Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D14 |
23 |
|
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
21.6 |
|
3 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
25.8 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
20.75 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
22.6 |
|
6 |
7340207 |
Bảo hiểm - Tài chính |
A00; A01; D01 |
20 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.9 |
|
8 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
23 |
|
9 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01 |
20 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
21.75 |
|
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
23.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D14 |
24 |
|
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
22.25 |
|
3 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
26 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
19.5 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
23.15 |
|
6 |
7340207 |
Bảo hiểm - Tài chính |
A00; A01; D01 |
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.9 |
|
8 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
24.25 |
|
9 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01 |
18 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
21.5 |
|
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
23.3 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D14 |
17 |
|
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
17 |
|
3 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
24.6 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
21.25 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
21.75 |
|
6 |
7340207 |
Bảo hiểm - Tài chính |
A00; A01; D01 |
19.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.25 |
|
8 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
22.75 |
|
9 |
7340405 |
Hệ thống thông ti quản lý |
A00; A01; D01 |
20.85 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
21.5 |
|
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
21.25 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D07; D14 |
18 |
|
2 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
18 |
|
3 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
25.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
22.15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
22.25 |
|
6 |
7340207 |
Bảo hiểm - Tài chính |
A00; A01; D01 |
19.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
21.15 |
|
8 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
23.65 |
|
9 |
7340405 |
Hệ thống thông ti quản lý |
A00; A01; D01 |
20.5 |
|
10 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
21.75 |
|
11 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; D01; C00 |
21.25 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; D01 |
19 |
|
2 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
22.5 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
22.75 |
|
4 |
7340204 |
Bảo hiểm |
A00; A01; D01 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
22 |
|
6 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
23.5 |
|
7 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
21 |
|
8 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A01; C00; D01 |
19.5 |
|
9 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A00; A01; D01 |
21.5 |
|
10 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; D01 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00; A11; D01; C00 |
15 |
|
2 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00; A01; D01; C00 |
19.5 |
|
3 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00; A01; D01 |
21 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế (kinh tế lao động) |
A00; A01; D01 |
15 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00; A01; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
17 |
|
7 |
7340204 |
Bảo hiểm |
A00; A01; D01 |
14 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
20.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
2 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
18 |
|
3 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
18 |
|
4 |
7310101 |
Kinh tế (kinh tế lao động) |
|
18 |
|
5 |
7380107 |
Luật kinh tế |
|
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
7 |
7340204 |
Bảo hiểm |
|
18 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01 |
14 |
|
2 |
7310401 |
Tâm lý học |
A00, A01, D01 |
15.5 |
|
3 |
7310401 |
Tâm lý học |
C00 |
16 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01 |
16 |
|
5 |
7340204 |
Bảo hiểm |
A00, A01, D01 |
14 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
15.5 |
|
7 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01 |
16 |
|
8 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01 |
14 |
|
9 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A00, A01, D01 |
14 |
|
10 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00 |
14.5 |
|
Xem thêm