Điểm chuẩn trường Học Viện An Ninh Nhân Dân
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.43 | Nam, vùng 1, bài thi CA1 |
2 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.6 | Nam, vùng 1, bài thi CA2; (tiêu chí phụ TS có tổng điểm 3 môn thuộc tổ hợp xét tuyển (tỉ lệ 40%) và điểm bài thi đánh giá của BCA (tỉ lệ 60%) cùng đạt mức điểm xét tuyển 21.60 điểm, chưa tính điểm ưu tiên) |
3 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.21 | Nữ, vùng 1, bài thi CA1 |
4 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.72 | Nữ, vùng 1, bài thi CA2 |
5 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.1 | Nam, vùng 2, bài thi CA1 |
6 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.87 | Nam, vùng 2, bài thi CA2 |
7 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.42 | Nữ, vùng 2, bài thi CA1 |
8 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.2 | Nữ, vùng 2, bài thi CA2 |
9 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.02 | Nam, vùng 3, bài thi CA1 |
10 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 22.29 | Nam, vùng 3, bài thi CA2 |
11 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.35 | Nữ, vùng 3, bài thi CA1 |
12 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 25.42 | Nữ, vùng 3, bài thi CA2 |
13 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.97 | Nam, vùng 8, bài thi CA1 |
14 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.49 | Nam, vùng 8, bài thi CA2 |
15 | 7860100 | Ngành Nghiệp vụ an ninh | A00; A01; C03; D01 | 17.5 | Nữ, vùng 8, bài thi CA2 |
16 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao | A00; A01 | 21.17 | Nam, phía Bắc |
17 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao | A00; A01 | 23.5 | Nữ, phía Bắc |
18 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao | A00; A01 | 19.39 | Nam, phía Nam |
19 | 7860114 | Ngành An ninh mạng và phòng chống tội phạm công nghệ cao | A00; A01 | 20.71 | Nữ, phía Nam |
20 | 7480201 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01 | 18.69 | Đối với nam (Không tuyển nữ) |
21 | 7720101 | Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y) | B00; A00 | 18.75 | Đối với Nam |
22 | 7720101 | Ngành Y khoa (gửi đào tạo tại Học viện Quân y) | B00; A00 | 20.85 | Đối với Nữ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21 | Nam; Vùng 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.14 | Nữ; Vùng 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 21.58 | Nam; Vùng 2 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 23.67 | Nữ; Vùng 2 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 20.66 | Nam; Vùng 3 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 24.19 | Nữ; Vùng 3 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.98 | Nam; Vùng 8 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00; A01; C03; D01 | 19.37 | Nữ; Vùng 8 |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 19.95 | Nam; Miền Bắc |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 21.93 | Nữ; Miền Bắc |
11 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 17.61 | Nam; Miền Nam |
12 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 21.08 | Nữ; Miền Nam |
13 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.5 | Nam; Miền Bắc; Điểm xét tuyển từ 14.73 và tổng điểm 03 môn thi THPT (không nhân hệ số; không tính ĐUT) từ 22.5 |
14 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.5 | Nam; Miền Nam; Điểm xét tuyển từ 14.85 và tổng điểm 03 môn thi THPT (không nhân hệ số; không tính ĐUT) từ 22.5 |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.24 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 26.66 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 27.56 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 1 |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 27.81 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.99 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.55 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.26 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 1 |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.51 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.73 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.49 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 2 |
13 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 28.01 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
14 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 29.84 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
15 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.69 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
16 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 29.3 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 2 |
17 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.15 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
18 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 26.34 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
19 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 27.2 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
20 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 26.08 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 3 |
21 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 26.09 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
22 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 28.16 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
23 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.41 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
24 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.2 | Điểm trúng tuyển nữ; Địa bàn 3 |
25 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A00 | 22.63 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
26 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.96 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
27 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.25 | Điểm trúng tuyển nam; Địa bàn 8 |
28 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.69 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
29 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.55 | Điểm trúng tuyển nam, Phía bắc |
30 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.28 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
31 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 29.39 | Điểm trúng tuyển nữ, Phía bắc |
32 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 23.14 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 24.86 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
34 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 24.94 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
35 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 26.8 | Điểm trúng tuyển nữ; Phía Nam |
36 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.45 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Bắc |
37 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.05 | Điểm trúng tuyển nam; Phía Nam |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 21.54 | Đối với nam |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 20.66 | Đối với nam |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 21.78 | Đối với nam |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | A01 | 27.7 | Đối với nữ |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | C03 | 28.1 | Đối với nữ |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh | D01 | 28.18 | Đối với nữ |
7 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 28.03 | Phía bắc |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.46 | Phía bắc |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00 | 27.45 | Phía nam |
10 | 7480202 | An toàn thông tin | A01 | 23.65 | Phía nam |
11 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 25.75 |
Điểm chuẩn Học Viện An Ninh Nhân Dân năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | A01 | 25 | |
2 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | C03 | 23.32 | |
3 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nam | D01 | 22.35 | |
4 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | A01 | 26.65 | |
5 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | C03 | 26.64 | |
6 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Bắc đối với Nữ | D01 | 25.9 | |
7 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | A01 | 21.42 | |
8 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | C03 | 22.95 | |
9 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nam | D01 | 20.55 | |
10 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | A01 | 26.24 | |
11 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | C03 | 25.68 | |
12 | 7860100 | Nghiệp vụ An ninh phía Nam đối với Nữ | D01 | 26.05 | |
13 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A00 | 26.72 | |
14 | 7480202 | An toàn thông tin phía Bắc | A01 | 24.75 | |
15 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A00 | 24.64 | |
16 | 7480202 | An toàn thông tin phía Nam | A01 | 21.28 | |
17 | 7860100 | Gửi đào tạo ngành Y | B00 | 19.79 |
Xem thêm