Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2024
Điểm chuẩn vào trường DThU - Đại Học Đồng Tháp năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Đồng Tháp tuyển sinh 5.000 chỉ tiêu với hơn 40 ngành đào tạo trình độ đại học chính quy, 01 ngành cao đẳng Giáo dục mầm non theo 04 phương thức xét tuyển độc lập: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) và Xét tuyển theo kết quả kỳ thi ĐGNL 2024 của ĐHQG TP.HCM.
Điểm chuẩn DThU - Đại học Đồng Tháp năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.
Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Đồng Tháp theo hai phương thức xét học bạ THPT và kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG TPHCM năm 2024 cụ thể như sau:
STT | Tên ngành | Mã ngành | Học bạ | ĐGNL | |||
Tổ hợp môn | Điểm trúng tuyển | Tiêu chí phụ đế xét tuyển | Điểm trúng tuyển | ||||
Điểm môn chính | Thứ tự nguyện vọng | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00 | 26.5 | Văn | <4 | 701 |
M05 | |||||||
C19 | |||||||
C20 | |||||||
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C01 | 27.5 | Văn | <4 | 701 |
C03 | |||||||
C04 | |||||||
D01 | |||||||
3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | CÔ | 27.96 | Văn | <4 | 701 |
C19 | |||||||
D01 | |||||||
D14 | |||||||
4 | Giáo dục Chính trị | 7140205 | C00 | 27.8 | Văn | <4 | 701 |
C19 | |||||||
D01 | |||||||
D14 | |||||||
5 | Giáo dục Thê chât | 7140206 | T00 | 26.5 | NK TDTT | <4 | Không xét |
T05 | |||||||
T06 | |||||||
T07 | |||||||
6 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh | 7140209 | A00 | 29.6 | Toán | <4 | 920 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
7 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00 | 27.25 | Toán | <4 | 701 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
8 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00 | 29.2 | Lý | <4 | 850 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
9 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00 | 29.36 | Hóa | <4 | 830 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
A06 | |||||||
10 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | A02 | 28.9 | Sinh | <4 | 701 |
B00 | |||||||
D08 | |||||||
B02 | |||||||
11 | Sư phạm Ngừ văn | 7140217 | C00 | 28.61 | Văn | <4 | 701 |
C19 | |||||||
D14 | |||||||
D15 | |||||||
12 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00 | 28.6 | Sử | <4 | 701 |
C19 | |||||||
D14 | |||||||
D09 | |||||||
13 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | C00 | 28.6 | Địa | <4 | 701 |
C04 | |||||||
D10 | |||||||
A07 | |||||||
14 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 25.65 | Hát | <4 | Không xét |
NOI | |||||||
15 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 23.65 | Trang trí | <4 | Không xét |
H07 | |||||||
16 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01 | 28.2 | Tiếng Anh | <4 | 780 |
D14 | |||||||
D15 | |||||||
D13 | |||||||
17 | Sư phạm Công nghệ | 7140246 | A00 | 27.1 | Toán | <4 | 701 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
18 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 7140247 | A00 | 28 | Toán | <4 | 701 |
A02 | |||||||
B00 | |||||||
19 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 7140249 | C00 | 27.85 | Sử | <4 | 701 |
D14 | |||||||
DI5 | |||||||
A07 | |||||||
20 | Ngôn ngữ Anh Có 03 chuyên ngành: - Biên-phiên dịch - Tiêng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 7220201 | D01 | 26.1 | Tiếng Anh | <4 | 615 |
D14 | |||||||
D15 | |||||||
D13 | |||||||
21 | Ngôn ngữ Trung Quốc Có 02 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngừ Trung - Anh | 7220204 | C00 | 25.9 | Văn | <4 | 615 |
D01 | |||||||
D14 | |||||||
D15 | |||||||
22 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | 7229042 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
C19 | |||||||
C20 | |||||||
D14 | |||||||
23 | Tâm lý học giáo dục | 7310403 | A00 | 25.1 | Văn | <4 | 615 |
C00 | |||||||
C19 | |||||||
D01 | |||||||
24 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | 7310501 | A07 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
C00 | |||||||
D14 | |||||||
D15 | |||||||
25 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 7310630 | coo | 25.53 | Văn | <4 | 615 |
C19 | |||||||
C20 | |||||||
D01 | |||||||
26 | Quản trị kinh doanh Có 02 chuyên ngành: - Quản trị kinh doanh - Quán trị Marketing | 7340101 | A00 | 24.13 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
D01 | |||||||
D10 | |||||||
27 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00 | 24.5 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
D01 | |||||||
D10 | |||||||
28 | Tài chính - Ngân hàng Cỏ 02 chuyên ngành: - Tài chính - Ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp | 7340201 | A00 | 25.52 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
D01 | |||||||
D10 | |||||||
29 | Ke toán Có 02 chuyên ngành: - Kế toán - Kế toán doanh nghiệp | 7340301 | A00 | 24.3 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
D01 | |||||||
D10 | |||||||
30 | Quản lý công | 7340403 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
C15 | |||||||
D01 | |||||||
31 | Luật | 7380101 | A00 | 26.37 | Toán | <4 | 615 |
C00 | |||||||
C14 | |||||||
D01 | |||||||
32 | Công nghệ sinh học (Mỹ phẩm - y dược; Nông nghiệp; Thực phẩm; Môi trường) | 7420201 | A00 | 24.2 | Toán | <4 | 615 |
A02 | |||||||
B00 | |||||||
D08 | |||||||
33 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khóc môi trường) | 7440301 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
D08 | |||||||
34 | Khoa học Máy tính Có 02 chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm; - Mạng máy tính và an ninh | 7480101 | A00 | 19 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
35 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 | 24.45 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
A02 | |||||||
A04 | |||||||
36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00 | 25.4 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
D01 | |||||||
D10 | |||||||
37 | Công nghê thực phấm | 7540101 | A00 | 25.85 | Toán | <4 | 615 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
D08 | |||||||
38 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00 | 23.3 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
C01 | |||||||
D01 | |||||||
39 | Nông học (Bào vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sàn) | 7620109 | A00 | 24.11 | Toán | <4 | 615 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
D08 | |||||||
40 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | A00 | 21 | Toán | <4 | 615 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
D08 | |||||||
41 | Công tác xã hội | 7760101 | C00 | 23.8 | Văn | <4 | 615 |
C19 | |||||||
C20 | |||||||
D14 | |||||||
42 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00 | 22.45 | Toán | <4 | 615 |
B00 | |||||||
D07 | |||||||
D08 | |||||||
