Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024
Điểm chuẩn vào trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2024
Trường Sĩ quan Pháo binh tuyển 221 chỉ tiêu năm 2024 ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh. Trong đó, Thí sinh nam có nơi thường trú phía Bắc 133 chỉ tiêu, thí sinh nam có nơi thường trú phía Nam 88 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn trường Sĩ quan Pháo binh 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển trường Sĩ quan Pháo binh theo ba phương thức là xét học bạ THPT, kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐHQG và ĐGNL của ĐHQG TPHCM tổ chức năm 2024 cụ thể như sau:
Đối tượng | Chỉ tiêu | Đăng ký xét tuyển | Điểm | Số lượng | % so với chỉ tiêu | Ghi chú |
Tổ hợp môn: A00 (Toán, Lý, Hóa); A01 (Toán, Lý, tiếng Anh) | ||||||
a) Thí sinh nam miền Bắc | ||||||
Xét tuyển từ kết quả ĐGNL | 26 | 3 | 16,150 | 3 | 11,53 | |
Xét tuyển từ học bạ THPT | 13 | 10 | 24,648 | 10 | 76,92 | |
b) Thí sinh nam miền Nam | ||||||
Xét tuyển từ kết quả ĐGNL | 17 | 2 | 15,625 | 2 | 11,76 | |
Xét tuyển từ học bạ THPT | 8 | 3 | 24,681 | 3 | 37,50 | |
Cộng trường | 64 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 21.7 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 22.25 | TS nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24.648 | Thí sinh nam miền Bắc |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24.681 | Thí sinh nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | 16.15 | Thí sinh nam miền Bắc | |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | 15.625 | Thí sinh nam miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | 16.15 | Thí sinh nam miền Bắc | |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | 15.625 | Thí sinh nam miền Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 22.75 | TS nam miền Bắc |
2 | 7860205 | Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 22.3 | TS nam miền Nam |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24.6 | Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24.6 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75); tiêu chí phụ 3 (điểm môn Hoá >= 8) |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 24 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 24 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >=9); tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75) |
3 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh | A00; A01 | 25.1 | Thí sinh nam miền Nam, xét tuyển từ điểm học bạ THPT |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc | A00, A01 | 24.4 | Thí sinh mức 24.4 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán >= 8.4; Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý >= 8.25 |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Nam | A00, A01 | 22.1 |
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Pháo Binh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh -Thí sinh nam miền Bắc | A00, A01 | 20.35 | Thí sinh mức 20,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,25. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 6,00. |
2 | 7860205 | Chỉ huy tham mưu Pháo binh - Thí sinh nam miền Nam | A00, A01 | 17.25 |
Xem thêm