Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 23.56 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.68 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 25.58 | |
4 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) | D01; D04 | 24.91 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DD2; D01 | 24.86 | |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 25.25 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 24.64 | |
9 | 7310612 | Trung Quốc học | D04; D01 | 24.51 | |
10 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01 | 24.91 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.31 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.33 | |
13 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.25 | |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.74 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.01 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 24.45 | |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.8 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 24.01 | |
19 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.32 | |
20 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.35 | |
21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.68 | |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.44 | |
23 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 24.55 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.22 | |
25 | 74802021 | An toàn thông tin | A00; A01 | 24.39 | |
26 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 24.35 | |
27 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 25.41 | |
28 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01 | 24.97 | |
29 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.82 | |
30 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 23.57 | |
31 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 25.01 | |
32 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01 | 22.3 | |
33 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 24.51 | |
34 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 24.4 | |
35 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 21.4 | |
36 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 26.05 | |
37 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 22.6 | |
38 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 19 | |
39 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19 | |
40 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; B00; D01 | 25.89 | |
41 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 23.19 | |
42 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 20.65 | |
43 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; B00; D07 | 23.93 | |
44 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 23.61 | |
45 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 22.65 | |
46 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01; D01 | 20.9 | |
47 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 21.9 | |
48 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 21.55 | |
49 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 22.4 | |
50 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14 | 23.77 | |
51 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14 | 23.56 | |
52 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D14 | 23.19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 27.17 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 27.37 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 27.62 | |
4 | 7220204LK | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) | D01; D04 | 26.85 | |
5 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 27 | |
6 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 27.22 | |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 26.75 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 27.64 | |
9 | 7310612 | Trung Quốc học | D01; D04 | 26.6 | |
10 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01 | 27.95 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 27.87 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 28.55 | |
13 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 27.58 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 28.01 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 27.69 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 28.11 | |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 27.84 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 27.49 | |
19 | 7810101 | Du lịch | D01; D14; D15 | 26.16 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14 | 27.26 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14 | 27.45 | |
22 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D14 | 27.03 | |
23 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 28.91 | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.77 | |
25 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 28.16 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.42 | |
27 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 28.01 | |
28 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 28.01 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.89 | |
30 | 74802021 | An toàn thông tin | A00; A01 | 28.29 | |
31 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 27.75 | |
32 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 28.71 | |
33 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01 | 27.84 | |
34 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 28.11 | |
35 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 26.36 | |
36 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 28.44 | |
37 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01 | 26.62 | |
38 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00; A01 | 27.8 | |
39 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 27 | |
40 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 27.92 | |
41 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 27.2 | |
42 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 28.97 | |
43 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 26.99 | |
44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 26.91 | |
45 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 26.55 | |
46 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 26.73 | |
47 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 27.49 | |
48 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 27.4 | |
49 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 27.7 | |
50 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt; may | A00; A01; D01 | 26.25 | |
51 | 7540204 | Công nghệ dệt; may | A00; A01; D01 | 25.74 | |
52 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 27.94 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 16 | ||
2 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 16 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
4 | 7340115 | Marketing | 18.05 | ||
5 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 16 | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | ||
7 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
8 | 7340302 | Kiểm toán | 16 | ||
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 16 | ||
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 15.5 | ||
11 | 7810101 | Du lịch | 15 | ||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15.25 | ||
13 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 15 | ||
14 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 15 | ||
15 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | 16.61 | ||
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | 18.01 | ||
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.04 | ||
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 16.01 | ||
5 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.07 | ||
6 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 16.29 | ||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18.5 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16.02 | ||
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 17 | ||
10 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | 16.23 | ||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 16 | ||
12 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 15.22 | ||
13 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 16.5 | ||
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 16.05 | ||
15 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | 15.36 | ||
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 16.06 | ||
17 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | 15.07 | ||
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19.01 | ||
19 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | 15.57 | ||
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 16.53 | ||
21 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | 15.16 | ||
22 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 15.53 | ||
23 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 15.41 | ||
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15.6 | ||
25 | 7720203 | Hóa dược | 16.26 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 23.84 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.3 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 24.86 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 24.02 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 24.92 | |
6 | 7310612 | Trung Quốc học | D04; D01 | 23.77 | |
7 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 22.25 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 24.45 | |
9 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01 | 24.63 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 24.21 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 25.24 | |
12 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.67 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24.4 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23.8 | |
15 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 24.03 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24.59 | |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 23.09 | |
18 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.05 | |
19 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.17 | |
20 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 24.54 | |
21 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.31 | |
22 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 24.3 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25.19 | |
24 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 23.42 | |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 24.63 | |
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 24.26 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 22.15 | |
28 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24.54 | |
29 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 23.81 | |
30 | 75190071 | Năng lượng tái tạo | A00; A01 | 19 | |
31 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông | A00; A01 | 23.65 | |
32 | 75103021 | Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh | A00; A01 | 19 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 25.47 | |
34 | 75103031 | Kỹ thuật sản xuất thông minh | A00; A01 | 20 | |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 20.35 | |
36 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19 | |
37 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25.52 | |
38 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 21.9 | |
39 | 7510213 | Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp | A00; A01 | 20.75 | |
40 | 7510204 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô | A00; A01 | 24.17 | |
41 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 22.65 | |
42 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01 | 21.55 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 23.51 | |
44 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01; D01 | 20.1 | |
45 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 21.8 | |
46 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; D07 | 19.45 | |
47 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 24.2 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14 | 23.62 | |
49 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14 | 23.56 | |
50 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D14 | 22.8 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2022
1. Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức 2, 4, 5
- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế;
- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT;
- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2022.
