Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08 | 23.75 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T08 | 25.24 | Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 19.8 | Điểm chuẩn học bạ: 23.5 |
3 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
4 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02 | 17.5 | Điểm chuẩn học bạ: 18.45 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 19.2 | ||
2 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (cao đẳng) | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TPHCM năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | 0 | 9.75 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 15 |
Xem thêm