Điểm chuẩn trường Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
22.85 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
23.2 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
23.3 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
25.35 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
25.35 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
25.35 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
|
75 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
|
75 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
|
75 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
|
200 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
|
200 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
|
200 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
21.65 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
A00; A01; D01; D07 |
22.05 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
22.2 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
BANK02 |
Ngân hàng |
|
15 |
|
| 2 |
FIN02 |
Tài chính |
|
15 |
|
| 3 |
ACT02 |
Kế toán |
|
15 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2017
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
16.5 |
Tiêu chí phụ môn Toán |
| 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
16.5 |
Tiêu chí phụ môn Toán |
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh năm 2016
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
| 2 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
Xem thêm