Điểm chuẩn trường Học viện Tòa án
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học viện Tòa án năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.42 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.49 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.75 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.3 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.7 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.85 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.05 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.7 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.1 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.2 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.67 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.67 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.68 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.32 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.95 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.75 |
Nữ - phía Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.51 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.29 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.8 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
28.01 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.76 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.67 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.88 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.4 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.04 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.6 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.2 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.39 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.14 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.7 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.55 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.43 |
Nữ - phía Nam |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
21.5 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.75 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.79 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.15 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.5 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.35 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.75 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.2 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.31 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.63 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
22.65 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.92 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.7 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.45 |
Nữ - phía Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.55 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.04 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.1 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.76 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.59 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.45 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.97 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.27 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.52 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.44 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.5 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.29 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.87 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.17 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
22.6 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.6 |
Nữ - phía Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.2 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.9 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.5 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.45 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.5 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.25 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.2 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.25 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.55 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.5 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.15 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.25 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.2 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.25 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.7 |
Nữ - Phía nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
25.59 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.07 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.82 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.64 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.29 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.92 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.87 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.72 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
25.25 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.97 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.35 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
28.4 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
28.26 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.18 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.56 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.23 |
Nữ - Phía nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22.1 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.05 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.25 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.7 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.15 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.7 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.25 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.8 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22.05 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.4 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.5 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.1 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.95 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.5 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.5 |
Nữ - Phía nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.33 |
Nam miền Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.21 |
Nữ miền Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.41 |
Nam miền Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.06 |
Nữ miền Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.13 |
Nam miền Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.9 |
Nữ miền Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.07 |
Nam miền Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.13 |
Nữ miền Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.4 |
Nam miền Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.85 |
Nữ miền Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.97 |
Nam miền Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.81 |
Nữ miền Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.81 |
Nam miền Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.93 |
Nữ miền Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.25 |
Nam miền Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.92 |
Nữ miền Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
A00 |
20.55 |
|
2 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
A01 |
20.2 |
|
3 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
C00 |
24 |
|
4 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
D01 |
20 |
|
5 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
A00 |
20.35 |
|
6 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
A01 |
20.4 |
|
7 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
C00 |
26 |
|
8 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
D01 |
21.7 |
|
9 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
A00 |
20 |
|
10 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
A01 |
21.3 |
|
11 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
C00 |
22.25 |
|
12 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
D01 |
20.3 |
|
13 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
A00 |
20.2 |
|
14 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
A01 |
20.25 |
|
15 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
C00 |
24.5 |
|
16 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
D01 |
20.2 |
|
Xem thêm