Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 18
2 7905228 Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 19
4 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 17
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 17
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 16
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 16
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 16
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành: Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch) A00; A01; D01; D07 24
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16
12 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 16
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 16
14 7580101 Kiến trúc A01 16
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 19
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 16
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 17
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 17
19 7510303 Còng nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 19
20 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
21 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
22 7510601 Quản lý công nghiệp (Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 16
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 17
24 7520107 Kỹ thuật Robot A00; A01; D01; D07 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 20
2 7905228 Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 20
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01 22
4 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 20
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 21
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 19
7 7520116 Kỹ thuật cơ khi động lực A00; A01; D01; D07 19
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 18
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 19
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Công nghệ điện từ, bản dẫn và vi mạch) A00; A01; D01; D07 22
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18
12 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 18
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 18
14 7580101 Kiến trúc A01 18
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 22
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 18
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 19
18 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 20
19 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 22
20 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
21 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 21
22 7510601 Nghiệp vụ ngoại thương (Quản lý công nghiệp - Giảng dạy băng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 18
2 7905228 Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 19
4 7520114 Kỹ thuật Cơ - điện từ A00; A01; D01; D07 17
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 17
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
7 7520116 Kỷ thuật cơ khi động lực A00; A01; D01; D07 15
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 16
9 7520207 Kỹ thuật điên tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 16
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; B00; D01; D07 15
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 19
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
17 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 17
18 7510303 Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00; A01; D01; D07 19
19 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
20 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
21 7510601 Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 16
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 16
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 20
2 7905228 Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 20
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22
4 7520114 Kỹ thuật Cơ - điện từ A00; A01; D01; D07 21
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 20
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 19
7 7520116 Kỷ thuật cơ khi động lực A00; A01; D01; D07 19
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 18
9 7520207 Kỹ thuật điên tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 19
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 18
12 7520320 Kỹ thuật môi trường (Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) A00; B00; D01; D07 18
13 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 18
14 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 22
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 18
16 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 19
17 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 21
18 7510303 Công nghệ Kỹ thuật điều khiển tự động hóa A00; A01; D01; D07 22
19 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 20
20 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 21
21 7510601 Quản lý công nghiệp (Nghiệp vụ ngoại thương -Dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20
22 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 20
23 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí-CTTT A00; A01; D01; D07 18
2 7905228 Kỹ thuật điện - CTTT A00; A01; D01; D07 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 19
4 7520114 Kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 17
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 16
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 16
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 16
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 16
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 16
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 19
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 16
16 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
17 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí-CTTT A00; A01; D01; D07 18
2 7905228 Kỹ thuật điện - CTTT A00; A01; D01; D07 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 18
4 7520114 Kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 17
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 15
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 15
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 15
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
16 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
17 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00, A01, D01, D07 13.5
2 7480106 Kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D07 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 13.5
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 16
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 13.5
6 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 13.5
7 7510604 Kinh tế công nghiệp A00, A01, D01, D07 13.5
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 13.5
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
10 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 13.5
11 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 13.5
12 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 13.5
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, D07 15
14 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 13.5
15 7905218 Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) A00, A01, D01, D07 16
16 7905228 Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) A00, A01, D01, D07 16

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2012