Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2024

Điểm chuẩn trường ULSA2 Đại học Lao động - Xã hội (cơ sở phía Nam) năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Lao động – Xã hội (CSII) xét tuyển sinh theo 04 phương thức như sau: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển theo kết quả học tập bậc THPT (xét học bạ); Xét tuyển thẳng theo quy chế tuyển sinh và Xét tuyển theo kết quả học tập năm học dự bị đại học tại các trường dự bị đại học dân tộc.

Điểm chuẩn ULSA2 Đại Học Lao Động - Xã Hội cơ sở TP.HCM năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 23
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 21.6
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 25.8
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.75
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 22.6
6 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 20
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.9
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 20
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 21.75
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 23.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 24
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 22.25
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 26
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.5
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.15
6 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 18
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.9
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 24.25
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 18
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 21.5
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 23.3
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 17
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 24.6
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21.25
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 21.75
6 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 19.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.25
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 22.75
9 7340405 Hệ thống thông ti quản lý A00; A01; D01 20.85
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 21.5
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 21.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 18
2 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 18
3 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 25.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 22.25
6 7340207 Bảo hiểm - Tài chính A00; A01; D01 19.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01 21.15
8 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.65
9 7340405 Hệ thống thông ti quản lý A00; A01; D01 20.5
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 21.75
11 7760101 Công tác xã hội A00; A01; D01; C00 21.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 19
2 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 22.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 22.75
4 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 15
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22
6 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 23.5
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 21
8 7760101 Công tác xã hội A00; A01; C00; D01 19.5
9 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01 21.5
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01 16

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội A00; A11; D01; C00 15
2 7310401 Tâm lý học A00; A01; D01; C00 19.5
3 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 21
4 7310101 Kinh tế (kinh tế lao động) A00; A01; D01 15
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 17
7 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 20.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội 18
2 7310401 Tâm lý học 18
3 7340404 Quản trị nhân lực 18
4 7310101 Kinh tế (kinh tế lao động) 18
5 7380107 Luật kinh tế 18
6 7340301 Kế toán 18
7 7340204 Bảo hiểm 18
8 7340101 Quản trị kinh doanh 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14
2 7310401 Tâm lý học A00, A01, D01 15.5
3 7310401 Tâm lý học C00 16
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 16
5 7340204 Bảo hiểm A00, A01, D01 14
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15.5
7 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 16
8 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 14
9 7760101 Công tác xã hội A00, A01, D01 14
10 7760101 Công tác xã hội C00 14.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2012