Điểm chuẩn trường Đại Học Duy Tân

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Duy Tân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; A16; B00; B03 19
2 7720201 Dược A00; A16; B00; B03 21
3 7720201 Y khoa A16; B00; D90; D08 22.5
4 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A00; A16; B00; D90 22.5
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A16; A01; D01 16
6 7480202 An toàn Thông tin A00; A16; A01; D01 16
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A16; A01; D01 16
8 7480107 Trí tuệ Nhân tạo A00; A16; A01; D01 16
9 7460108 Khoa học dữ liệu A00; A16; A01; D01 16
10 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu A00; A16; A01; D01 16
11 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A16; C01; D01 16
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; C01; D01 16
13 7520216 Kỹ thuật Điện và Tự động hóa A00; A16; C01; D01 16
14 7520201 Kỹ thuật điện A00; A16; C01; D01 16
15 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A16; V01; D01 16
16 7210404 Thiết kế thời trang A00; A16; V01; D01 16
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; M02; M04 22 Môn Vẽ nhân hệ số 2
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A16; C01; D01 16
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A16; B00; C02 16
20 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A16; C01; D01 16
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; C01 16
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A16; B00; C15 16
23 7520202 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; B00; B03 16
24 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C01; D01 16
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A16; C01; D01 16
26 7340404 Quản trị nhân lực A00; A16; C01; D01 16
27 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C01; D01 16
28 7340115 Marketing A00; A16; C01; D01 16
29 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A16; C01; D01 16
30 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A16; C01; D01 16
31 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A16; C01; D01 16
32 7340301 Kế toán A00; A16; C01; D01 16
33 7340302 Kiểm toán A00; A16; C01; D01 16
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D72 16
35 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D13; D09; D10 16
36 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 16
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D72 16
38 7229030 Văn học C00; C15; D01; C04 16
39 7310630 Việt Nam học C00; C15; D01; A01 16
40 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; C15; D01; A00 16
41 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C15; D01; A01 16
42 7320108 Quan hệ công chúng C00; C15; D01; A01 16
43 7380101 Luật A00; C00; C15; D01 16
44 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C15; D01 16
45 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B03 16
46 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; C15; D01 16
47 7340412 Quản trị sự kiện A00; C00; C15; D01 16
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 16
49 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; C00; C15; D01 16
50 7810101 Du lịch A00; C00; C15; D01 16
51 7810501 Kinh tế gia đình A00; C00; C15; D01 16
52 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A16; A01; D01 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B03; C02 19.5 HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
2 7720201 Dược A00; B00; B03; C02 24 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
3 7720201 Y khoa A00; B00; A02; D08 24 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
4 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A00; B00; A02; D08 24 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm* A00; C01; C02; D01 18 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
6 7480202 An toàn Thông tin A00; C01; C02; D01 18
7 7480101 Khoa học máy tinh A00; C01; C02; D01 18
8 7480107 Trí tuệ Nhân tạo A00; C01; C02; D01 18
9 7460108 Khoa học dữ liệu A00; C01; C02; D01 18
10 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu A00; C01; C02; D01 18
11 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử * A00; C01; C02; D01 18 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C01; C02; D01 18
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; C01; C02; D01 18
14 7210403 Thiết kế đồ họa A01; V01; C02; D01 18
15 7210404 Thiết kế thời trang A00; V01; C02; D01 18
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; C01; C02; D01 18
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; C01; C02; B00 18
18 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; C01; C02; D01 18
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; C01; C02; B00 18
20 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; C01; C02; B00 18
21 7520202 Kỹ thuật Y sinh A00; B00; B03; C02 18
22 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 18
23 7340122 Thương mại điện tử A00; C01; C02; D01 18
24 7340404 Quản trị nhân lực A00; C01; C02; D01 18
25 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 18
26 7340115 Marketing A00; C01; C02; D01 18
27 7340121 Kinh doanh thương mại A00; C01; C02; D01 18
28 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 18
29 7310104 Kinh tế đầu tư A00; C01; C02; D01 18
30 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 20 Điểm vẽ nhân hệ số 2
31 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 18
32 7340302 Kiểm toán A00; C01; C02; D01 18
33 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; A01 18
