Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 | |
16 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 75 | ||
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | 75 | ||
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 75 | ||
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 75 | ||
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 75 | ||
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | 75 | ||
7 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | 75 | ||
8 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | 75 | ||
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 75 | ||
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | 75 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 75 | ||
12 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | 75 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | 75 | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 75 | ||
15 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | 75 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 50 | ||
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (chuyên ngành) | 50 | ||
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 50 | ||
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 50 | ||
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 50 | ||
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện (chuyên ngành) | 50 | ||
7 | 7510301 | Hệ thống điện (chuyên ngành) | 50 | ||
8 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí (chuyên ngành) | 50 | ||
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 50 | ||
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 50 | ||
12 | 7480201 | Đồ họa máy tính (chuyên ngành) | 50 | ||
13 | 7340301 | Kế toán | 50 | ||
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 50 | ||
15 | 7340101 | Logistics (chuyên ngành) | 50 | ||
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 50 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
3 | 7510202 | Công nghẹ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
4 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
8 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
9 | 7510301 | Công nghệ điện lạnh và điều hoà không khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
13 | 7480201 | Đồ họa máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 | |
16 | 7340101 | Logistics | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
7 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
7 | 7510301 | Hệ thống điện | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | Hạnh kiểm Khá trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện; Hệ thống điện) | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D01 | 14 | |
7 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; D07; D01 | 18.5 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D07; D01 | 14 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) | A00; A01; B00; D07 | --- | + Từ 17,0 điểm trở lên: đối với Đại học sư phạm kỹ thuật. + Từ 13,0 điểm trở lên: đối với Đại học khối kỹ thuật, kinh tế. |
Xem thêm