
7480104 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
22 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
23 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
24 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
A00; A01; A16; D01 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A16, C15, D01 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A16, C15, D01 |
15 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, A16, C15, D01 |
15 |
|
4 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, C00, C15, D01 |
15 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, C00, C15, D01 |
15 |
|
6 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00, C15, D01, H00 |
15 |
|
7 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00, D01, V00, V01 |
15 |
|
8 |
7620110 |
Khoa học cây trồng (Nông học, trồng trọt) |
A00, A16, B00, D01 |
15 |
|
9 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00, C00, C15, D01 |
15 |
|
10 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và Môi trường |
A00, B00, C00, D01 |
15 |
|
11 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A16, B00, D01 |
15 |
|
12 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A00, B00, C00, D01 |
15 |
|
13 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A16, B00, D01 |
15 |
|
14 |
7480104 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
A00, A16, D01, D96 |
15 |
|
15 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A16, D01, D96 |
15 |
|
16 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A16, D01, D96 |
15 |
|
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật công trình xây dựng) |
A00, A16, D01, D96 |
15 |
|
18 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
A00, A16, D01, D96 |
15 |
|
19 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất) |
A00, C01, D01, D07 |
15 |
|
20 |
7908532A |
Quản lý tài nguyên |
D01, D07, D08, D10 |
18 |
(Chương trình tiên tiến học bằng Tiếng Anh |
21 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A16, C15, D01 |
18 |
|
22 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
23 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, C04, D01 |
17 |
|
24 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, B00, C04, D01 |
17 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A00, A16, B00, D08 |
17 |
|
26 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A16, B00, D08 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A16, C15, D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A16, C15, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A16, C15, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A16, B00, D08 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
5 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, C04, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
6 |
|
Bất động sản |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
|
7 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
|
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A16, D01, D96 |
14 |
|
9 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A16, D01, D96 |
14 |
|
10 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00, A16, D01, D96 |
14 |
|
11 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00, C01, D01, D07 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
12 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00, D01, V00, V01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
13 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00, C15, D01, H01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
14 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A16, D01, D96 |
14 |
|
15 |
7620102 |
Khuyến nông |
B00, C00, C04, C13 |
15 |
|
16 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A16, B00, D08 |
17 |
14 (PH Đồng Nai) |
17 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A16, B00, D01 |
15 |
14 (PH Đồng Nai) |
18 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, B00, C04, D01 |
15 |
14 (PH Đồng Nai) |
19 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A16, C15, D01 |
14 |
|
20 |
7620201 |
Lâm học |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
|
21 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
|
22 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
23 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, B00, C00, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
24 |
7640101 |
Thú y |
A00, A16, B00, D08 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
25 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, C00, C15, D01 |
14 |
|
26 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, C00, C15, D01 |
14 |
|
27 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, C00, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
28 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
14 (PH Đồng Nai) |
29 |
7850104 |
Du lịch sinh thái |
B00, C00, C15, D01 |
14 |
|
30 |
7908532 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) |
A00, B00, C00, D01 |
14 |
|
31 |
7908532A |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiên tiến) |
D01, D07, D08, D10 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A16, C15, D01 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A16, C15, D01 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A16, C15, D01 |
18 |
|
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, A16, B00, D08 |
18 |
|
5 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A00, B00, C04, D01 |
18 |
|
6 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
7 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A16, D01, D96 |
18 |
|
8 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A16, D01, D96 |
18 |
|
9 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
A00, C01, D01, D07 |
21 |
|
10 |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
A00, A16, D01, D96 |
18 |
|
11 |
7540104 |
Công nghệ sau thu hoạch |
A00, A16, D01, D96 |
21 |
|
12 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A00, C01, D01, D07 |
18 |
|
13 |
7580102 |
Kiến trúc cảnh quan |
A00, D01, V00, V01 |
18 |
|
14 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
A00, C15, D01, H01 |
18 |
|
15 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A16, D01, D96 |
18 |
|
16 |
7620102 |
Khuyến nông |
B00, C00, C04, C13 |
16 |
|
17 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, A16, B00, D08 |
21 |
|
18 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
19 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, B00, C04, D01 |
18 |
|
20 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A16, C15, D01 |
18 |
|
21 |
7620201 |
Lâm học |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
22 |
7620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
23 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, A16, B00, D01 |
15 |
|
24 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A00, B00, C00, D01 |
18 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A00, A16, B00, D08 |
18 |
|
26 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, C00, C15, D01 |
18 |
|
27 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, C00, C15, D01 |
17 |
|
28 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, B00, C00, D01 |
18 |
|
29 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
30 |
7908532 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) |
A00, B00, C00, D01 |
18 |
|
31 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, A16, B00, D01 |
18 |
|
Xem thêm