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D13; D09; D10 18
35 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 18
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D09 18
37 7229030 Văn học C00; D01; C03; C04 18
38 7310630 Việt Nam học C00; D01; C01; A01 18
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; A01; A00 18
40 7310206 Quan hệ quốc tế C00; D01; C01; A01 18
41 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; C01; A01 18
42 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 18
43 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
44 7420201 Công nghệ sinh học A02; B00; B03; D08 18
45 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 Ngành đạt kiểm định UNWTO
46 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
47 7340412 Quản trị sự kiện A00; A01; C00; D01 18
48 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18
49 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18
50 7810501 Kinh tế gia đình A00; A01; C00; D01 18
51 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C01; C02; D01 18 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng 90 HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
2 7720201 Dược 100 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
3 7720201 Y khoa 100 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
4 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt 100 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm 85 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
6 7480202 An toàn Thông tin 85
7 7480101 Khoa học máy tinh 85
8 7480107 Trí tuệ Nhân tạo 85
9 7460108 Khoa học dữ liệu 85
10 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu 85
11 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 85 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 85
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 85
14 7210403 Thiết kế đồ họa 85
15 7210404 Thiết kế thời trang 85
16 7580101 Kiến trúc 85
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng 85
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 85
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 85
20 7540101 Công nghệ thực phẩm 85
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 85
22 7520202 Kỹ thuật Y sinh 85
23 7340101 Quản trị kinh doanh 85
24 7340122 Thương mại điện tử 85
25 7340404 Quản trị nhân lực 85
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 85
27 7340115 Marketing 85
28 7340121 Kinh doanh thương mại 85
29 7340201 Tài chính - Ngân hàng 85
30 7310104 Kinh tế đầu tư 85
31 7340301 Kế toán 85
32 7340302 Kiểm toán 85
33 7220201 Ngôn ngữ Anh 85
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 85
35 7220209 Ngôn ngữ Nhật 85
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 85
37 7229030 Văn học 85
38 7310630 Việt Nam học 85
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện 85
40 7310206 Quan hệ quốc tế 85
41 7320108 Quan hệ công chúng 85
42 7380101 Luật 85
43 7380107 Luật kinh tế 85
44 7420201 Công nghệ sinh học 85
45 7810201 Quản trị khách sạn 85 Ngành đạt kiểm định UNWTO
46 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 85
47 7340412 Quản trị sự kiện 85
48 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 85
49 7810101 Du lịch 85
50 7810501 Kinh tế gia đình 85
51 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 85 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng 700 HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên
2 7720201 Dược 750 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
3 7720201 Y khoa 750 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
4 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt 750 HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm 650 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
6 7480202 An toàn Thông tin 650
7 7480101 Khoa học máy tinh 650
8 7480107 Trí tuệ Nhân tạo 650
9 7460108 Khoa học dữ liệu 650
10 7480102 Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu 650
11 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 650 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tổ 650
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 650
14 7210403 Thiết kế đồ họa 650
15 7210404 Thiết kế thời trang 650
16 7580101 Kiến trúc 650
17 7580201 Kỹ thuật xây dựng 650
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 650
19 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng 650
20 7540101 Công nghệ thực phẩm 650
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 650
22 7520202 Kỹ thuật Y sinh 650
23 7340101 Quản trị kinh doanh 650
24 7340122 Thương mại điện tử 650
25 7340404 Quản trị nhân lực 650
26 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 650
27 7340115 Marketing 650
28 7340121 Kinh doanh thương mại 650
29 7340201 Tài chính - Ngân hàng 650
30 7310104 Kinh tế đầu tư 650
31 7340301 Kế toán 650
32 7340302 Kiểm toán 650
33 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
34 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc 650
35 7220209 Ngôn ngữ Nhật 650
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
37 7229030 Văn học 650
38 7310630 Việt Nam học 650
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện 650
40 7310206 Quan hệ quốc tế 650
41 7320108 Quan hệ công chúng 650
42 7380101 Luật 650
43 7380107 Luật kinh tế 650
44 7420201 Công nghệ sinh học 650
45 7810201 Quản trị khách sạn 650 Ngành đạt kiểm định UNWTO
46 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 650
47 7340412 Quản trị sự kiện 650
48 7810202 Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống 650
49 7810101 Du lịch 650
