Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Hàng Hải I
Thống kê Điểm chuẩn của trường Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2024
Hiện tại điểm chuẩn trường Cao Đẳng Hàng Hải I chưa được công bố
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A00; A01 | --- | |
2 | C840202 | Tin học ứng dụng | A00; A01 | --- | |
3 | C840108 | Vận hành khai thác máy tàu | A00; A01 | --- | |
4 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
5 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
6 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
7 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
8 | C840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | C840108 | Vận hành và khai thác máy tàu | A | 10 | |
4 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 | |
5 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
7 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 10 | |
8 | C840101 | Khai thác vận tải | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | C840108 | Vận hành khai thác máy tàu | A | 10 | |
4 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Đóng mới và sửa chữa thân tàu thủy) | A | 10 | |
5 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy) | A | 10 | |
6 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
7 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Hàng Hải I năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A | 10 | |
2 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | C480108 | Vận hành khai thác máy tàu | A | 10 | |
4 | C510201 | Công nghệ kĩ thuậ cơ khí (thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy) | A | 10 | |
5 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện - điện tử | A | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 10 | |
7 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí (đóng mới và sửa chữa thân tàu biển) | A | 10 |
Xem thêm