Điểm chuẩn trường Đại Học Duy Tân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Duy Tân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A16; B00; B03 |
19 |
|
2 |
7720201 |
Dược |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
3 |
7720201 |
Y khoa |
A16; B00; D90; D08 |
22.5 |
|
4 |
7720501 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
A00; A16; B00; D90 |
22.5 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ Nhân tạo |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
9 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
10 |
7480102 |
Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
13 |
7520216 |
Kỹ thuật Điện và Tự động hóa |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
14 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
15 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
16 |
|
16 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
16 |
|
17 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; M02; M04 |
22 |
Môn Vẽ nhân hệ số 2 |
18 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
16 |
|
20 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
21 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; C01 |
16 |
|
22 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A16; B00; C15 |
16 |
|
23 |
7520202 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; B00; B03 |
16 |
|
24 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
25 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
26 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
27 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
28 |
7340115 |
Marketing |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
29 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
30 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
31 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
32 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
33 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A16; C01; D01 |
16 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D72 |
16 |
|
35 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; D13; D09; D10 |
16 |
|
36 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D14; D15 |
16 |
|
37 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D72 |
16 |
|
38 |
7229030 |
Văn học |
C00; C15; D01; C04 |
16 |
|
39 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
16 |
|
40 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
16 |
|
41 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; C15; D01; A01 |
16 |
|
42 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; C15; D01; A01 |
16 |
|
43 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
44 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
45 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; B03 |
16 |
|
46 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
47 |
7340412 |
Quản trị sự kiện |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
48 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
49 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
50 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
51 |
7810501 |
Kinh tế gia đình |
A00; C00; C15; D01 |
16 |
|
52 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A16; A01; D01 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B03; C02 |
19.5 |
HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |
2 |
7720201 |
Dược |
A00; B00; B03; C02 |
24 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
3 |
7720201 |
Y khoa |
A00; B00; A02; D08 |
24 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
4 |
7720501 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
A00; B00; A02; D08 |
24 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm* |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tinh |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ Nhân tạo |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
9 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
10 |
7480102 |
Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử * |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
13 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
14 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A01; V01; C02; D01 |
18 |
|
15 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; V01; C02; D01 |
18 |
|
16 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
17 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; C01; C02; B00 |
18 |
|
18 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
19 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; C01; C02; B00 |
18 |
|
20 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; C01; C02; B00 |
18 |
|
21 |
7520202 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; B00; B03; C02 |
18 |
|
22 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
23 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
25 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
26 |
7340115 |
Marketing |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
27 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
28 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
29 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
30 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V06 |
20 |
Điểm vẽ nhân hệ số 2 |
31 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
32 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; A01 |
18 |
|
34 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; D13; D09; D10 |
18 |
|
35 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D14; D15 |
18 |
|
36 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D09 |
18 |
|
37 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; C03; C04 |
18 |
|
38 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
39 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; A01; A00 |
18 |
|
40 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
41 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
42 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
43 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
44 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A02; B00; B03; D08 |
18 |
|
45 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
Ngành đạt kiểm định UNWTO |
46 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
47 |
7340412 |
Quản trị sự kiện |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
48 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
49 |
7810101 |
Du lịch |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
50 |
7810501 |
Kinh tế gia đình |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
51 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
90 |
HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |
2 |
7720201 |
Dược |
|
100 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
3 |
7720201 |
Y khoa |
|
100 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
4 |
7720501 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
|
100 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
85 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
|
85 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tinh |
|
85 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ Nhân tạo |
|
85 |
|
