Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Kinh Bắc năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
6 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
7 |
7720101 |
Y khoa |
A00; A01; B00; D90 |
22.5 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
15 |
|
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
4 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
5 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
6 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
7 |
7720101 |
Y khoa |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
9 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
Hoặc ĐTB lớp 12 từ 5.0 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
6 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
7 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
8 |
7720101 |
Y khoa |
A00; A01; B00; D90 |
22.5 |
|
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
15 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
12 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
13 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
14 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C04; D01 |
15 |
|
15 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01 |
15 |
|
16 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H01 |
15 |
|
17 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01 |
15 |
|
18 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V03 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
6 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
7 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
8 |
7720101 |
Y khoa |
A00; A01; B00; D90 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
18 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
11 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
12 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; A01; D01; C00 |
18 |
|
13 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
14 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; C04; D01 |
18 |
|
15 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H01 |
15 |
|
16 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H01 |
15 |
|
17 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H01 |
15 |
|
18 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; V02; V03 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
2 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
3 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; B00; D01 |
15 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A01; C00; C10; D01 |
15 |
|
8 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; A10; A15; D90 |
15 |
|
9 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
A00; A01; D01; 004 |
15 |
|
10 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
15 |
|
11 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
12 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
13 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
A00; A01; B00; D90 |
21 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D14; D10 |
15 |
|
16 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00; A01; D01; C00 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D10, D14 |
15 |
|
2 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
6 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
8 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
9 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
15 |
|
10 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
11 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Bắc năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00 |
15 |
|
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
15 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D10, D14 |
15 |
|
4 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
15 |
|
12 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00 |
15 |
|
13 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C04, D01 |
15 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00 |
6 |
|
2 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
6 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01, D01, D10, D14 |
6 |
|
4 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
11 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00, V01, V02, V03 |
6 |
|
12 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00 |
6 |
|
13 |
7580302 |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, C04, D01 |
6 |
|
14 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
|
Xem thêm