Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1 | 10 | Tổng chỉ tiêu NVBS : 1000 |
2 | C340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 10 | Tổng chỉ tiêu NVBS : 1000 |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1,D1 | 10 | Tổng chỉ tiêu NVBS : 1000 |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1,D1 | 10 | Tổng chỉ tiêu NVBS : 1000 |
5 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A,A1,C,D1 | 13.32 | Môn Ngữ văn nhân hệ số 2 |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 13.32 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | ||
2 | Toàn Khối | D1 | 10.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế – Kế Hoạch Đà Nẵng năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 10 | |
2 | 0 | Toàn trường | D1 | 10 |
Xem thêm