9 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
85 |
|
10 |
7480102 |
Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
|
85 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
85 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
85 |
|
13 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
85 |
|
14 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
85 |
|
15 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
85 |
|
16 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
85 |
|
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
85 |
|
18 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
85 |
|
19 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
85 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
85 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
85 |
|
22 |
7520202 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
85 |
|
23 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
85 |
|
24 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
85 |
|
25 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
85 |
|
26 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
85 |
|
27 |
7340115 |
Marketing |
|
85 |
|
28 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
85 |
|
29 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
85 |
|
30 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
|
85 |
|
31 |
7340301 |
Kế toán |
|
85 |
|
32 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
85 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
85 |
|
34 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
85 |
|
35 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
85 |
|
36 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
85 |
|
37 |
7229030 |
Văn học |
|
85 |
|
38 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
85 |
|
39 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
85 |
|
40 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
85 |
|
41 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
85 |
|
42 |
7380101 |
Luật |
|
85 |
|
43 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
85 |
|
44 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
85 |
|
45 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
85 |
Ngành đạt kiểm định UNWTO |
46 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
85 |
|
47 |
7340412 |
Quản trị sự kiện |
|
85 |
|
48 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
|
85 |
|
49 |
7810101 |
Du lịch |
|
85 |
|
50 |
7810501 |
Kinh tế gia đình |
|
85 |
|
51 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
85 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |
2 |
7720201 |
Dược |
|
750 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
3 |
7720201 |
Y khoa |
|
750 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
4 |
7720501 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
|
750 |
HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
650 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
|
650 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tinh |
|
650 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ Nhân tạo |
|
650 |
|
9 |
7460108 |
Khoa học dữ liệu |
|
650 |
|
10 |
7480102 |
Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
|
650 |
|
11 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
650 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tổ |
|
650 |
|
13 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
|
650 |
|
14 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
650 |
|
15 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
650 |
|
16 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
650 |
|
17 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
650 |
|
18 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
650 |
|
19 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
650 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
650 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
650 |
|
22 |
7520202 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
650 |
|
23 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
650 |
|
24 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
650 |
|
25 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
650 |
|
26 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
650 |
|
27 |
7340115 |
Marketing |
|
650 |
|
28 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
|
650 |
|
29 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
650 |
|
30 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
|
650 |
|
31 |
7340301 |
Kế toán |
|
650 |
|
32 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
650 |
|
33 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
650 |
|
34 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
650 |
|
35 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
650 |
|
36 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
650 |
|
37 |
7229030 |
Văn học |
|
650 |
|
38 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
650 |
|
39 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
650 |
|
40 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
|
650 |
|
41 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
650 |
|
42 |
7380101 |
Luật |
|
650 |
|
43 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
650 |
|
44 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
650 |
|
45 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
650 |
Ngành đạt kiểm định UNWTO |
46 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
650 |
|
47 |
7340412 |
Quản trị sự kiện |
|
650 |
|
48 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
|
650 |
|
49 |
7810101 |
Du lịch |
|
650 |
|
50 |
7810501 |
Kinh tế gia đình |
|
650 |
|
51 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
650 |
Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; D08; A16; D09 |
17 |
|
2 |
7310206 |
Quan hệ Quốc tế |
C00; C15; D01; A01 |
16 |
|
3 |
7340101LK |
Quản trị Kinh doanh (Liên kết) |
A00; A16; C01; D01 |
14.5 |
|
4 |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
5 |
7210404 |
Thiết kế Thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
8 |
7340405 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
A00; A16; C01; D01 |
14.5 |
|
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A01; D01; D14; D15 |
14 |
|
10 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01; D13; D09; D10 |
14 |
|
11 |
7229030 |
Văn học |
C00; C15; D01; C04 |
14.5 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
17 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
14 |
|
14 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7340115 |
Marketing |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
16 |
7340121 |
Kinh doanh Thương mại |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
19 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
20 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
21 |
7340412 |
Quản trị Sự kiện |
A00; C00; C15; D01 |
14.5 |
|
22 |
7380101 |
Luật |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
23 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; C00; C15; D01 |
15 |
|
24 |
7460108 |
Khoa học Dữ liệu |
A00; A16; A01; D01 |
14 |
|
25 |
7480101 |
Khoa học Máy tính |
A00; A16; A01; D01 |
14 |
|
26 |
7480101LK |
