Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
								Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2024
									Hiện tại điểm chuẩn trường  chưa được công bố
								
													Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
| 2 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
| 3 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A | 10 | |
| 4 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
| 5 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
| 6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
| 7 | C620205 | Lâm sinh | B | 11 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế- Kỹ Thuật Kon Tum năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
| 2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
| 3 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 10 | |
| 4 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
| 5 | C620205 | Lâm sinh | B | 11 | |
| 6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
| 7 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | 
Xem thêm