Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hoa Lư năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học M01; M07; M08; M05 27.2
2 7140201 Giáo dục Mầm non D01; C00; A00; C14 26.62
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; B08 26.03
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A10 16
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A10 16
6 7810101 Du lịch C00; D14; D66; D15 16
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B08 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học M01; M07; M08; M05 27.97
2 7140201 Giáo dục Mầm non D01; C00; A00; C14 26.64
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; B08 27.75
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A10 18
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A10 18
6 7810101 Du lịch C00; D14; D66; D15 18
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B08 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M01; M07; M08; M05 24.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 25.05
3 7140247 Sư phạm Khoa học - Tự nhiên A00; A01; A02; B00 21.75
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D14 26.2
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; B08 24.35
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A10 15
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A10 15
8 7810101 Du lịch C00; D14; D66; D15 15
9 7310630 Việt Nam Học C00; D14; D66; D15 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B08 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M01; M07; M08; M05 24.68
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 26.13
3 7140247 Sư phạm Khoa học - Tự nhiên A00; A01; A02; B00 24.97
4 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D14 27.66
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; B08 25.59
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; A10 18
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; A10 18
8 7810101 Du lịch C00; D14; D66; D15 18
9 7310630 Việt Nam Học C00; D14; D66; D15 18
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07; B08 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 19
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 19
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 19
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 19
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; A01 19
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D14 19
8 7310630 Việt Nam học C00; D66; D14; D15 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A10; D01 14
10 7340301 Kế toán A00; A01; A10; D01 14
11 7810101 Du lịch C00; D66; D14; D15 14
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 24
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 24
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 24
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 24
6 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; A02; B00; A01 24
7 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00; C19; C20; D14 24
8 7310630 Việt Nam học C00; D66; D14; D15 18
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A10; D01 18
10 7340301 Kế toán A00; A01; A10; D01 18
11 7810101 Du lịch C00; D66; D14; D15 18
12 5140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 19.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 18.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01; C00; A00; C14 18.5
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5
4 7310630 Việt Nam học C00; D66; D14; D15 14
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A10; D01 14
6 7340301 Kế toán A00; A01; A10; D01 14
7 7810101 Du lịch C00; D66; D14; D15 14
8 5140201 Giáo dục Mầm non M01; M07; M08; M05 16.5 Cao Đẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 17
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 17
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 17
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D66 17
5 7310630 Việt Nam học C00; D14; D15; D66 13.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 13.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13.5
8 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00, A01, C00, D01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2011