Khoa học Máy tính (Liên kết) |
A00; A16; A01; D01 |
15.5 |
|
27 |
7480103 |
Kỹ thuật Phần mềm |
A00; A16; A01; D01 |
14 |
|
28 |
7480102 |
Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
A00; A16; A01; D01 |
15 |
|
29 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; A16; A01; D01 |
14 |
|
30 |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14.5 |
|
31 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
32 |
7540101 |
Công nghệ Thực phẩm |
A00; A16; B00; C01 |
18 |
|
33 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
34 |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
14 |
|
35 |
7510605 |
Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
36 |
7520201 |
Kỹ thuật Điện |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
37 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A16; B00; B03 |
14 |
|
38 |
7520216 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
39 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; M02; M04 |
16.5 |
|
40 |
7580201 |
Kỹ thuật Xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
41 |
7720101 |
Y khoa |
A16; B00; D90; D08 |
22.5 |
|
42 |
7720201 |
Dược học |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
43 |
7720201LT |
Dược học liên thông |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
44 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A16; B00; B03 |
19 |
|
45 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00; A16; B00; D90 |
22.5 |
|
46 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
47 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
48 |
7810201 |
Quản trị Khách sạn |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
49 |
7810201LK |
Quản trị Khách sạn (Liên kêt) |
A00; C00; C15; D01 |
14.5 |
|
50 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; C00; C15; D01 |
15.5 |
|
51 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; C15 |
15.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A16; B00; B03 |
19 |
|
2 |
7720201 |
Dược sĩ |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
3 |
7720101 |
Y khoa |
A16; B00; D90; D08 |
22 |
|
4 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
A00; A16; B00; D72 |
22 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
8 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
11 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
14 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
16 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
20 |
7340115 |
Marketing |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
21 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
22 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
23 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
26 |
7510102 |
Quản lý xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
27 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
14 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A16; B00; C01 |
14 |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; C15 |
14 |
|
31 |
7810201 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
33 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
34 |
7810101 |
Du lịch |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
35 |
7229030 |
Văn học |
C00; C15; D01; C04 |
14 |
|
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
14 |
|
38 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
39 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
40 |
7220204 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
41 |
7220210 |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
D01; D08; D09; D10 |
14 |
|
42 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; D01; D14; D15 |
14 |
|
43 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; M02; M04 |
14 |
|
44 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; M02; M04 |
14 |
|
45 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
46 |
7380101 |
Luật học |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
47 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; D08; A16; D90 |
14 |
|
48 |
7720208 |
Quản lý bệnh viện |
B00; D08; B03; A16 |
14 |
|
49 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; A16; B00; B03 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B03; C02 |
19.5 |
Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên |
2 |
7720201 |
Dược sĩ |
A00; B00; B03; C02 |
24 |
Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
3 |
7720101 |
Đa khoa |
A00; B00; A02; D08 |
24 |
Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
4 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
A00; B00; A02; D08 |
24 |
Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên |
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
8 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C02; V01; D01 |
18 |
|
11 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; C02; V01; D01 |
18 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
15 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
16 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
20 |
7340115 |
Marketing |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
21 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
22 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
23 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
18 |
|
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
26 |
7510102 |
Quản lý xây dựng |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
27 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; C02; C01; D01 |
18 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; C01; B00; C02 |
18 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; C01; B00; C02 |
18 |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; C01; C02; B00 |
18 |
|
31 |
7810201 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
33 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
34 |
7810101 |
Du lịch |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
35 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; C03; C04 |
18 |
|
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; A01; A00 |
18 |
|
38 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; D01; C01; A01 |
18 |
|
39 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; A01 |
18 |
|
40 |
7220204 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
18 |
|
41 |
7220210 |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
D01; D08; D09; D10 |
18 |
|
42 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; D01; D14; D15 |
18 |
|
43 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V06 |
18 |
|
44 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; V02; V06 |
18 |
|
45 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
46 |
7380101 |
Luật học |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
47 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02; B00; B03; D08 |
18 |
|
48 |
7720208 |
Quản lý bệnh viện |
B00; D08; B03; C01 |
18 |
|
49 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; B00; B03; C02 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; B00; B03; C02 |
600 |
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Trung bình trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 5,5 điểm trở lên |
2 |
7720201 |