50 7810501 Kinh tế gia đình 650
51 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 650 Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ Sinh học B00; D08; A16; D09 17
2 7310206 Quan hệ Quốc tế C00; C15; D01; A01 16
3 7340101LK Quản trị Kinh doanh (Liên kết) A00; A16; C01; D01 14.5
4 7210403 Thiết kế Đồ họa A00; A16; V01; D01 14
5 7210404 Thiết kế Thời trang A00; A16; V01; D01 14
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D72 14
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D72 14
8 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý A00; A16; C01; D01 14.5
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 14
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D13; D09; D10 14
11 7229030 Văn học C00; C15; D01; C04 14.5
12 7310630 Việt Nam học C00; C15; D01; A01 17
13 7320104 Truyền thông Đa phương tiện C00; C15; D01; A00 14
14 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; A16; C01; D01 14
15 7340115 Marketing A00; A16; C01; D01 14
16 7340121 Kinh doanh Thương mại A00; A16; C01; D01 14
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A16; C01; D01 14
18 7340301 Kế toán A00; A16; C01; D01 14
19 7340302 Kiểm toán A00; A16; C01; D01 14
20 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A16; C01; D01 14
21 7340412 Quản trị Sự kiện A00; C00; C15; D01 14.5
22 7380101 Luật A00; C00; C15; D01 14
23 7380107 Luật Kinh tế A00; C00; C15; D01 15
24 7460108 Khoa học Dữ liệu A00; A16; A01; D01 14
25 7480101 Khoa học Máy tính A00; A16; A01; D01 14
26 7480101LK Khoa học Máy tính (Liên kết) A00; A16; A01; D01 15.5
27 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A00; A16; A01; D01 14
28 7480102 Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu A00; A16; A01; D01 15
29 7480202 An toàn Thông tin A00; A16; A01; D01 14
30 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00; A16; C01; D01 14.5
31 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00; A16; C01; D01 14
32 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00; A16; B00; C01 18
33 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A16; C01; D01 14
34 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00; A16; B00; C02 14
35 7510605 Logistics và Quản lý Chuỗi Cung ứng A00; A16; C01; D01 14
36 7520201 Kỹ thuật Điện A00; A16; C01; D01 14
37 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A16; B00; B03 14
38 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá A00; A16; C01; D01 14
39 7580101 Kiến trúc V00; V01; M02; M04 16.5
40 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00; A16; C01; D01 14
41 7720101 Y khoa A16; B00; D90; D08 22.5
42 7720201 Dược học A00; A16; B00; B03 21
43 7720201LT Dược học liên thông A00; A16; B00; B03 21
44 7720301 Điều dưỡng A00; A16; B00; B03 19
45 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00; A16; B00; D90 22.5
46 7810101 Du lịch A00; C00; C15; D01 14
47 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; C00; C15; D01 14
48 7810201 Quản trị Khách sạn A00; C00; C15; D01 14
49 7810201LK Quản trị Khách sạn (Liên kêt) A00; C00; C15; D01 14.5
50 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; C00; C15; D01 15.5
51 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; C15 15.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; A16; B00; B03 19
2 7720201 Dược sĩ A00; A16; B00; B03 21
3 7720101 Y khoa A16; B00; D90; D08 22
4 7720501 Răng Hàm Mặt A00; A16; B00; D72 22
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A16; C01; D01 14
6 7480202 An toàn Thông tin A00; A16; C01; D01 14
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A16; C01; D01 14
8 7480109 Khoa học dữ liệu A00; A16; C01; D01 14
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A16; C01; D01 14
10 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A16; V01; D01 14
11 7210404 Thiết kế thời trang A00; A16; V01; D01 14
12 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A16; C01; D01 14
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; C01; D01 14
14 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; C01; D01 14
15 7520201 Kỹ thuật điện A00; A16; C01; D01 14
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A16; C01; D01 14
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C01; D01 14
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; A16; C01; D01 14
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A16; C01; D01 14
20 7340115 Marketing A00; A16; C01; D01 14
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A16; C01; D01 14
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A16; C01; D01 14
23 7340302 Kiểm toán A00; A16; C01; D01 14
24 7340301 Kế toán A00; A16; C01; D01 14
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A16; C01; D01 14
26 7510102 Quản lý xây dựng A00; A16; C01; D01 14
27 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A16; C01; D01 14
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A16; B00; C02 14
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A16; B00; C01 14
30 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; C15 14
31 7810201 Quản trị Du lịch & Khách sạn C00; A00; D01; C15 14
32 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; A00; D01; C15 14
33 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; A00; D01; C15 14
34 7810101 Du lịch A00; C00; C15; D01 14
35 7229030 Văn học C00; C15; D01; C04 14
36 7310630 Việt Nam học C00; C15; D01; A01 14
37 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; C15; D01; A00 14
38 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C15; D01; A01 14
