Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B03; B05 |
15 |
|
3 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
4 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; D08; D01 |
16 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
6 |
7540106 |
Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A00; B00; C02 |
15 |
|
8 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02 |
15 |
|
9 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01; B00; A09; A07 |
15 |
|
10 |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D10 |
16 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
12 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; B00; C02 |
15 |
|
13 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
14 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C02 |
15 |
|
15 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00; B00; C02 |
15 |
|
16 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
17 |
7810204 |
Quản lý du lịch Quốc tế |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
18 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
A00; A02; D10; C00 |
15 |
|
19 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01; A14; B03; B00 |
15 |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
|
21 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D84; A07; C02 |
15 |
|
22 |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
A00; B00; C02 |
15 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B03; B05 |
15 |
|
3 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
4 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; D08; D01 |
16 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
6 |
7540106 |
Đàm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A00; B00; C02 |
15 |
|
8 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02 |
15 |
|
9 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01; B00; A09; A07 |
15 |
|
10 |
7904492 |
Khoa học và quàn lý môi trường (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D10 |
16 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
12 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; B00; C02 |
15 |
|
13 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
14 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C02 |
15 |
|
15 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00; B00; C02 |
15 |
|
16 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
17 |
7810204 |
Quản lý du lịch Quốc tế |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
18 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
A00; A02; D10; C00 |
15 |
|
19 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01; A14; B03; B00 |
15 |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
|
21 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D84; A07; C02 |
15 |
|
22 |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
A00; B00; C02 |
15 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
55 |
|
2 |
7640101 |
Thú y |
|
55 |
|
3 |
7340116 |
Bất động sản |
|
55 |
|
4 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
55 |
|
5 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
55 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
|
55 |
|
7 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
|
55 |
|
8 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
|
55 |
|
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
55 |
|
10 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
55 |
|
11 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
|
55 |
|
12 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
55 |
|
13 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
55 |
|
14 |
7540106 |
Đảm bảo Chất lượng và An toàn thực phẩm |
|
55 |
|
15 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
|
55 |
|
16 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
|
55 |
|
17 |
7620205 |
Lâm sinh |
|
55 |
|
18 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
|
55 |
|
19 |
7549002 |
Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên |
|
55 |
|
20 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
55 |
|
21 |
7540101_CTTT |
Công nghệ thực phẩm (CTIT) |
|
55 |
|
22 |
7440301_CITI |
Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) |
|
55 |
|
23 |
7620115_CTIT |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
|
55 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7620105HG |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A02; D10; C00 |
15 |
|
5 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
6 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
|
7 |
7850101HG |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; A09; A07 |
15 |
|
9 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01; B00; A09; A07 |
15 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D10 |
16 |
|
11 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D84; A07; C20 |
15 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
13 |
7340120HG |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; B00; C02 |
15 |
|
15 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
16 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C02; B02 |
15 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B02; B03; B05 |
15 |
|
18 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; D08; D01 |
16 |
|
20 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02 |
15 |
|
22 |
7620110HG |
Khoa học cây trồng |
A01; B01; C02 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 |
7620101 |
Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) |
A01; B01; C02; B02 |
15 |
|
24 |
7620101HG |
Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) |
A01; B01; C02; B02 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 |
7620205 |
Lâm sinh |
A09; A15; B02; C14 |
15 |
|
26 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01; A14; B03; B01 |
15 |
|
27 |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A01; B01; B08; D07 |
15 |
|
28 |
7549002HG |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A01; B01; B08; D07 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sàn |
A01; A17; A01; A10 |
15 |
|
30 |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) |
A01; B01; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
2 |
7620105HG |
Chăn nuôi |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
3 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
4 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A02; D10; C00 |
15 |
|
5 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
6 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
|
7 |
7850101HG |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tinh Hà Giang |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; B00; A09; A07 |
15 |
|
9 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01; B00; A09; A07 |
15 |
|
10 |
7440301 |
Khoa học môi trường (Khoa học và quản lý môi trường - Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D10 |
16 |
|
11 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D84; A07; C20 |
15 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
13 |
7340120HG |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
14 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; B00; C02 |
15 |
|
15 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; A01; D01 |
16 |
|
16 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C02; B02 |
15 |
|
17 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B02; B03; B05 |
15 |
|
18 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) |
A00; B00; D08; D01 |
16 |
|
