Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
2 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C03; D01 |
14 |
|
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
14 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
7 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
8 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
9 |
75102050 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô điện |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D08; D10 |
14 |
|
12 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
C00; D01; D10; D66 |
14 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
21 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Marketing |
|
550 |
|
2 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
550 |
|
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
550 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
550 |
|
6 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
550 |
|
7 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
550 |
|
8 |
75102050 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô điện |
|
550 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
550 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
11 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
550 |
|
12 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
550 |
|
13 |
7380101 |
Luật |
|
550 |
|
14 |
7720201 |
Dược học |
|
550 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
750 |
|
16 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
550 |
|
17 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340116 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
2 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C03; D01 |
15 |
|
3 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
7 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
8 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
75102050 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô điện |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D08; D10 |
15 |
|
12 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
C00; D01; D10; D66 |
15 |
|
13 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
22 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
14 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
14 |
|
3 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
14 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D08; D10; C00 |
14 |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn |
D01; D10; D66; C00 |
14 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C03; D01 |
14 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
14 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
10 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
14 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D10 |
14 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
600 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
|
600 |
|
3 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
600 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
600 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
600 |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn |
|
600 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
600 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
600 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
|
600 |
|
10 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
600 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
600 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
|
600 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
600 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
600 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
600 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
|
750 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
3 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
4 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D08; D10; C00 |
15 |
|
6 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn |
D01; D10; D66; C00 |
15 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; C03; D01 |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
10 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
12 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D10 |
15 |
|
16 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
21 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C03 |
14 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C03 |
14 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C03 |
14 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C03 |
14 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C03 |
14 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
14 |
|
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D07 |
14 |
|
8 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D07 |
14 |
|
9 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; A02 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
8 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
9 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07; A02 |
24 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
7340101 |
--- |
15 |
2 |
Marketing |
7340115 |
7340115 |
--- |
15 |
3 |
Tài chính-Ngân hàng |
7340201 |
7340201 |
--- |
15 |
4 |
Kế toán |
7340301 |
7340301 |
--- |
15 |
5 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
7340406 |
--- |
15 |
6 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7480201 |
--- |
15 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, |
7510301 |
7510301 |
--- |
15 |
8 |
Kỹ thuật xây dựng công tr |
7580205 |
7580205 |
--- |
15 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
2 |
7340115 |
Marketing |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
5 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
7 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
8 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
18 |
Thí sinh KV3 |
9 |
7720201 |
Dược học |
|
24 |
Thí sinh KV3 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
2 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
4 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01 |
14 |
|
6 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01 |
14 |
|
7 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, C01 |
14 |
|
8 |
7720201 |
Dược học |
A00, A02, B00, D07 |
20 |
|
Xem thêm