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D72 14
40 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D72 14
41 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01; D08; D09; D10 14
42 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; D01; D14; D15 14
43 7580101 Kiến trúc V00; V01; M02; M04 14
44 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; M02; M04 14
45 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C15; D01 14
46 7380101 Luật học A00; C00; C15; D01 14
47 7420201 Công nghệ Sinh học B00; D08; A16; D90 14
48 7720208 Quản lý bệnh viện B00; D08; B03; A16 14
49 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A16; B00; B03 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B03; C02 19.5 Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 điểm trở lên
2 7720201 Dược sĩ A00; B00; B03; C02 24 Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên
3 7720101 Đa khoa A00; B00; A02; D08 24 Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên
4 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; A02; D08 24 Thí sinh tốt nghiệp THPT có Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 điểm trở lên
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; C01; C02; D01 18
6 7480202 An toàn Thông tin A00; C01; C02; D01 18
7 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C02; D01 18
8 7480109 Khoa học dữ liệu A00; C01; C02; D01 18
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C02; D01 18
10 7210403 Thiết kế đồ họa A00; C02; V01; D01 18
11 7210404 Thiết kế thời trang A00; C02; V01; D01 18
12 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; C02; C01; D01 18
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C02; C01; D01 18
14 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; C02; C01; D01 18
15 7520201 Kỹ thuật điện A00; C02; C01; D01 18
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; C02; C01; D01 18
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 18
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; C01; C02; D01 18
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 18
20 7340115 Marketing A00; C01; C02; D01 18
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00; C01; C02; D01 18
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 18
23 7340302 Kiểm toán A00; C01; C02; D01 18
24 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 18
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; C02; C01; D01 18
26 7510102 Quản lý xây dựng A00; C02; C01; D01 18
27 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; C02; C01; D01 18
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; C01; B00; C02 18
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; C01; B00; C02 18
30 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; C01; C02; B00 18
31 7810201 Quản trị Du lịch & Khách sạn A00; A01; C00; D01 18
32 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 18
33 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18
34 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 18
35 7229030 Văn học C00; D01; C03; C04 18
36 7310630 Việt Nam học C00; D01; C01; A01 18
37 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; A01; A00 18
38 7310206 Quan hệ quốc tế C00; D01; C01; A01 18
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; A01 18
40 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 18
41 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01; D08; D09; D10 18
42 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; D01; D14; D15 18
43 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 18
44 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; V02; V06 18
45 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 18
46 7380101 Luật học A00; A01; C00; D01 18
47 7420201 Công nghệ Sinh học A02; B00; B03; D08 18
48 7720208 Quản lý bệnh viện B00; D08; B03; C01 18
49 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; B03; C02 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A00; B00; B03; C02 600 Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Trung bình trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 5,5 điểm trở lên
2 7720201 Dược sĩ A00; B00; B03; C02 640 Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
3 7720101 Đa khoa A00; B00; A02; D08 640 Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
4 7720501 Răng Hàm Mặt A00; B00; A02; D08 640 Kết quả học lực năm lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 điểm trở lên
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; C01; C02; D01 600
6 7480202 An toàn Thông tin A00; C01; C02; D01 600
7 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C02; D01 600
8 7480109 Khoa học dữ liệu A00; C01; C02; D01 600
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; C01; C02; D01 600
10 7210403 Thiết kế đồ họa A00; C02; V01; D01 600
11 7210404 Thiết kế thời trang A00; C02; V01; D01 600
12 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; C02; C01; D01 600
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C02; C01; D01 600
14 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; C02; C01; D01 600
15 7520201 Kỹ thuật điện A00; C02; C01; D01 600
16 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; C02; C01; D01 600
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C01; C02; D01 600
18 7340404 Quản trị nhân lực A00; C01; C02; D01 600
19 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; C01; C02; D01 600
20 7340115 Marketing A00; C01; C02; D01 600
21 7340121 Kinh doanh thương mại A00; C01; C02; D01 600
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; C01; C02; D01 600