20 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
21 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02 |
15 |
|
22 |
7620110HG |
Khoa học cây trồng |
A01; B01; C02 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
23 |
7620101 |
Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) |
A01; B01; C02; B02 |
15 |
|
24 |
7620101HG |
Nông nghiệp (Nông nghiệp công nghệ cao) |
A01; B01; C02; B02 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
25 |
7620205 |
Lâm sinh |
A09; A15; B02; C14 |
15 |
|
26 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01; A14; B03; B01 |
15 |
|
27 |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A01; B01; B08; D07 |
15 |
|
28 |
7549002HG |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
A01; B01; B08; D07 |
15 |
Đào tạo tại Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang |
29 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sàn |
A01; A17; A01; A10 |
15 |
|
30 |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (Chương trình tiên tiến) |
A01; B01; A01; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Bất động sản |
A00; A02; D10; C00 |
15 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; B00; C02; A01 |
15 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00; B02; B05; B04 |
15 |
|
4 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01; B00; A09; A07 |
15 |
|
5 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý MT (CTTT) |
A00; B00; A01; D10 |
15 |
|
6 |
7640101 |
Thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
7 |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
A00; B00; C02; D01 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; C04; D10 |
15 |
|
9 |
7540106 |
Đảm bảo CL và An toàn TP |
A00; B00; D01; D07 |
15 |
|
10 |
7549001 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
A09; B03; B00 |
15 |
|
11 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; B00; C02 |
15 |
|
12 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00; B00; C02 |
15 |
|
13 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00; B00; C02 |
15 |
|
14 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00; B00; C02 |
15 |
|
15 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01; A14; B03; B00 |
15 |
|
16 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00; B00; C02 |
15 |
|
17 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
A00; B00; C02 |
15 |
|
18 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
A00; B00; D08; D01 |
15 |
|
19 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
A00; B00; A01; D01 |
15 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; D10; B00 |
15 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường |
C00; D14; B00; A01 |
15 |
|
22 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01; D84; A07; C20 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Bất động sản |
A00,A02,D10,C00 |
15 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00,B00,C02,A01 |
15 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00,B02,B05,B04 |
18.5 |
|
4 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
D01,B00, A09,A07 |
15 |
|
5 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý MT (CTTT) |
A00,B00, A01,D10 |
16.5 |
|
6 |
7640101 |
Thú y |
A00,B00,C02,D01 |
15 |
|
7 |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
A00,B00, C02,D01 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00,B00,C04,D10 |
19 |
|
9 |
7540106 |
Đảm bảo CL và An toàn TP |
A00,B00,D01,D07 |
15 |
|
10 |
7549001 |
Công nghệ chế biến gỗ |
A09,B03,B00 |
19 |
|
11 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00,B00,C02 |
21 |
|
12 |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
A00,B00,C02 |
21 |
|
13 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00,B00,C02 |
15 |
|
14 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01,A14,B03,B00 |
15 |
|
15 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00,B00,C02 |
15 |
|
16 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00,B00,C02 |
16 |
|
17 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
A00,B00,D08,D01 |
16.5 |
|
18 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
A00,B00,A01,D01 |
17 |
|
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01,D10,B00 |
15 |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên) |
C00,D14,B00,A01 |
15 |
|
21 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
D01,D84,A07,C20 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A07, C20, D01, D84 |
15 |
|
2 |
7340116 |
Bất động sản |
A00, A02, C00, D10 |
13 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, B00, C02 |
17 |
|
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00, B02, B04,B05 |
13.5 |
|
5 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A07, A09, B00, D01 |
13.5 |
|
6 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A09, B00, D01 |
15 |
|
7 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, C04, D10 |
13.5 |
|
8 |
7540102 |
Kỹ thuật thực phẩm |
A00, B00, C04, D10 |
13.5 |
|
9 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00, B00, D01, D07 |
13.5 |
|
10 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00, B00, B02, C02 |
13 |
|
11 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, B00, C02, D01 |
13 |
|
12 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, B02, C02 |
13.5 |
|
13 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A00, B00, B02, C02 |
17 |
|
14 |
7620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
A00, A10, B00, C02 |
16.5 |
|
15 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A10, B00, C02 |
13.5 |
|
16 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, B00, B02, C02 |
20 |
|
17 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01, A14, B00, B03 |
18.5 |
|
18 |
7640101 |
Thú y |
A00, B00, C02, D01 |
13 |
|
19 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A01, B00, C00, D14 |
13.5 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, B00, D10 |
13 |
|
21 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý môi trường |
A00, A01, B00, D10 |
13.5 |
|
22 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
A00, B00, D01, D08 |
13.5 |
|
23 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
A00, A01, B00, D01 |
13.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320205 |
Quản lý thông tin |
A07, C20, D01, D84 |
17 |
|
2 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, B00, C02 |
17 |
|
3 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
B00, B02, B04,B05 |
17 |
|
4 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
A07, A09, B00, D01 |
18 |
|
5 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, C04, D10 |
17 |
|
6 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
A00, B00, D01, D07 |
17 |
|
7 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, B00, C02, D01 |
15 |
|
8 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00, B00, B02, C02 |
17 |
|
9 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A00, A10, B00, C02 |
18 |
|
10 |
7620205 |
Lâm sinh |
A00, B00, B02, C02 |
17 |
|
11 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
A01, A14, B00, B03 |
17 |
|
12 |
7640101 |
Thú y |
A00, B00, C02, D01 |
17 |
|
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A01, B00, C00, D14 |
17 |
|
14 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, B00, D10 |
17 |
|
15 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý môi trường |
A00, A01, B00, D10 |
19 |
|
16 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
A00, B00, D01, D08 |
20 |
|
17 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
A00, A01, B00, D01 |
20 |
|
Xem thêm