43 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00 | 24.1 | Toán | <4 | 615 |
A01 | |||||||
B00 | |||||||
D07 | |||||||
44 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 51140201 | M00 | 26.37 | Văn | <4 | 615 |
M05 | |||||||
C19 | |||||||
C20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 25.8 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 26.41 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 25.27 | |
4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D14 | 26.98 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 26.8 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T05; T06; T07 | 25.7 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A00; A01; A02; D90 | 26.33 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; D90 | 23.76 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D90 | 25.8 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.94 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08; D90 | 24.86 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 27.31 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 27.84 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; A07 | 27.43 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 25.3 | |
16 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 22.5 | |
17 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25.43 | |
18 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; D90 | 24.1 | |
19 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00 | 24.63 | |
20 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 26.98 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 22.51 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 23.7 | |
23 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 23.48 | |
24 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 24.2 | |
25 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 25.2 | |
26 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 23.93 | |
27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
28 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
29 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19.5 | |
30 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19.1 | |
31 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19.6 | |
32 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 24.21 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
35 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; D90 | 15 | |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D90 | 16 | |
37 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10 | 19.21 | |
38 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
39 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
40 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 23.23 | |
43 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 26.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 27.5 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; D01; D14 | 27.96 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 27.8 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T05; T06; T07 | 26.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh | A00; A01; A02; A04 | 29.6 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04 | 27.25 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A04 | 29.2 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; A06 | 29.36 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08; B02 | 28.9 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 28.61 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 28.6 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; A07 | 28.6 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 25.65 | |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 23.65 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.2 | |
17 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 27.1 | |
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 28 | |
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 27.85 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 26.1 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 25.9 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 25.1 | |
24 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 23.8 | |
25 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 25.53 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 24.13 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 25.52 | |
29 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 24.3 | |
30 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
31 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 26.37 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |
33 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
34 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.45 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10 | 25.4 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |
38 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 23.3 | |
39 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |
40 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 23.8 | |
42 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |
43 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 24.1 | |
44 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 26.37 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 701 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 701 | ||
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 701 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 701 | ||
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chuông trình toán tiêng Anh | 920 | ||
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 701 | ||
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 850 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 830 | ||
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 701 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 701 | ||
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 701 | ||
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 701 | ||
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 780 | ||
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 701 | ||
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 701 | ||
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | 701 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | 615 | ||
18 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | 615 | ||
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 615 | ||
20 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | 615 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | 615 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 615 | ||
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 615 | ||
24 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 615 | ||
25 | 7340301 | Kế toán | 615 | ||
26 | 7340403 | Quản lý công | 615 | ||
