Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 23.56
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.68
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25.58
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây) D01; D04 24.91
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc DD2; D01 24.86
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 25.25
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 24.64
9 7310612 Trung Quốc học D04; D01 24.51
10 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 24.91
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.31
12 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.33
13 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 24.25
14 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 24.74
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.01
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 24.45
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.8
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.01
19 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.32
20 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.35
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.68
22 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.44
23 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.55
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.22
25 74802021 An toàn thông tin A00; A01 24.39
26 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.35
27 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.41
28 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 24.97
29 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.82
30 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.57
31 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 25.01
32 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 22.3
33 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 24.51
34 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.4
35 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 21.4
36 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 26.05
37 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 22.6
38 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 19
39 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19
40 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; B00; D01 25.89
41 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 23.19
42 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 20.65
43 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; B00; D07 23.93
44 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.61
45 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22.65
46 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 20.9
47 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 21.9
48 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 21.55
49 7810101 Du lịch D01; D14; D15 22.4
50 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 23.77
51 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 23.56
52 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 23.19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 27.17
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.37
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 27.62
4 7220204LK Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình liên kết đào tạo 2+2 với ĐH Khoa học kỹ thuật Quảng Tây - Trung Quốc) D01; D04 26.85
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 27
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 27.22
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 26.75
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 27.64
9 7310612 Trung Quốc học D01; D04 26.6
10 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 27.95
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 27.87
12 7340115 Marketing A00; A01; D01 28.55
13 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 27.58
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 28.01
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 27.69
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 28.11
17 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 27.84
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 27.49
19 7810101 Du lịch D01; D14; D15 26.16
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 27.26
21 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 27.45
22 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 27.03
23 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 28.91
24 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 28.77
25 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 28.16
26 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 28.42
27 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 28.01
28 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 28.01
29 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 28.89
30 74802021 An toàn thông tin A00; A01 28.29
31 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 27.75
32 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 28.71
33 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 27.84
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 28.11
35 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 26.36
36 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 28.44
37 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 26.62
38 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử A00; A01 27.8
39 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 27
40 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 27.92
41 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 27.2
42 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 28.97
43 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 26.99
44 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 26.91
45 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 26.55
46 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 26.73
47 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 27.49
48 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 27.4
49 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 27.7
50 7540203 Công nghệ vật liệu dệt; may A00; A01; D01 26.25
51 7540204 Công nghệ dệt; may A00; A01; D01 25.74
52 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 27.94
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229020 Ngôn ngữ học 16
2 7310104 Kinh tế đầu tư 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh 16.5
4 7340115 Marketing 18.05
5 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh 16
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng 16.5
7 7340301 Kế toán 16
8 7340302 Kiểm toán 16
9 7340404 Quản trị nhân lực 16
10 7340406 Quản trị văn phòng 15.5
11 7810101 Du lịch 15
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.25
13 7810201 Quản trị khách sạn 15
14 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 15
15 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 19.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320113 Công nghệ đa phương tiện 16.61
2 7480101 Khoa học máy tính 18.01
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 16.04
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm 16.01
5 7480104 Hệ thống thông tin 16.07
6 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính 16.29
7 7480201 Công nghệ thông tin 18.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 16.02
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 17
10 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 16.23
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 16
12 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 15.22
13 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo 16.5
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử 16.05
15 75190071 Năng lượng tái tạo 15.36
16 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 16.06
17 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh 15.07
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 19.01
19 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh 15.57
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 16.53
21 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu 15.16
22 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 15.53
23 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 15.41
24 7540101 Công nghệ thực phẩm 15.6
25 7720203 Hóa dược 16.26
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 23.84
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.3
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.86
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 24.02
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 24.92
6 7310612 Trung Quốc học D04; D01 23.77
7 7229020 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 22.25
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 24.45
9 7320113 Công nghệ đa phương tiện A00; A01 24.63
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.21
11 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.24
12 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 23.67
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 24.4
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.8
15 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 24.03
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.59
17 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 23.09
18 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.05
19 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 24.17
20 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 24.54
21 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 24.31
22 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 24.3
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 25.19
24 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 23.42
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 24.63
26 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 24.26
27 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 22.15
28 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.54
29 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 23.81
30 75190071 Năng lượng tái tạo A00; A01 19
31 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông A00; A01 23.65
32 75103021 Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh A00; A01 19
33 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 25.47
34 75103031 Kỹ thuật sản xuất thông minh A00; A01 20
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 20.35
36 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19
37 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 25.52
38 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 21.9
39 7510213 Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp A00; A01 20.75
40 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô A00; A01 24.17
41 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 22.65
42 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01 21.55
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 23.51
44 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 20.1
45 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 21.8
46 7720203 Hóa dược A00; B00; D07 19.45
47 7810101 Du lịch C00; D01; D14 24.2
48 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14 23.62
49 7810201 Quản trị khách sạn A01; D01; D14 23.56
50 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D14 22.8

1. Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức 2, 4, 5

- Phương thức 2: Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế;

- Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT;

- Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2022.

