Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường chưa được công bố
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | --- | |
| 2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | --- | |
| 3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | --- |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2016
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
| 2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | --- | |
| 3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | --- | |
| 4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
| 2 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A | 13 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - Đại Học Trần Đại Nghĩa năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Toàn ngành (ĐH) | A | 13 | Xét >=13 | |
| 2 | Toàn ngành ( Cao Đẳng ) | A | 10 | Xét >=10 |
Xem thêm