23 7340302 Kiểm toán A00; C01; C02; D01 600
24 7340301 Kế toán A00; C01; C02; D01 600
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; C02; C01; D01 600
26 7510102 Quản lý xây dựng A00; C02; C01; D01 600
27 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; C02; C01; D01 600
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; C01; B00; C02 600
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; C01; B00; C02 600
30 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; C01; C02; B00 600
31 7810201 Quản trị Du lịch & Khách sạn A00; A01; C00; D01 600
32 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 600
33 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 600
34 7810101 Du lịch A00; A01; C00; D01 600
35 7229030 Văn học C00; D01; C03; C04 600
36 7310630 Việt Nam học C00; D01; C01; A01 600
37 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; A01; A00 600
38 7310206 Quan hệ quốc tế C00; D01; C01; A01 600
39 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; A01 600
40 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D01; D09; D14; D15 600
41 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01; D08; D09; D10 600
42 7220209 Ngôn ngữ Nhật A00; D01; D14; D15 600
43 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V06 600
44 7580103 Kiến trúc nội thất V00; V01; V02; V06 600
45 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 600
46 7380101 Luật học A00; A01; C00; D01 600
47 7420201 Công nghệ Sinh học A02; B00; B03; D08 600
48 7720208 Quản lý bệnh viện B00; D08; B03; C01 600
49 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; B03; C02 600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng Đa khoa A00; A16; B00; B03 19
2 7720201 Dược sĩ A00; A16; B00; B03 21
3 7720101 Bác sĩ Đa khoa A16; B00; D90; D08 22
4 7720501 Bác sĩ Răng Hàm Mặt A00; A16; B00; D72 22
5 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A16; C01; D01 14
6 7480202 An toàn Thông tin A00; A16; C01; D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin Quản lý A00; A16; C01; D01 14
8 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A16; V01; D01 14
9 7210404 Thiết kế thời trang A00; A16; V01; D01 14
10 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A16; C01; D01 14
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; C01; D01 14
12 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; C01; D01 14
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C01; D01 14
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A16; C01; D01 14
15 7340301 Kế toán A00; A16; C01; D01 14
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A16; C01; D01 14
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A16; C01; D01 14
18 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A16; C01; D01 14
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A16; B00; C02 14
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A16; B00; C01 14
21 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; C15 14
22 7810201 Quản trị Du lịch & Khách sạn C00; A00; D01; C15 14
23 7810103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành C00; A00; D01; C15 14
24 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống C00; A00; D01; C15 14
25 7229030 Văn học C00; C15; D01; C04 14
26 7310630 Việt Nam học C00; C15; D01; A01 14
27 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; C15; D01; A00 14
28 7310206 Quan hệ quốc tế C00; C15; D01; A01 14
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D72 14
30 7220204 Ngôn Ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D72 14
31 7220210 Ngôn Ngữ Hàn Quốc D01; D08; D09; D10 14
32 7580101 Kiến trúc V00; V01; M02; M04 14
33 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C15; D01 14
34 7380101 Luật học A00; C00; C15; D01 14
35 7420201 Công nghệ Sinh học B00; D08; A16; D90 14

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa A00, A16, C01, D01 14
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D72 14
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D72 14
4 7229030 Văn học C00, C04, C15, D01 14
5 7310206 Quan hệ quốc tế A01, C00, C15, D01 14
6 7310630 Việt Nam học A01, C00, C15, D01 14
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00, C00, C15, D01 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A16, C01, D01 14
9 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A16, C01, D01 14
10 7340301 Kế toán A00, A16, C01, D01 14
11 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A16, C01, D01 14
12 7380101 Luật A00, C00, C15, D01 14
13 7380107 Luật kinh tế A00, C00, C15, D01 14
14 7420201 Công nghệ sinh học A16, B00, D08, D90 14
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A16, C01, D01 14
16 7480202 An toàn thông tin A00, A16, C01, D01 14
17 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A16, C01, C02 14
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, C01, D01 14
19 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A16, B00, C02 14
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A16, B00, C01 14
21 7580101 Kiến trúc M02, M04, V00, V01 15
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A16, C01, C02 14
23 7720101 Y khoa A16, B00, D08, D90 21
24 7720201 Dược học A00, A16, B00, B03 20
25 7720301 Điều dưỡng A00, A16, B00, B03 18
26 7720501 Răng - Hàm - Mặt A00, A16, B00, D90 21
27 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A16, B00, D01 14
28 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A16, B00, C15 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân năm 2012