TT

Mã ngành/ CTĐT

Tên ngành/chương trình đào tạo

Điểm đủ điều kiện trúng tuyển

Phương thức 2

Phương thức 4

Phương thức 5

1

7210404

Thiết kế thời trang

 

≥27.77

 

2

7220201

Ngôn ngữ Anh

≥26.67

≥27.60

 

3

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

≥24.37

≥27.10

 

4

7220209

Ngôn ngữ Nhật

≥26.52

≥26.41

 

5

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

≥24.47

≥27.09

 

6

7310612

Trung Quốc học

≥28.31

≥26.21

 

7

7310104

Kinh tế đầu tư

≥28.99

≥28.16

 

8

7329001

Công nghệ đa phương tiện

≥28.99

≥28.66

 

9

7340101

Quản trị kinh doanh

≥29.01

≥28.42

≥20.10

10

7340115

Marketing

≥29.44

≥28.80

≥20.65

11

7340125

Phân tích dữ liệu kinh doanh

≥29.23

≥28.40

≥19.40

12

7340201

Tài chính – Ngân hàng

≥29.23

≥28.19

≥19.65

13

7340301

Kế toán

≥29.17

≥27.89

≥18.70

14

7340302

Kiểm toán

≥29.34

≥27.97

≥19.45

15

7340404

Quản trị nhân lực

≥29.24

≥28.04

≥19.40

16

7340406

Quản trị văn phòng

≥27.95

≥27.29

≥18.15

17

7480101

Khoa học máy tính

≥29.59

≥29.10

 

18

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

≥28.57

≥28.61

 

19

7480103

Kỹ thuật phần mềm

≥28.99

≥28.83

 

20

7480104

Hệ thống thông tin

≥29.30

≥28.50

 

21

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

≥28.66

≥28.49

 

22

7480201

Công nghệ thông tin

≥29.50

≥29.34

 

23

7510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

≥27.04

≥28.05

 

24

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

≥29.10

≥28.61

 

25

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

≥27.40

≥28.46

 

26

7510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

≥22.50

≥27.31

 

27

7510209

Robot và trí tuệ nhân tạo

≥29.37

≥28.99

 

28

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

≥27.09

≥28.18

 

29

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

≥28.17

≥28.27

 

30

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

≥29.31

≥29.09

 

31

7510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

≥25.68

≥26.64

 

32

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

≥25.44

≥26.13

 

33

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

≥29.33

≥29.38

≥21.70

34

7519003

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

≥25.79

≥27.19

 

35

7520118

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

≥27.19

≥27.12

 

36

7540101

Công nghệ thực phẩm

≥29.18

≥28.99

 

37

7540203

Công nghệ vật liệu dệt, may

≥22.50

≥26.63

 

38

7540204

Công nghệ dệt, may

≥27.11

≥27.04

 

39

7810101

Du lịch

≥28.76

≥27.35

 

40

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

≥28.96

≥27.58

 

41

7810201

Quản trị khách sạn

≥29.07

≥27.79

 

42

7810202

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

≥28.79

≥27.26

 

43

7519004

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

≥22.50

≥26.81

 

44

7519005

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

≥27.79

≥28.37

 


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 3
2 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 25.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.0 và NV≤ 1
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 9
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
7 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 24.5 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 5
8 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 25.65 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 7
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 3
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 25.4 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤11
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 25.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán  > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 3
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 24.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 25.35 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 2
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 25.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 8
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 23.9 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 2
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 24.6 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.6 và NV≤ 1
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 24.25 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.4 và NV≤ 1
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00; A01 26 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.0 và NV≤ 1
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 2
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 20.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 9
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D01; D07 23.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.0; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.0 và NV≤ 2
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 24 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 6.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 6.8 và NV≤ 1
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00; A01; D01 22.15 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.6; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.6 và NV≤ 3
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán =8.8 và NV≤ 14
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00; A01 23.45 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 4
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01 26.1 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.2 và NV≤ 5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.89 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngoại ngữ  > 9.2; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngoại ngữ = 9.2 và NV≤ 1
30 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 25.05 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 4
31 7810101 Du lịch C00; D01; D14 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Ngữ văn > 6.75; Tiêu chí phụ thứ hai: Ngữ văn = 6.75 và NV≤1
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 24.3 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 1
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 24.75 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 9.4; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 9.4 và NV≤ 4
34 7510209 Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01 24.2 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 8.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 8.8 và NV≤ 5
35 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00; A01; D01 23.8 Tiêu chí phụ thứ nhất: Toán > 7.8; Tiêu chí phụ thứ hai: Toán = 7.8 và NV≤ 3
36 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01; D14 24.55 NV≤ 5
37 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.19 NV≤ 2
38 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 25.81 NV≤ 3
39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 26.45 NV≤ 5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 23.55 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3
2 7340115 Marketing A00, A01, D01 24.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7
3 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01 23.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8
4 7340301 Kế toán A00, A01, D01 22.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 22.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
6 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 24.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 22.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
8 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 24.7 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5
9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 23.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 24.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1
11 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 23.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3
12 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 24 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7
13 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 25.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1
14 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 23.9 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2
15 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 25.3 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7
16 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 25.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
17 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 22.45 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4
18 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 24.1 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông A00, A01 23.2 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00, A01 26 Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 18 Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 18.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 21.05 Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4
24 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 22.8 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
25 7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may A00, A01, D01 18.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2
26 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01 21.95 Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5
27 7519003 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu A00, A01 21.5 Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2
28 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 24.4 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.73 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4
30 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 23.44 Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5
31 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 22.6 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4
32 7810101 Du lịch C00, D01, D14 24.25 Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 23 Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5
34 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 23.75 Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4
35 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01 22.8 NV<=11
36 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 23.29 NV<=2
37 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 22.4 NV<=7

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Hà Nội năm 2013