27 | 7380101 | Luật | 615 | ||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 615 | ||
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | 615 | ||
30 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | 615 | ||
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 615 | ||
32 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 615 | ||
33 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 615 | ||
34 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | 615 | ||
35 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 615 | ||
36 | 7760101 | Công tác xã hội | 615 | ||
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 615 | ||
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | 615 | ||
39 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | 615 | ||
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên - phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | 615 | ||
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 615 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 23.23 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 23.28 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D14 | 26.51 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 25.8 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T05; T06; T07 | 25.66 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh | A00; A01; A02; A04; D90 | 24.17 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; A04; D90 | 23.98 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; A06; D90 | 24.45 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08; B02; D90 | 23.2 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 26.4 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 27.4 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; A07 | 25.57 | |
14 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 | |
15 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 18 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 23.79 | |
17 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
18 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 19 | |
19 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 20.25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 18 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
22 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 15 | |
24 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 15 | |
25 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
29 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
30 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
31 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 15.5 | |
32 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
33 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
34 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 15 | |
35 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 16 | |
36 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
40 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
41 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M05; C19; C20 | 28 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 28.3 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A04; D90 | 26.2 | |
4 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24.96 | |
5 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00; H07 | 22 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 28.5 | |
7 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; A04; D90 | 25 | |
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 25 | |
9 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và Địa lý | C00; D14; D15; A07 | 28 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung Quốc - Ngôn ngữ Trung - Anh | C00; D01; D14; D15 | 25 | |
12 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Sự kiện và truyền thông) | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 19 | |
14 | 7310501 | Địa lý học (Địa lý du lịch) | A07; C00; D14; D15 | 19 | |
15 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch; Quản lý Nhà hàng và Khách sạn) | C00; C19; C20; D01 | 20 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
17 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C15; D01 | 19 | |
21 | 7380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 24 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 19 | |
23 | 7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
24 | 7480101 | Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh) | A00; A01; A02; A04; D90 | 19 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A04; D90 | 22 | |
26 | 7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | M00; M05; C19; C20 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 701 | ||
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | 701 | ||
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | 701 | ||
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 800 | ||
5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 701 | ||
6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 701 | ||
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 770 | ||
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 701 | ||
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 701 | ||
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 701 | ||
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 701 | ||
12 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 701 | ||
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | 701 | ||
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 701 | ||
15 | 7140249 | Sư phạm lịch sử và địa lý | 701 | ||
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 615 | ||
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 615 | ||
18 | 7229042 | Quản lý văn hóa | 615 | ||
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 615 | ||
20 | 7310501 | Địa lý học | 615 | ||
21 | 7310630 | Việt Nam học | 615 | ||
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 615 | ||
23 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 615 | ||
24 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 615 | ||
25 | 7340301 | Kế toán | 615 | ||
26 | 7340403 | Quản lý công | 615 | ||
27 | 7380101 | Luật | 615 | ||
28 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 615 | ||
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | 615 | ||
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | 615 | ||
31 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 615 | ||
32 | 7620109 | Nông học | 615 | ||
33 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 615 | ||
34 | 7760101 | Công tác xã hội | 615 | ||
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 615 | ||
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | 615 | ||
37 | 51140201 | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | 615 |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2022
