Điểm chuẩn trường Học viện Tòa án
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học viện Tòa án năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.42 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.49 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.75 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.3 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.7 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.85 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.05 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.7 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.1 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.2 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.67 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.67 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.68 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.32 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.95 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.75 |
Nữ - phía Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.51 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.29 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.8 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
28.01 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.76 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.67 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.88 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.4 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.04 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.6 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.2 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.39 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.14 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.7 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.55 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.43 |
Nữ - phía Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
21.5 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.75 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.79 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.15 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.5 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.35 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.75 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.2 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.31 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.63 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
22.65 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.92 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.7 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.45 |
Nữ - phía Nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.55 |
Nam - phía Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.04 |
Nữ - phía Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.1 |
Nam - phía Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.76 |
Nữ - phía Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.59 |
Nam - phía Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.45 |
Nữ - phía Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.97 |
Nam - phía Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.27 |
Nữ - phía Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.52 |
Nam - phía Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.44 |
Nữ - phía Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.5 |
Nam - phía Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.29 |
Nữ - phía Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.87 |
Nam - phía Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.17 |
Nữ - phía Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
22.6 |
Nam - phía Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.6 |
Nữ - phía Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
23.2 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.9 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.5 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.45 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.5 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
28.25 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.2 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.25 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.55 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.5 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.15 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.25 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.2 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.25 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.7 |
Nữ - Phía nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
25.59 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.07 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.82 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.64 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.29 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.92 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.87 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.72 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
25.25 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.97 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.35 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
28.4 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
28.26 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
26.18 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.56 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.23 |
Nữ - Phía nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22.1 |
Nam - Phía bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.05 |
Nam - Phía bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.25 |
Nam - Phía bắc |
4 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.7 |
Nam - Phía bắc |
5 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.15 |
Nữ - Phía bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.7 |
Nữ - Phía bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.25 |
Nữ - Phía bắc |
8 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.8 |
Nữ - Phía bắc |
9 |
7380101 |
Luật |
A00 |
22.05 |
Nam - Phía nam |
10 |
7380101 |
Luật |
A01 |
21.4 |
Nam - Phía nam |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.5 |
Nam - Phía nam |
12 |
7380101 |
Luật |
D01 |
21.1 |
Nam - Phía nam |
13 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24 |
Nữ - Phía nam |
14 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.95 |
Nữ - Phía nam |
15 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.5 |
Nữ - Phía nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
23.5 |
Nữ - Phía nam |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.33 |
Nam miền Bắc |
2 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.21 |
Nữ miền Bắc |
3 |
7380101 |
Luật |
A00 |
26.41 |
Nam miền Nam |
4 |
7380101 |
Luật |
A00 |
27.06 |
Nữ miền Nam |
5 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.13 |
Nam miền Bắc |
6 |
7380101 |
Luật |
A01 |
24.9 |
Nữ miền Bắc |
7 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.07 |
Nam miền Nam |
8 |
7380101 |
Luật |
A01 |
25.13 |
Nữ miền Nam |
9 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.4 |
Nam miền Bắc |
10 |
7380101 |
Luật |
C00 |
26.85 |
Nữ miền Bắc |
11 |
7380101 |
Luật |
C00 |
24.97 |
Nam miền Nam |
12 |
7380101 |
Luật |
C00 |
25.81 |
Nữ miền Nam |
13 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.81 |
Nam miền Bắc |
14 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.93 |
Nữ miền Bắc |
15 |
7380101 |
Luật |
D01 |
26.25 |
Nam miền Nam |
16 |
7380101 |
Luật |
D01 |
25.92 |
Nữ miền Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
A00 |
20.55 |
|
2 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
A01 |
20.2 |
|
3 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
C00 |
24 |
|
4 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nam |
D01 |
20 |
|
5 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
A00 |
20.35 |
|
6 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
A01 |
20.4 |
|
7 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
C00 |
26 |
|
8 |
7380101 |
Luật - Phía Bắc đối với Nữ |
D01 |
21.7 |
|
9 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
A00 |
20 |
|
10 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
A01 |
21.3 |
|
11 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
C00 |
22.25 |
|
12 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nam |
D01 |
20.3 |
|
13 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
A00 |
20.2 |
|
14 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
A01 |
20.25 |
|
15 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
C00 |
24.5 |
|
16 |
7380101 |
Luật - Phía Nam đối với Nữ |
D01 |
20.2 |
|
Xem thêm