Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Trà Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
15 |
|
2 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C14; C15 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
8 |
7380101 |
Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
10 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
12 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
15 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
A00; A01; C01; D90 |
15 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D90 |
15 |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
18 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C14; D01; D84 |
18 |
|
19 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
15 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
21 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
22 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
23 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
24 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
26 |
7720101 |
Y khoa |
B00; B08 |
25 |
|
27 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; B08 |
19 |
|
28 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
21 |
|
29 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00 |
15 |
|
30 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
19 |
|
31 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00; B08 |
24.62 |
|
32 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
19 |
|
33 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
34 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
19 |
|
35 |
7720701 |
Y tế công cộng |
A00; B00 |
15 |
|
36 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
15 |
|
37 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
15 |
|
38 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
18.25 |
|
39 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
15 |
|
40 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
41 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D01; C19; C20 |
15 |
|
42 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
43 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D78; D66; C04 |
15 |
|
44 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
45 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
20 |
|
46 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
15 |
|
47 |
TA7480201 |
Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
48 |
TA7340101 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
18 |
|
2 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C14; C15 |
18 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
8 |
7380101 |
Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
10 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
12 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
22 |
|
15 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
18 |
|
18 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C14; D01; D84 |
23 |
|
19 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
18 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
18 |
|
21 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
22 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
23 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
24 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
25 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
26 |
7720110 |
Y hoc dự phòng |
B00; B08 |
19 |
|
27 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00 |
18 |
|
28 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
21 |
|
29 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
24 |
|
30 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
31 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
19 |
|
32 |
7720701 |
Y tế công cộng |
A00; B00 |
18 |
|
33 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
18 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
18 |
|
35 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
22 |
|
36 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
18 |
|
37 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
38 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D01; C19; C20 |
18 |
|
39 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
40 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; D78; D66; C04 |
18 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
42 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
25 |
|
43 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
18 |
|
44 |
TA7480201 |
Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
45 |
TA7340101 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
400 |
|
2 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
400 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
400 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
400 |
|
5 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
400 |
|
6 |
7380101 |
Luật (Luật dân sự, Luật thương mại và Luật hình sự) |
|
400 |
|
7 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
400 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
400 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
400 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
400 |
|
11 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
400 |
|
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
400 |
|
13 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp) |
|
400 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
400 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
400 |
|
16 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
400 |
|
17 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
400 |
|
18 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
400 |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
400 |
|
20 |
7620101 |
Nông nghiệp |
|
400 |
|
21 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
400 |
|
22 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
400 |
|
23 |
7640101 |
Thú y |
|
400 |
|
24 |
7720101 |
Y khoa |
|
900 |
|
25 |
7720110 |
Y hoc dự phòng |
|
500 |
|
26 |
7720201 |
Dược học |
|
700 |
|
27 |
7720203 |
Hóa dược |
|
400 |
|
28 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
700 |
|
29 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
900 |
|
30 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
700 |
|
31 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
500 |
|
32 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
500 |
|
33 |
7720701 |
Y tế công cộng |
|
400 |
|
34 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
|
400 |
|
35 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
500 |
|
36 |
7229040 |
Văn hoá học |
|
400 |
|
37 |
7310101 |
Kinh tế |
|
400 |
|
38 |
7310201 |
Chính trị học |
|
400 |
|
39 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
400 |
|
40 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
400 |
|
41 |
TA7480201 |
Công nghệ thông tin (dạy và học bằng Tiếng Anh) |
|
400 |
|
42 |
TA7340101 |
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh tổng hợp, dạy và học bằng Tiếng Anh) |
|
400 |
|
43 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
400 |
|
44 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
500 |
|
45 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
400 |
|
46 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
400 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
15 |
|
2 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C14; C15 |
15 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
8 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
10 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
12 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
13 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
17.25 |
|
15 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D90 |
15 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D90 |
15 |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
18 |
7510605 |
Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C14; D01; D84 |
17 |
|
19 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
15 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
21 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
22 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
24 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
25 |
7720101 |
Y khoa |
B00; B08 |
24.45 |
|
26 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; B08 |
19 |
|
27 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
21.85 |
|
28 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07 |
15 |
|
29 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
19 |
|
30 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00; B08 |
24.27 |
|
31 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
20.25 |
|
32 |
7720602 |
Kỹ thuật hinh ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
33 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
19 |
|
34 |
7720701 |
Y tế công cộng |
A00; B00 |
15 |
|
35 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
15 |
|
37 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
18 |
|
38 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
15 |
|
39 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
40 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
42 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
15 |
|
43 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
18 |
|
2 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
18 |
|
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
4 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C14; C15 |
18 |
|
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
8 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
9 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
10 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
18 |
|
12 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
21.5 |
|
15 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
16 |
7510303 |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; C01; D90 |
18 |
|
17 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
18 |
|
18 |
7510605 |
Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng |
A00; C14; D01; D84 |
18 |
|
19 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
18 |
|
20 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
18 |
|
21 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
22 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
23 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
24 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
25 |
7720101 |
Y khoa |
B00; B08 |
--- |
|
26 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; B08 |
19 |
|
27 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
--- |
|
28 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07 |
18 |
|
29 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
19 |
|
30 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00; B08 |
--- |
|
31 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
24.5 |
|
32 |
7720602 |
Kỹ thuật hinh ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
33 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
19 |
|
34 |
7720701 |
Y tế công cộng |
A00; B00 |
18 |
|
35 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
18 |
|
36 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
18 |
|
37 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
23 |
|
38 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
18 |
|
39 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
40 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
42 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
18 |
|
43 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
500 |
|
2 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
500 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
500 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
500 |
|
5 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
500 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
|
500 |
|
7 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
500 |
|
8 |
7480107 |
Trí tuệ nhân tạo |
|
500 |
|
9 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
500 |
|
10 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
500 |
|
11 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
500 |
|
12 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
500 |
|
13 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
500 |
|
14 |
7510303 |
Công nghệ KT điều khiển và tự động hoá |
|
500 |
|
15 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
500 |
|
16 |
7510605 |
Logistics vả quản lý chuỗi cung ứng |
|
500 |
|
17 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
500 |
|
18 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
500 |
|
19 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
500 |
|
20 |
7620101 |
Nông nghiệp |
|
500 |
|
21 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
500 |
|
22 |
7640101 |
Thú y |
|
500 |
|
23 |
7720101 |
Y khoa |
|
800 |
|
24 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
500 |
|
25 |
7720201 |
Dược học |
|
700 |
|
26 |
7720203 |
Hóa dược |
|
500 |
|
27 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
500 |
|
28 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
|
800 |
|
29 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
600 |
|
30 |
7720602 |
Kỹ thuật hinh ảnh y học |
|
500 |
|
31 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
500 |
|
32 |
7720701 |
Y tế công cộng |
|
500 |
|
33 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
|
500 |
|
34 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
500 |
|
35 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
500 |
|
36 |
7229040 |
Văn hoá học |
|
500 |
|
37 |
7310101 |
Kinh tế |
|
500 |
|
38 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
|
500 |
|
39 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
500 |
|
40 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
500 |
|
41 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
500 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
5140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
C00; C14; M00; M05 |
17 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
C00; C14; M00; M05 |
19 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
A00; A01; D84; D90 |
20.25 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C20; D14 |
21.5 |
|
5 |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
C00; C20; D14; D15 |
21.5 |
|
6 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
15 |
|
7 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
8 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
15 |
|
9 |
7220112 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D14 |
16.25 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
15 |
|
11 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
15 |
|
12 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
15 |
|
13 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
14 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
16 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
17 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
19 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
20 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
21 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
15 |
|
24 |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
25 |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
26 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
18.75 |
|
27 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01; C01 |
15 |
|
28 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01 |
15 |
|
29 |
7510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
30 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
15 |
|
31 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; b00; D07; D90 |
15 |
|
32 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
