Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7904492 Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
16 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
17 7810204 Quản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
19 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
2 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; B05 15
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
4 7905419 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
5 7480201 Công nghệ và đổi mới sáng tạo A00; B00; C02; A01 15
6 7540106 Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
7 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A00; B00; C02 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7904492 Khoa học và quàn lý môi trường (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
12 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
13 7906425 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
16 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
17 7810204 Quản lý du lịch Quốc tế A00; B00; A01; D01 16
18 7580109 Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
19 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C02 15
22 7340301 Tài chính - Kế toán A00; B00; C02 15
23 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi 55
2 7640101 Thú y 55
3 7340116 Bất động sản 55
4 7850103 Quản lý đất đai 55
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 55
6 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 55
7 7440301 Khoa học môi trường 55
8 7320205 Quản lý thông tin 55
9 7340120 Kinh doanh quốc tế 55
10 7620115 Kinh tế nông nghiệp 55
11 7620116 Phát triển nông thôn 55
12 7420201 Công nghệ sinh học 55
13 7540101 Công nghệ thực phẩm 55
14 7540106 Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm 55
15 7620110 Khoa học cây trồng 55
16 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao 55
17 7620205 Lâm sinh 55
18 7620211 Quản lý tài nguyên rừng 55
19 7549002 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên 55
20 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản 55
21 7540101_CTTT Công nghệ thực phẩm (CTIT) 55
22 7440301_CITI Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) 55
23 7620115_CTIT Kinh tế nông nghiệp (CTTT) 55
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15
2 7620105HG Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
3 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
4 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
5 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15
7 7850101HG Quản lý tài nguyên và môi trường C00; D14; B00; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang
8 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; A09; A07 15
9 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
10 7440301 Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D10 16
11 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
13 7340120HG Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
14 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) A00; B00; A01; D01 16
16 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; B02 15
17 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B03; B05 15
18 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
19 7540101 Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) A00; B00; D08; D01 16
20 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00; B00; D01; D07 15
21 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
22 7620110HG Khoa học cây trồng A01; B01; C02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
23 7620101 Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15
24 7620101HG Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) A01; B01; C02; B02 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
25 7620205 Lâm sinh A09; A15; B02; C14 15
26 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B01 15
27 7549002 Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15
28 7549002HG Dược liệu và hợp chất thiên nhiên A01; B01; B08; D07 15 Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang
29 7549001 Công nghệ chế biến lâm sàn A01; A17; A01; A10 15
30 7810204 Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) A01; B01; A01; D01 16

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
3 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B05; B04 15
4 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00; B00; A01; D10 15
6 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C04; D10 15
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00; B00; D01; D07 15
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09; B03; B00 15
11 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02 15
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
17 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02 15
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; D08; D01 15
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00; B00; A01; D01 15
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00; D14; B00; A01 15
22 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00,A02,D10,C00 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00,B00,C02,A01 15
3 7420201 Công nghệ sinh học B00,B02,B05,B04 18.5
4 7440301 Khoa học môi trường D01,B00, A09,A07 15
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00,B00, A01,D10 16.5
6 7640101 Thú y A00,B00,C02,D01 15
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00,B00, C02,D01 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00,B00,C04,D10 19
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00,B00,D01,D07 15
10 7549001 Công nghệ chế biến gỗ A09,B03,B00 19
11 7620110 Khoa học cây trồng A00,B00,C02 21
12 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00,B00,C02 21
13 7620205 Lâm sinh A00,B00,C02 15
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01,A14,B03,B00 15
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00,B00,C02 15
16 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00,B00,C02 16
17 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00,B00,D08,D01 16.5
18 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00,B00,A01,D01 17
19 7850103 Quản lý đất đai A00, A01,D10,B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên) C00,D14,B00,A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01,D84,A07,C20 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 15
2 7340116 Bất động sản A00, A02, C00, D10 13
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 17
4 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B04,B05 13.5
5 7440301 Khoa học môi trường A07, A09, B00, D01 13.5
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A09, B00, D01 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C04, D10 13.5
8 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, B00, C04, D10 13.5
9 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 13.5
10 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 13
11 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 13
12 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B02, C02 13.5
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, B02, C02 17
14 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A10, B00, C02 16.5
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A10, B00, C02 13.5
16 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 20
17 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 18.5
18 7640101 Thú y A00, B00, C02, D01 13
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 13.5
20 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D10 13
21 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường A00, A01, B00, D10 13.5
22 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00, B00, D01, D08 13.5
23 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00, A01, B00, D01 13.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 17
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 17
3 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B04,B05 17
4 7440301 Khoa học môi trường A07, A09, B00, D01 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C04, D10 17
6 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 17
7 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B02, C02 17
9 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A10, B00, C02 18
10 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 17
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 17
12 7640101 Thú y A00, B00, C02, D01 17
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 17
14 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D10 17
15 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường A00, A01, B00, D10 19
16 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00, B00, D01, D08 20
17 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00, A01, B00, D01 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2012