Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Hoa Lư năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
M01; M07; M08; M05 |
27.2 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D01; C00; A00; C14 |
26.62 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; B08 |
26.03 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A10 |
16 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A10 |
16 |
|
6 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D14; D66; D15 |
16 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; B08 |
16 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
M01; M07; M08; M05 |
27.97 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
D01; C00; A00; C14 |
26.64 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; B08 |
27.75 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A10 |
18 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A10 |
18 |
|
6 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D14; D66; D15 |
18 |
|
7 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; B08 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
24.75 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; C00; A00; C14 |
25.05 |
|
3 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học - Tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
21.75 |
|
4 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D14 |
26.2 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; B08 |
24.35 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A10 |
15 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A10 |
15 |
|
8 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D14; D66; D15 |
15 |
|
9 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D14; D66; D15 |
15 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
24.68 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; C00; A00; C14 |
26.13 |
|
3 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học - Tự nhiên |
A00; A01; A02; B00 |
24.97 |
|
4 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D14 |
27.66 |
|
5 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; B08 |
25.59 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; A10 |
18 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; A10 |
18 |
|
8 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D14; D66; D15 |
18 |
|
9 |
7310630 |
Việt Nam Học |
C00; D14; D66; D15 |
18 |
|
10 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D07; B08 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
19 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; C00; A00; C14 |
19 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D08 |
19 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
19 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
19 |
|
6 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; A01 |
19 |
|
7 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D14 |
19 |
|
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D66; D14; D15 |
14 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A10; D01 |
14 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A10; D01 |
14 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D66; D14; D15 |
14 |
|
12 |
5140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
17 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
24 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; C00; A00; C14 |
24 |
|
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D07; D08 |
24 |
|
4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02 |
24 |
|
5 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
24 |
|
6 |
7140247 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên |
A00; A02; B00; A01 |
24 |
|
7 |
7140249 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
C00; C19; C20; D14 |
24 |
|
8 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D66; D14; D15 |
18 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A10; D01 |
18 |
|
10 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A10; D01 |
18 |
|
11 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D66; D14; D15 |
18 |
|
12 |
5140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
19.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
18.5 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
D01; C00; A00; C14 |
18.5 |
|
3 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00; D07 |
18.5 |
|
4 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D66; D14; D15 |
14 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; A10; D01 |
14 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A10; D01 |
14 |
|
7 |
7810101 |
Du lịch |
C00; D66; D14; D15 |
14 |
|
8 |
5140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M07; M08; M05 |
16.5 |
Cao Đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
17 |
|
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; A01; C00; D01 |
17 |
|
3 |
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
C00; C19; C20; D66 |
17 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14; D15; D66 |
17 |
|
5 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D14; D15; D66 |
13.5 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
13.5 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
13.5 |
|
8 |
51140202 |
Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) |
A00, A01, C00, D01 |
15 |
|
Xem thêm