33 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
34 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
35 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
36 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
15 |
|
37 |
7720101 |
Y khoa |
B00; B08 |
25.8 |
|
38 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; B08 |
19.5 |
|
39 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
23 |
|
40 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07 |
15 |
|
41 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
20.5 |
|
42 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08 |
15 |
|
43 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00; B08 |
25.65 |
|
44 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; b00 |
22.9 |
|
45 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; b00 |
19 |
|
46 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; b00 |
19 |
|
47 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
A00; b00 |
15 |
|
48 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; C19; C20; D01 |
14.5 |
|
49 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C04; D66; D78 |
15 |
|
50 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
51 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
52 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00; C04; D01; D15 |
15.25 |
|
53 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
15 |
|
54 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
15 |
|
55 |
7229009 |
Tôn giáo học |
C00; C20; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
5140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
C00; C14; M00; M05 |
20 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
C00; C14; M00; M05 |
20 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
A00; A01; D84; D90 |
22.7 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C20; D14 |
23.65 |
|
5 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
18 |
|
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14; DH1 |
18.95 |
|
7 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D09; D14; DH1 |
24.55 |
|
8 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
18 |
|
9 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
10 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
18.6 |
|
12 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
13 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
14 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
15 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
16 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
18 |
|
17 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
18 |
|
18 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; B08; D90 |
18 |
|
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; C01; D07 |
18.95 |
|
20 |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
21 |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
22 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
23.5 |
|
23 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01; C01 |
18.15 |
|
24 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01 |
18 |
|
25 |
7510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A00; B00; D07 |
18 |
|
26 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A01; A02; B00; B08 |
18 |
|
27 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; b00; D07; D90 |
18 |
|
28 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01; D01 |
18 |
|
29 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
30 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
31 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A02; B00; B08; D90 |
18 |
|
32 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; B08; D90 |
18.3 |
|
33 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; B08 |
18.9 |
|
34 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07 |
18 |
|
35 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; B08 |
22 |
|
36 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; B08 |
18 |
|
37 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; b00 |
26.65 |
|
38 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; b00 |
20 |
|
39 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; b00 |
18 |
|
40 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
A00; b00 |
18 |
|
41 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; C19; C20; D01 |
18 |
|
42 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C04; D66; D78 |
18 |
|
43 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
44 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
45 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00; C04; D01; D15 |
18 |
|
46 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
C00; C14; C19; D78 |
18 |
|
47 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
A00; B00; B02; B08 |
18 |
|
48 |
7229009 |
Tôn giáo học |
C00; C20; D14; D15 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
5140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M00; M01; M02 |
16.5 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
M00; M01; M02 |
18.5 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
A00; A01; D84; D90 |
18.5 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14 |
18.5 |
|
5 |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
C00; D14; D15 |
18.5 |
|
6 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
15 |
|
7 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
8 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
15 |
|
9 |
7220112 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D14 |
15 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D09; D14 |
15 |
|
11 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03; D39; D64 |
15 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D40; D65 |
15 |
|
13 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00; D14 |
15 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
15 |
7310201 |
Chính trị học |
C00; D01 |
15 |
|
16 |
7310205 |
Quản lí nhà nước |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
18 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
21 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
22 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00; C04; D01; D14 |
15 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00 |
15 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D08; D90 |
15 |
|
25 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; B00; D08; D90 |
15 |
|
26 |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
27 |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
28 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; C01; D01 |
15 |
|
29 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A00; A01; C01 |
15 |
|
30 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01 |
15 |
|
31 |
7510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
32 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A02; B00; D08; D90 |
15 |
|
33 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; B00; D07; D90 |
15 |
|
34 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01 |
15 |
|
35 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02; B00; D08; D90 |
15 |
|
36 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00; B00; D08; D90 |
15 |
|
37 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
A02; B00; D08; D90 |
15 |
|
38 |
7640101 |
Thú y |
A02; B00; D08; D90 |
15 |
|
39 |
7720101 |
Y khoa |
B00; D08 |
25.2 |
|
40 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00; D08 |
19 |
|
41 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00 |
21 |
|
42 |
7720203 |
Hóa dược |
A00; B00; D07 |
15 |
|
43 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00; D08 |
19 |
|
44 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00; D08 |
15 |
|
45 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
25 |
|
46 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00 |
20.85 |
|
