Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh

Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2025

Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 21.7 TS nam miền Bắc
2 7860205 Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 22.25 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 24.648 Thí sinh nam miền Bắc
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 24.681 Thí sinh nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh 16.15 Thí sinh nam miền Bắc
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh 15.625 Thí sinh nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh 16.15 Thí sinh nam miền Bắc
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh 15.625 Thí sinh nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 22.75 TS nam miền Bắc
2 7860205 Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 22.3 TS nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 24.6 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.6 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8)
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 24 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >=9); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
3 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh A00; A01 25.1 Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển từ điểm học bạ THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc A00, A01 24.4 Thí sinh mức 24.4 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.4; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.25
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Nam A00, A01 22.1

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc A00, A01 20.35 Thí sinh mức 20,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 6,25. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa  ≥ 6,00.
2 7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh - Thí sinh nam miền Nam A00, A01 17.25

Xem thêm

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2018

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2017

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2016

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2015

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2014

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2013

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2012