Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 17
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 17
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 17
4 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 16
5 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 17
6 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 17
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17
8 7140103 Công nghệ giáo dục A00; A01; D01; D07 16
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 17
10 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 16
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 16
12 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 17
13 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 16
14 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
2 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
4 7140103 Công nghệ giáo dục A00; A01; D01; D07 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
6 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
10 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
11 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
12 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
13 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
14 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 20 Điểm TB lớp 12 là 6.5
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01; C00 6.5
16 7320108 Quan hệ công chúng A00; A01; D01; C00 6.5
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6.5
18 7140103 Công nghệ giáo dục A00; A01; D01; D07 6.5
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 6.5
20 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 6.5
21 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A07; D01 6.5
22 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 6.5
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D12; D15 6.5
24 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 6.5
25 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; A07; D01 6.5
26 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 6.5
27 7310401 Tâm lý học D01; C00; D14; D15 6.5
28 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D04 6.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320104 Truyền thông đa phương tiện 650
2 7320108 Quan hệ công chúng 610
3 7480201 Công nghệ thông tin 600
4 7140103 Công nghệ giáo dục 600
5 7380107 Luật kinh tế 600
6 7480101 Khoa học máy tính 650
7 7340101 Quản trị kinh doanh 600
8 7340122 Thương mại điện tử 640
9 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
10 7340301 Kế toán 650
11 7810201 Quản trị khách sạn 630
12 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 600
13 7310401 Tâm lý học 600
14 7310608 Đông phương học 600
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; A07; D01 17
2 7220201 Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: - Tiếng Anh giảng dạy -Tiếng Anh thương mại D01; D11; D12; D15 17
3 7340301 Kế toán gồm các chuyên ngành: - Kế toán - Kiểm toán - Kế toán doanh nghiệp A00; A01; C01; D01 17
4 7810201 Quản trị khách sạn gồm chuyên ngành: - Quản trị nhà hàng - khách sạn A00; A01; A07; D01 17
5 7310401 Tâm lý học gồm chuyên ngành: - Tâm lý học tham vấn & trị liệu D01; C00; D14; D15 17
6 7310608 Đông phương học gồm các chuyên ngành: - Trung Quốc học - Hàn Quốc học - Nhật Bản học A01; C00; D01; D04 17
7 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; C00 17
8 7480101 Khoa học máy tính gồm các chuyên ngành: - Trí tuệ nhân tạo - Hệ thống dữ liệu lớn - Kỹ thuật phần mềm - Mạng máy tính & An ninh thông tin A00; A01; D01; D07 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh gồm các chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Thương mại quốc tế - Quản trị du lịch - Kinh tế đối ngoại - Marketing số - Kinh doanh số A00; A01; A07; D01 17
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; A07; D01 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 600
2 7480101 Khoa học máy tính 600
3 7340301 Kế toán 600
4 7380107 Luật kinh tế 600
5 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 600
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 600
7 7310608 Đông phương học 600
8 7340122 Thương mại điện tử 600
9 7310401 Tâm lý học 600
10 7810201 Quản trị Khách sạn 600

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 18
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 17
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 17
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 17
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 650
2 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 730
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C00 750
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 690
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 640
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; C00 750
7 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; C00 670

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D96 18
2 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D90 18
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 17
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D15; D72; D78 17

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D15, D72, D78 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C00, D01 14
3 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 15
4 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D90 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Sài Gòn năm 2012