Điểm chuẩn trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.57 |
|
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
22.75 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
23.52 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.1 |
Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
21.4 |
Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
22.15 |
Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.05 |
|
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
21.85 |
|
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
23.09 |
|
4 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23.57 |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ với kết quả Kì thi TN THPT năm 2023 |
5 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
21.5 |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ với kết quả Kì thi TN THPT năm 2023 |
6 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
22.7 |
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ với kết quả Kì thi TN THPT năm 2023 |
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
B00 |
26.3 |
TTNV <= 1 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.5 |
TTNV <= 2 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
24.95 |
TTNV <= 2 |
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
B00 |
26.1 |
Sinh 8,5, Toán 7,6, nguyện vọng 7 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.15 |
Sinh học 8,0, Toán 8,4, nguyện vọng 3 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
25 |
Hoá học 8,0, Toán 9,0, nguyện vọng 2 |
Điểm chuẩn Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23.25 |
Sinh: 8.5, Toán: 8, TTNV<=2 |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
20.55 |
Sinh: 6, Toán: 7.8, TTNV <=1 |
3 |
7720201 |
Dược học |
A00 |
21.9 |
Hóa: 7.25, Toán: 7.4, TTNV <= 2 |
Xem thêm