Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01; C00
17
2
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D07
17
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A07; D01
17
4
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; A07; D01
16
5
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; A01; D01; C00
17
6
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; D01; C00
17
7
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
17
8
7140103
Công nghệ giáo dục
A00; A01; D01; D07
16
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D11; D12; D15
17
10
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
16
11
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; A07; D01
16
12
7510605
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; A07; D01
17
13
7310401
Tâm lý học
D01; C00; D14; D15
16
14
7310608
Đông phương học
A01; C00; D01; D04
16
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; A01; D01; C00
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
2
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; D01; C00
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
3
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
4
7140103
Công nghệ giáo dục
A00; A01; D01; D07
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
5
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D07
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
6
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D07
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
7
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A07; D01
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
8
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; A07; D01
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D11; D12; D15
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
10
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
11
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; A07; D01
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
12
7510605
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; A07; D01
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
13
7310401
Tâm lý học
D01; C00; D14; D15
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
14
7310608
Đông phương học
A01; C00; D01; D04
20
Điểm TB lớp 12 là 6.5
15
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; A01; D01; C00
6.5
16
7320108
Quan hệ công chúng
A00; A01; D01; C00
6.5
17
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
6.5
18
7140103
Công nghệ giáo dục
A00; A01; D01; D07
6.5
19
7380107
Luật kinh tế
A00; A01; D01; D07
6.5
20
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D07
6.5
21
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; A07; D01
6.5
22
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; A07; D01
6.5
23
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D11; D12; D15
6.5
24
7340301
Kế toán
A00; A01; C01; D01
6.5
25
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; A07; D01
6.5
26
7510605
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; A07; D01
6.5
27
7310401
Tâm lý học
D01; C00; D14; D15
6.5
28
7310608
Đông phương học
A01; C00; D01; D04
6.5
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7320104
Truyền thông đa phương tiện
650
2
7320108
Quan hệ công chúng
610
3
7480201
Công nghệ thông tin
600
4
7140103
Công nghệ giáo dục
600
5
7380107
Luật kinh tế
600
6
7480101
Khoa học máy tính
650
7
7340101
Quản trị kinh doanh
600
8
7340122
Thương mại điện tử
640
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
650
10
7340301
Kế toán
650
11
7810201
Quản trị khách sạn
630
12
7510605
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
600
13
7310401
Tâm lý học
600
14
7310608
Đông phương học
600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; A07; D01
17
2
7220201
Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại
D01; D11; D12; D15
17
3
7340301
Kế toán gồm các chuyên ngành: - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp
A00; A01; C01; D01
17
4
7810201
Quản trị khách sạn gồm chuyên ngành: - Quản trị nhà hàng - khách sạn
A00; A01; A07; D01
17
5
7310401
Tâm lý học gồm chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu
D01; C00; D14; D15
17
6
7310608
Đông phương học gồm các chuyên ngành: - Trung Quốc học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học
A01; C00; D01; D04
17
7
7380107
Luật kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; C00
17
8
7480101
Khoa học máy tính gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin
A00; A01; D01; D07
17
9
7340101
Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số
A00; A01; A07; D01
17
10
7340122
Thương mại điện tử
A00; A01; A07; D01
17
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340101
Quản trị kinh doanh
600
2
7480101
Khoa học máy tính
600
3
7340301
Kế toán
600
4
7380107
Luật kinh tế
600
5
7510605
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
600
6
7220201
Ngôn ngữ Anh
600
7
7310608
Đông phương học
600
8
7340122
Thương mại điện tử
600
9
7310401
Tâm lý học
600
10
7810201
Quản trị Khách sạn
600
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D90
18
2
7380107
Luật kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D96
18
3
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; C00
17
4
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; C00
17
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D15; D72; D78
17
6
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; D01; C00
17
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; C00
17
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D90
650
2
7380107
Luật kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D96
730
3
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; C00
750
4
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; C00
690
5
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D15; D72; D78
640
6
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A01; D01; C00
750
7
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00; A01; D01; C00
670
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7380107
Luật kinh tế quốc tế
A00; A01; D01; D96
18
2
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; D01; D90
18
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; C00
17
4
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D15; D72; D78
17
Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01, D15, D72, D78
14
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, C00, D01
14
3
7380107
Luật kinh tế
A00, A01, D01, D96
15
4
7480101
Khoa học máy tính
A00, A01, D01, D90
15
Xem thêm