Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A09; C01; D01
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A09; C01; D01
15
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A09; C01; D01
15
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A09; C01; D01
15
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A09; C01; D01
15
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A09; C01; D01
15
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A09; C01; D01
15
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A09; C01; D01
15
9
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A09; C01; D01
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A09; C01; D01
18
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A09; C01; D01
18
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A09; C01; D01
18
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A09; C01; D01
18
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A09; C01; D01
18
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A09; C01; D01
18
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A09; C01; D01
18
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A09; C01; D01
18
9
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A09; C01; D01
18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A09; D01; C01
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A09; D01; C01
15
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A09; D01; C01
15
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A09; D01; C01
15
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A09; D01; C01
15
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A09; D01; C01
15
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A09; D01; C01
15
8
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
A00; A09; D01; C01
15
9
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A09; D01; C01
15
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A09; D01; C01
15
11
7520503
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
A00; A09; D01; C01
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A09; D01; C01
18
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A09; D01; C01
18
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A09; D01; C01
18
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A09; D01; C01
18
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A09; D01; C01
18
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A09; D01; C01
18
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A09; D01; C01
18
8
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
A00; A09; D01; C01
18
9
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A09; D01; C01
18
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A09; D01; C01
18
11
7520503
Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ
A00; A09; D01; C01
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022
1. Phương thức xét tuyển học bạ
Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ) và hướng dẫn đăng ký nguyện vọng trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
15
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07
15
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A01; D01; D07
15
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; D01; D07
15
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A01; D01; D07
15
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D01; D07
15
8
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
A00; A01; D01; D07
15
9
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D07
15
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
15
11
7520503
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
A00; A01; D01; D07
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01; D07
16
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01; D07
16
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01; D07
16
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A01; D01; D07
16
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; D01; D07
16
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A01; D01; D07
16
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D01; D07
16
8
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
A00; A01; D01; D07
16
9
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01; D07
16
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01; D07
16
11
7520503
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
A00; A01; D01; D07
16
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7340301
Kế toán
A00; A01; D01, D07
15
2
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A01; D01, D07
15
3
7340201
Tài chính ngân hàng
A00; A01; D01, D07
15
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
A00; A01; D01, D07
15
5
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; D01, D07
15
6
7520601
Kỹ thuật mỏ
A00; A01; D01, D07
15
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00; A01; D01, D07
15
8
7520607
Kỹ thuật tuyển khoáng
A00; A01; D01, D07
15
9
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00; A01; D01, D07
15
10
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; D01, D07
15
11
7520503
Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ
A00; A01; D01, D07
15
12
7520501
Kỹ thuật địa chất
A00; A01; D01, D07
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7520601
Kỹ thuật mỏ
16
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
16
3
7340301
Kế toán
16
4
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
16
5
7520607
Kỹ thuật tuyển khoảng
16
6
7520503
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ
16
7
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
16
8
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
16
9
7480201
Công nghệ thông tin
16
10
7340201
Tài chính - Ngân hàng
16
11
7340101
Quản trị kinh doanh
16
12
7520501
Kỹ thuật địa chất
16
Xem thêm