Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Tây Đô năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
21 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
15 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
15 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
17 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
18 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
20 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
22 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
15 |
|
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
--- |
HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
--- |
HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 |
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
16.5 |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
16.5 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
16.5 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
16.5 |
|
17 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
16.5 |
|
18 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
20 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
22 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
16.5 |
|
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
16.5 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
|
600 |
HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
550 |
HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 |
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
|
500 |
|
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
500 |
|
5 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
500 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
|
7 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
500 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
|
9 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
500 |
|
10 |
7340115 |
Marketing |
|
500 |
|
11 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
500 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
500 |
|
13 |
7810101 |
Du lịch |
|
500 |
|
14 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
500 |
|
15 |
7229030 |
Văn học |
|
500 |
|
16 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
|
17 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
500 |
|
18 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
500 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
500 |
|
20 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
|
500 |
|
21 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
500 |
|
22 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
500 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
|
500 |
|
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
500 |
|
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
21 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học chuyên ngành hóa dược |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
15 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học |
C04; C00; D14; D15 |
15 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
22 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
24 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
15 |
|
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
--- |
Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
--- |
Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
16.5 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học chuyên ngành hóa dược |
A00; A01; B00; D07 |
16.5 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
16.5 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
16.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
16.5 |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học |
C04; C00; D14; D15 |
16.5 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
16.5 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
16.5 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
16.5 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
22 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
24 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
16.5 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
16.5 |
|
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
16.5 |
|
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
16.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
600 |
Học lực lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 |
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
550 |
Học lực lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 |
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
500 |
|
4 |
7440112 |
Hóa học chuyên ngành hóa dược |
A00; A01; B00; D07 |
500 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
500 |
|
6 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
500 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
11 |
7340115 |
Markeling |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
500 |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
500 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
500 |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
500 |
|
16 |
7229030 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
500 |
|
17 |
7229040 |
Văn hóa học |
C04; C00; D14; D15 |
500 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D66 |
500 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00; A01; B00; D07 |
500 |
|
20 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
500 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
500 |
|
22 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00; A02; A01; C01 |
500 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
500 |
|
24 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
500 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
500 |
|
26 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
500 |
|
27 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
C04; D01; D10; D15 |
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
21 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
19 |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
4 |
7440112 |
Hoá học chuyên ngành hoá dược |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
15 |
|
6 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
11 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01; C00; D14; D15 |
15 |
|
16 |
7229040 |
Văn học |
C04; C00; D14; D15 |
15 |
|
17 |
7229040 |
Văn hoá học |
C04; C00; D14; D15 |
15 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
D01; D14; D15; D66 |
15 |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
21 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
23 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
25 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A02; A01; C01 |
15 |
|
26 |
7640101 |
Thú y |
B00; A06; B02; C02 |
15 |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; A02; D08 |
15 |
|
28 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01; C00; D01; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
|
--- |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
--- |
|
3 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
|
--- |
|
4 |
7440112 |
Hoá học chuyên ngành hoá dược |
|
--- |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
--- |
|
6 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
--- |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
|
--- |
|
8 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
--- |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
--- |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
--- |
|
11 |
7340115 |
Marketing |
|
--- |
|
12 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
--- |
|
13 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
--- |
|
14 |
7810101 |
Du lịch |
|
--- |
|
15 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
--- |
|
16 |
7229040 |
Văn học |
|
--- |
|
17 |
7229040 |
Văn hoá học |
|
--- |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ anh |
|
--- |
|
19 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
--- |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
--- |
|
21 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
|
--- |
|
22 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
--- |
|
23 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
--- |
|
24 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
--- |
|
25 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
--- |
|
26 |
7640101 |
Thú y |
|
--- |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
--- |
|
28 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
--- |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; C02 |
21 |
|
2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02; B00; D08; B03 |
19 |
|
3 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00; D14; D84; D66 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
7 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
15 |
|
8 |
7340115 |
Maketing |
|
15 |
|
9 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
15 |
|
10 |
7310630 |
Việt Nam học |
D01;C00;D14;D15 |
15 |
|
11 |
7810101 |
Du Lịch |
D01;C00;D14;D15 |
15 |
|
12 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
D01;C00;D14;D15 |
15 |
|
13 |
7229030 |
Văn học |
C04;C00;D14;D15 |
15 |
|
14 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01;D14;D15;D66 |
15 |
|
15 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A00;A01;B00;D07 |
15 |
|
16 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên môi trường |
A00:A01;B00;D01 |
15 |
|
17 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00:A01;B00;D01 |
15 |
|
18 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00;A02;A01;C01 |
15 |
|
19 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình XD |
A00;A02;A01;C01 |
15 |
|
20 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00;A02;A01;C01 |
15 |
|
21 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00;A02;A01;C01 |
15 |
|
22 |
7640101 |
Thú y |
B00;A06;B02;C02 |
15 |
|
23 |
7620105 |
Chăn nuôi |
B00;A00;A02;D08 |
15 |
|
24 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A01;C00;D01;D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Tây Đô năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D66 |
14 |
|
2 |
7229030 |
Văn học |
C00, C04, D14, D15 |
14 |
|
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, C04, D14, D15 |
14 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
C00, D14, D66, D84 |
14 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
9 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
11 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, A02, C01 |
14 |
|
12 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00, A01, B00, D07 |
14 |
|
13 |
7640101 |
Thú y |
A06, B00, B02, C02 |
14 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00, C02, D07 |
20 |
|
15 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A02, B00, B03, D08 |
18 |
|
16 |
7810101 |
Du lịch |
C00, D01, D14, D15 |
14 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
19 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00, A01, B00, D01 |
14 |
|
Xem thêm