47 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00; B00 |
19 |
|
48 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00; B00 |
19 |
|
49 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
A00; B00 |
15 |
|
50 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00; C04; D66; D78 |
15 |
|
51 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
52 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
53 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00; C04; D01; D15 |
15 |
|
54 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
B04; C18; T00; T03 |
15 |
|
55 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
A00; B00 ; B02; B08 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
5140201 |
Giáo dục mầm non |
|
18 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục mầm non |
|
18 |
|
3 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
18 |
|
4 |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
|
18 |
|
5 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
|
18 |
|
6 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
|
18 |
|
7 |
7210201 |
Âm nhạc học |
|
18 |
|
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
18 |
|
9 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
18 |
|
10 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
18 |
|
11 |
7340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
12 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
18 |
|
13 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
18 |
|
14 |
7380101 |
Luật |
|
18 |
|
15 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
18 |
|
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
18 |
|
17 |
7510102 |
Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
18 |
|
18 |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
18 |
|
19 |
7510205 |
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
|
18 |
|
20 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
18 |
|
21 |
7510303 |
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
|
18 |
|
22 |
7510401 |
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
|
18 |
|
23 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
18 |
|
24 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
18 |
|
25 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
18 |
|
26 |
7620101 |
Nông nghiệp |
|
18 |
|
27 |
7620105 |
Chăn nuôi |
|
18 |
|
28 |
7620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
18 |
|
29 |
7640101 |
Thúy |
|
18 |
|
30 |
7720203 |
Hóa dược |
|
18 |
|
31 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
18 |
|
32 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
18 |
|
33 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
18 |
|
34 |
7720701 |
Y tế Công cộng |
|
18 |
|
35 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
|
18 |
|
36 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
18 |
|
37 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
|
18 |
|
38 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
|
18 |
|
39 |
7220112 |
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
18 |
|
40 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
18 |
|
41 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
|
18 |
|
42 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
18 |
|
43 |
7229040 |
Văn hoá học |
|
18 |
|
44 |
7310101 |
Kinh tế |
|
18 |
|
45 |
7310201 |
Chính trị học |
|
18 |
|
46 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
|
18 |
|
47 |
7760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
48 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
18 |
|
49 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
18 |
|
50 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
18 |
|
51 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
|
18 |
|
52 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và môi trường |
|
18 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Trà Vinh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
5140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M00, M01, M02 |
16 |
|
2 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00, M01, M02 |
18 |
|
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00, A01, D84, D90 |
18 |
|
4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00, D14 |
18 |
|
5 |
7140226 |
Sư phạm Tiếng Khmer |
C00, D14, D15 |
18 |
|
6 |
7210201 |
Âm nhạc học |
N00 |
15 |
|
7 |
7210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
15 |
|
8 |
7220106 |
Ngôn ngữ Khmer |
C00, D01, D14 |
14 |
|
9 |
7220112 |
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00, D14 |
14 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14 |
15 |
|
11 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03, D39, D64 |
15 |
|
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04, D40, D65 |
15 |
|
13 |
7229040 |
Văn hoá học |
C00, D14 |
14 |
|
14 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
15 |
7310201 |
Chính trị học |
C00, D01 |
14 |
|
16 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00, C04, D01, D14 |
14 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
18 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
19 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
20 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
21 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
22 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00, C04, D01, D14 |
15 |
|
23 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, C00 |
15 |
|
24 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D08, D90 |
14 |
|
25 |
7440122 |
Khoa học vật liệu |
A00, A01, A02, B00 |
14 |
|
26 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00, A01, D90 |
14 |
|
27 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00, A01, C01, D07 |
15 |
|
28 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D07 |
15 |
|
29 |
7510102 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
30 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
31 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
32 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, C01 |
15 |
|
33 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, C01 |
14 |
|
34 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, B00, D07 |
14 |
|
35 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, C01, D07 |
14 |
|
36 |
7520116 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
A00, A01, C01, D01 |
15 |
|
37 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A02, B00, D08, D90 |
14 |
|
38 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
14 |
|
39 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, C01 |
14 |
|
40 |
7620101 |
Nông nghiệp |
A02, B00, D08, D90 |
14 |
|
41 |
7620105 |
Chăn nuôi |
A00, B00, D08, D90 |
14 |
|
42 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A02, B00, D08, D90 |
14 |
|
43 |
7640101 |
Thú y |
A02, B00, D08, D90 |
15 |
|
44 |
7720101 |
Y khoa |
B00, D08 |
22.2 |
|
45 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00, D08 |
18 |
|
46 |
7720201 |
Dược học |
A00, B00 |
20 |
|
47 |
7720203 |
Hoá dược |
A00, B00, D07 |
15 |
|
48 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00, D08 |
18 |
|
49 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
B00, D08 |
18 |
|
50 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
22.1 |
|
51 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00 |
19 |
|
52 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
A00, B00 |
18 |
|
53 |
7720603 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng |
A00, B00 |
18 |
|
54 |
7720701 |
Y tế công cộng |
A00, B00 |
18 |
|
55 |
7760101 |
Công tác xã hội |
C00, C04, D66, D78 |
14 |
|
56 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, C04, D01, D15 |
14 |
|
57 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
C00, C04, D01, D15 |
14 |
|
58 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
C00, C04, D01, D15 |
14 |
|
59 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao |
B04, C18, T00, T03 |
14 |
|
Xem thêm