Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A04; A10
15
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
3
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
15
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A04; A10
15
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A10; D01
15
6
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; A10; D01
15
7
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01; C00; D01; D66
15
8
7210403
Thiết kế đồ họa
A00; A01; D01; D15
15
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D66
15
10
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
C00; A07; D14; D15
15
11
7310608
Đông phương học
C00; A07; D14; D15
15
12
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A07; B00; B04
15
13
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; A07; B00; B04
15
14
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A07; B00; B04
15
15
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A07; B00; B04
15
16
7720301
Điều dưỡng
A00; B00; C08; D07
19
17
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; B00; C08; D07
19
18
7340301
Kế toán
A00; A07; C00; D01
15
19
7340201
Tài chính - ngân hàng
A00; A07; C00; D01
15
20
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; C00; D01
15
21
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A07; C00; D01
15
22
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A07; C00; D01
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A04; A10
18
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
18
3
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
18
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A04; A10
18
5
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A10; D01
18
6
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; A10; D01
18
7
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01; C00; D01; D66
18
8
7210403
Thiết kế đồ họa
A01; C00; D01; D15
18
9
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D66
18
10
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
C00; A07; D14; D15
18
11
7310608
Đông phương học
C00; A07; D14; D15
18
12
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A07; B00; B04
18
13
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; A07; B00; B04
18
14
7420201
Công nghệ sinh học
A00; A07; B00; B04
18
15
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A07; B00; B04
18
16
7720301
Điều dưỡng
A00; B00; C08; D07
19.5
HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
17
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; B00; C08; D07
19.5
HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
18
7340301
Kế toán
A00; A07; C00; D01
18
19
7340201
Tài chính - ngân hàng
A00; A07; C00; D01
18
20
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; C00; D01
18
21
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A07; C00; D01
18
22
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A07; C00; D01
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
15
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
3
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A04; A10
15
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A04; A10
15
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D04
15
6
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06; B00; B04; C08
19
7
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19
8
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
15
9
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
15
10
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
15
11
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A00; A07; A09; D84
15
12
7810201
Quản trị khách sạn
A00; A07; A09; D84
15
13
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
15
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
15
15
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
C00; C20; D14; D15
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
18
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
18
3
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A04; A10
18
4
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A04; A10
18
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; B04
18
6
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06; B00; B04; C08
19.5
7
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19.5
8
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
18
9
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
18
10
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
18
11
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; A09; C00; C20
18
12
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
18
13
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
18
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
18
15
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
C00; C20; D14; D15
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022
Thí sinh đã đủ điều kiện trúng tuyển phải đậu tốt nghiệp THPT, và đăng nhập vào Hệ thống https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn của Bộ GD&ĐT đăng ký NGUYỆN VỌNG 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI (Mã trường DCD) để chắc chắn trúng tuyển chính thức.
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19
2
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; A06; B00; B04
19
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
15
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
15
5
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
15
6
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; A09; C00; C20
15
7
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
15
8
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
15
9
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
15
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
15
11
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
15
12
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
15
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
15
15
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
15
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19.5
2
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A00; A06; B00; B04
19.5
3
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
18
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
18
5
7340301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
18
6
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; A09; C00; C20
18
7
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
18
8
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
18
9
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
18
10
7510202
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
18
11
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
18
12
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
18
13
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
18
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
18
15
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
18
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
A06; A16; B00; B04
19
2
7720301
Điều dưỡng
A06; B00; B04; C08
19
3
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00; A11; B00; D07
15
4
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00; A06; A11; C08
15
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
A00; A06; B00; D07
15
6
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; A04; A10
15
7
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
A00; A01; A04; A10
15
8
7510102
Công nghệ chế tạo máy
A00; A01; A03; A10
15
9
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00; A01; A03; A10
15
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; A04; A10
15
11
7340101
Quản trị kinh doanh
A00; A07; A09; D84
15
12
7340201
Tài chính - Ngân hàng
A00; A07; A09; D84
15.25
13
7240301
Kế toán
A00; A07; A09; D84
15
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A07; C00; C20; D66
15
15
7810201
Quản trị khách sạn
A07; A09; C00; C20
15
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; D14; D15; D84
15
17
7310608
Đông phương học
A07; C00; D01; D15
15.25
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7720601
Kỹ thuật xét nghiệm y học
19.5
2
7720301
Điều dưỡng
19.5
3
7510401
Công nghệ kỹ thuật hoá học
18
4
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
18
5
7540101
Công nghệ thực phẩm
18
6
7480201
Công nghệ thông tin
18
7
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
18
8
7510202
Công nghệ chế tạo máy
18
9
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
18
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
18
11
7340101
Quản trị kinh doanh
18
12
7340201
Tài chính - Ngân hàng
18
13
7340301
Kế toán
18
14
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
18
15
7810201
Quản trị khách sạn
18
16
7220201
Ngôn ngữ Anh
18
17
7310608
Đông phương học
18
Xem thêm