Dược sĩ |
A00; B00; B03; C02 |
640 |
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên |
3 |
7720101 |
Đa khoa |
A00; B00; A02; D08 |
640 |
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên |
4 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
A00; B00; A02; D08 |
640 |
Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên |
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
7 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
8 |
7480109 |
Khoa học dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
10 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; C02; V01; D01 |
600 |
|
11 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; C02; V01; D01 |
600 |
|
12 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
14 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
15 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
16 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
18 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
19 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
20 |
7340115 |
Marketing |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
21 |
7340121 |
Kinh doanh thương mại |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
22 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
23 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
24 |
7340301 |
Kế toán |
A00; C01; C02; D01 |
600 |
|
25 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
26 |
7510102 |
Quản lý xây dựng |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
27 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; C02; C01; D01 |
600 |
|
28 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; C01; B00; C02 |
600 |
|
29 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; C01; B00; C02 |
600 |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; C01; C02; B00 |
600 |
|
31 |
7810201 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
32 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
33 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
34 |
7810101 |
Du lịch |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
35 |
7229030 |
Văn học |
C00; D01; C03; C04 |
600 |
|
36 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; C01; A01 |
600 |
|
37 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; A01; A00 |
600 |
|
38 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; D01; C01; A01 |
600 |
|
39 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; A01 |
600 |
|
40 |
7220204 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; D15 |
600 |
|
41 |
7220210 |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
D01; D08; D09; D10 |
600 |
|
42 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
A00; D01; D14; D15 |
600 |
|
43 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V06 |
600 |
|
44 |
7580103 |
Kiến trúc nội thất |
V00; V01; V02; V06 |
600 |
|
45 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
46 |
7380101 |
Luật học |
A00; A01; C00; D01 |
600 |
|
47 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
A02; B00; B03; D08 |
600 |
|
48 |
7720208 |
Quản lý bệnh viện |
B00; D08; B03; C01 |
600 |
|
49 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00; B00; B03; C02 |
600 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720301 |
Điều dưỡng Đa khoa |
A00; A16; B00; B03 |
19 |
|
2 |
7720201 |
Dược sĩ |
A00; A16; B00; B03 |
21 |
|
3 |
7720101 |
Bác sĩ Đa khoa |
A16; B00; D90; D08 |
22 |
|
4 |
7720501 |
Bác sĩ Răng Hàm Mặt |
A00; A16; B00; D72 |
22 |
|
5 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
6 |
7480202 |
An toàn Thông tin |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin Quản lý |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
8 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
9 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
A00; A16; V01; D01 |
14 |
|
10 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
11 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
12 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
14 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
16 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
17 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
18 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A16; C01; D01 |
14 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A16; B00; C02 |
14 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A16; B00; C01 |
14 |
|
21 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
A00; A16; B00; C15 |
14 |
|
22 |
7810201 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
23 |
7810103 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
24 |
7810202 |
Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
C00; A00; D01; C15 |
14 |
|
25 |
7229030 |
Văn học |
C00; C15; D01; C04 |
14 |
|
26 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
27 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; C15; D01; A00 |
14 |
|
28 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
C00; C15; D01; A01 |
14 |
|
29 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
30 |
7220204 |
Ngôn Ngữ Trung Quốc |
D01; D14; D15; D72 |
14 |
|
31 |
7220210 |
Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
D01; D08; D09; D10 |
14 |
|
32 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; M02; M04 |
14 |
|
33 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
34 |
7380101 |
Luật học |
A00; C00; C15; D01 |
14 |
|
35 |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
B00; D08; A16; D90 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15, D72 |
14 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D14, D15, D72 |
14 |
|
4 |
7229030 |
Văn học |
C00, C04, C15, D01 |
14 |
|
5 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01, C00, C15, D01 |
14 |
|
6 |
7310630 |
Việt Nam học |
A01, C00, C15, D01 |
14 |
|
7 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, C00, C15, D01 |
14 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
11 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
12 |
7380101 |
Luật |
A00, C00, C15, D01 |
14 |
|
13 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, C00, C15, D01 |
14 |
|
14 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A16, B00, D08, D90 |
14 |
|
15 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
16 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
17 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A16, C01, C02 |
14 |
|
18 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A16, C01, D01 |
14 |
|
19 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, A16, B00, C02 |
14 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A16, B00, C01 |
14 |
|
21 |
7580101 |
Kiến trúc |
M02, M04, V00, V01 |
15 |
|
22 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A16, C01, C02 |
14 |
|
23 |
7720101 |
Y khoa |
A16, B00, D08, D90 |
21 |
|
24 |
7720201 |
Dược học |
A00, A16, B00, B03 |
20 |
|
25 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A16, B00, B03 |
18 |
|
26 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
A00, A16, B00, D90 |
21 |
|
27 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A16, B00, D01 |
14 |
|
28 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A16, B00, C15 |
14 |
|
Xem thêm