Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
21.7
TS nam miền Bắc
2
7860205
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
22.25
TS nam miền Nam
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
24.648
Thí sinh nam miền Bắc
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
24.681
Thí sinh nam miền Nam
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
16.15
Thí sinh nam miền Bắc
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
15.625
Thí sinh nam miền Nam
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
16.15
Thí sinh nam miền Bắc
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
15.625
Thí sinh nam miền Nam
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
22.75
TS nam miền Bắc
2
7860205
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
22.3
TS nam miền Nam
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
24.6
Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.6 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8)
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
24
Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >=9); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
3
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh
A00; A01
25.1
Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển từ điểm học bạ THPT
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc
A00, A01
24.4
Thí sinh mức 24.4 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.4; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.25
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Nam
A00, A01
22.1
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc
A00, A01
20.35
Thí sinh mức 20,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,25. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 6,00.
2
7860205
Chỉ huy tham mưu Pháo binh - Thí sinh nam miền Nam
A00, A01
17.25
Xem thêm