Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | --- | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | --- | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | --- |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | --- | |
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A | 13 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành (ĐH) | A | 13 | Xét >=13 | |
2 | Toàn ngành ( Cao Đẳng ) | A | 10 | Xét >=10 |
Xem thêm