1. Phương thức xét tuyển kết quả học bạ Trung học phổ thông và kế quả kỳ thi đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 22 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 22 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 23 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 23 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 19 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 19 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 19 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 19 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 24 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 19 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 17 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 23 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 18 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 19 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 17 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 22.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 26 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 23 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 27 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 22 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 24 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 25 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 20 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 19 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 19.5 | Xét tuyển kết quả học tập lớp 12 THPT, hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 701 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 715 | |
3 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01; D14 | 701 | |
4 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T05; T06; T07 | 701 | |
5 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00; A01; A02; A04 | 715 | |
6 | 7140210 | Sư phạm tin học | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
7 | 7140211 | Sư phạm vật lý | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
8 | 7140212 | Sư phạm hoá học | A00; B00; D07; A06 | 701 | |
9 | 7140213 | Sư phạm sinh học | A02; B00; D08; B02 | 701 | |
10 | 7140217 | Sư phạm ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 715 | |
11 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C19; D14; D09 | 701 | |
12 | 7140219 | Sư phạm địa lý | C00; C04; D10; A07 | 701 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00; N01 | 701 | |
14 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H00; H07 | 701 | |
15 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14; D15; D13 | 715 | |
16 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; A02; A04 | 701 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D01 | 615 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D13 | 650 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 650 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
22 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 615 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 650 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; A04 | 650 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 615 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 615 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 615 | |
30 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M05; M07; M11 | 615 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 18.5 | Môn chính NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01,C03,C04,D01 | 20 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19;D01;D14 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T05;T06;T07 | 17.5 | Môn chính NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00;A01;A02;A04 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00;B00;D07;A06 | 18.5 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02;B00;D08;B02 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00,C19,D14,D15 | 18.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00,C19,D14,D09 | 18.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00,C04,D10,A07 | 18.5 | |
13 | 7140221 | Sư phạm âm nhạc | N00,N01 | 17.5 | Môn chính Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00,H07 | 17.5 | Môn chính Hình họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01,D14,D15,D13 | 18.5 | Môn chính: Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00,A01,A02,A04 | 18.5 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00,C19,C20,D01 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh - Biên-phiên dịch - Tiếng Anh kinh doanh - Tiếng Anh du lịch | D01,D14,D15,D13 | 15 | Môn chính: Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00,D01,D14,D15 | 20.5 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
22 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,A01,D01,D10 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D10 | 16 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00,A01,A02,A04 | 15 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C19,C20,D14 | 15 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00,A01,B00,D07 | 15 | |
30 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00,M05,M07,M11 | 16.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | --- | Môn chính là NK GDMN |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C04, D01 | 24 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01, D14 | 24 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T06, T07 | 24 | Môn chính là NK TDTT |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00, D07, A06 | 24 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08, B02 | 24 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C19, D14, D15 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D09 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10, A07 | 24 | |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00, N01 | --- | Môn chính là Hát |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | --- | Môn chính là Hình Họa |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D13 | 24 | Môn chính là Tiếng Anh |
16 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00, A01, A02, A04 | 24 | |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, C20, D01 | 19 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D13 | 20 | Môn chính là Tiếng Anh |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00, D01, D14, D15 | 20 | |
20 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D10 | 19 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D10 | 20 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
25 | 7480101 | Khoa học Máy tính | A00, A01, A02, A04 | 20 | |
26 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
27 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 19 | |
28 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, C19, C20, D14 | 19 | |
29 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D07 | 19 |
Xem thêm