Điểm chuẩn trường Đại Học Trưng Vương

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Trưng Vương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 16
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; C00; D01; D14 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 15
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; DD2 16.5
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 16.5
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; C00 16
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 16
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 16
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 16
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 15
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C00 16
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 15.5
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 16.5
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; C00; D01; D14 16.5
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 16.5
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 16.5
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc C00; D01; D09; DD2 16.5
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 16.5
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; C00 16.5
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 16.5
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 16.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 15
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A07; D01 16.5
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; C00 16.5
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 16.5
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 15
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D14 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 15
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 15
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 15
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14 15
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 15
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 15
11 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; A07; D01 15
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 15
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 17
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; D14 17
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D10 17
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D10 17
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn quốc D01; D09; D10; C00 17
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D09; D10; C00 17
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D10; D14 17
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; D01; D14 17
9 7340301 Kế toán A00; A01; A07; D01 17
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 17
11 7340201 Tài chính- ngân hàng A00; A01; A07; D01 17
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 17
13 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 17
14 7720301 Điều dưỡng A00; A02; B00 19.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A09, A14, A18, C04 15.5 Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01, A10, A16, C15 15.5 Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường
3 7340301 Kế toán A00, A12, C14, D01 15.5 Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường
4 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C23, D01 15.5 Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường
5 7720503 Điều dưỡng B00, B02, B04, C17 15.5 Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 ---
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 15
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 15
4 C340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 12
5 C340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Ngoại ngữ Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ 12

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2008