TT |
Mã ngành/ CTĐT |
Tên ngành/chương trình đào tạo |
Điểm đủ điều kiện trúng tuyển |
||
Phương thức 2 |
Phương thức 4 |
Phương thức 5 |
|||
1 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
≥27.77 |
|
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
≥26.67 |
≥27.60 |
|
3 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
≥24.37 |
≥27.10 |
|
4 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
≥26.52 |
≥26.41 |
|
5 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
≥24.47 |
≥27.09 |
|
6 |
7310612 |
Trung Quốc học |
≥28.31 |
≥26.21 |
|
7 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
≥28.99 |
≥28.16 |
|
8 |
7329001 |
Công nghệ đa phương tiện |
≥28.99 |
≥28.66 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
≥29.01 |
≥28.42 |
≥20.10 |
10 |
7340115 |
Marketing |
≥29.44 |
≥28.80 |
≥20.65 |
11 |
7340125 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
≥29.23 |
≥28.40 |
≥19.40 |
12 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
≥29.23 |
≥28.19 |
≥19.65 |
13 |
7340301 |
Kế toán |
≥29.17 |
≥27.89 |
≥18.70 |
14 |
7340302 |
Kiểm toán |
≥29.34 |
≥27.97 |
≥19.45 |
15 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
≥29.24 |
≥28.04 |
≥19.40 |
16 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
≥27.95 |
≥27.29 |
≥18.15 |
17 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
≥29.59 |
≥29.10 |
|
18 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
≥28.57 |
≥28.61 |
|
19 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
≥28.99 |
≥28.83 |
|
20 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
≥29.30 |
≥28.50 |
|
21 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
≥28.66 |
≥28.49 |
|
22 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
≥29.50 |
≥29.34 |
|
23 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
≥27.04 |
≥28.05 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
≥29.10 |
≥28.61 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
≥27.40 |
≥28.46 |
|
26 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
≥22.50 |
≥27.31 |
|
27 |
7510209 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
≥29.37 |
≥28.99 |
|
28 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
≥27.09 |
≥28.18 |
|
29 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
≥28.17 |
≥28.27 |
|
30 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
≥29.31 |
≥29.09 |
|
31 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
≥25.68 |
≥26.64 |
|
32 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
≥25.44 |
≥26.13 |
|
33 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
≥29.33 |
≥29.38 |
≥21.70 |
34 |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
≥25.79 |
≥27.19 |
|
35 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
≥27.19 |
≥27.12 |
|
36 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
≥29.18 |
≥28.99 |
|
37 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
≥22.50 |
≥26.63 |
|
38 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
≥27.11 |
≥27.04 |
|
39 |
7810101 |
Du lịch |
≥28.76 |
≥27.35 |
|
40 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
≥28.96 |
≥27.58 |
|
41 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
≥29.07 |
≥27.79 |
|
42 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
≥28.79 |
≥27.26 |
|
43 |
7519004 |
Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp |
≥22.50 |
≥26.81 |
|
44 |
7519005 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô |
≥27.79 |
≥28.37 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.3 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3 |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 25.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1 |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 25.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 24.5 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 25.65 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7 |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 25.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3 |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 25.4 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 25.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 25.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 26.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 24.35 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 25.35 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 25.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8 |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 23.9 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 24.6 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 24.25 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1 |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00; A01 | 26 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1 |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D01; D07 | 22.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2 |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 20.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D01; D07 | 23.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2 |
24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 24 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1 |
25 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00; A01; D01 | 22.15 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3 |
26 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01 | 23.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14 |
27 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01 | 23.45 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4 |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 26.1 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5 |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.89 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1 |
30 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 25.05 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4 |
31 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1 |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 24.3 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1 |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 24.75 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4 |
34 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 24.2 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5 |
35 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00; A01; D01 | 23.8 | Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3 |
36 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01; D14 | 24.55 | NV≤ 5 |
37 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26.19 | NV≤ 2 |
38 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 25.81 | NV≤ 3 |
39 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 26.45 | NV≤ 5 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 23.55 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3 |
2 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 24.9 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7 |
3 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.45 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.75 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3 |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 22.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 24.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 22.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 24.7 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 23.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4 |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 24.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 23.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3 |
12 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 24 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 25.6 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1 |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 23.9 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2 |
15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 25.3 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7 |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 25.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
17 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 22.45 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4 |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 24.1 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông | A00, A01 | 23.2 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1 |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 26 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5 |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 18 | Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1 |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 18.05 | Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 21.05 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
24 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 22.8 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
25 | 7540203 | Công nghệ vật liệu dệt, may | A00, A01, D01 | 18.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2 |
26 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01 | 21.95 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
27 | 7519003 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00, A01 | 21.5 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2 |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 24.4 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5 |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.73 | Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4 |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 23.44 | Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5 |
31 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 22.6 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4 |
32 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 24.25 | Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4 |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 23 | Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5 |
34 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 23.75 | Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
35 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 22.8 | NV<=11 |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 23.29 | NV<=2 |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 22.4 | NV<=7 |