Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024

Điểm chuẩn vào trường DNTU - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai sử dụng 03 phương thức xét tuyển cho tất cả các ngành đào tạo bậc đại học chính quy: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập THPT (học bạ) và Xét tuyển thẳng.

Điểm chuẩn DNTU - Đại học Công nghệ Đồng Nai năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

DNTU CÔNG BỐ ĐIỂM CHUẨN HỌC BẠ NĂM 2024 NHƯ SAU:

TT

NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

ĐIỂM

TRÚNG

TUYỂN

1

CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

7510202

A00, A01, A04, A10

18

2

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN,

ĐIỆN TỬ

7510301

A00, A01, A04, A10

18

3

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG

7510103

A00, A01, A04, A10

18

4

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

7510205

A00, A01, A04, A10

18

5

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

7480201

A00, A01, A10, D01

18

6

KỸ THUẬT PHẦN MỀM

7480103

A00, A01, A10, D01

18

7

TRUYỀN THÔNG ĐA PHƯƠNG TIỆN

7320104

A01, C00, D01, D66

18

8

THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

7210403

A01, C00, D01, D15

18

9

NGÔN NGỮ ANH

7220201

D01, D14, D15, D66

18

10

NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC

7220204

C00, A07, D14, D15

18

11

ĐÔNG PHƯƠNG HỌC

7310608

C00, A07, D14, D15

18

12

CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

7540101

A00, A07, B00, B04

18

13

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC

7510401

A00, A07, B00, B04

18

14

CÔNG NGHỆ SINH HỌC

7420201

A00, A07, B00, B04

18

15

CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

7510406

A00, A07, B00, B04

18

16

ĐIỀU DƯỠNG

7720301

A00, B00, C08, D07

19,5*

17

KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

7720601

A00, B00, C08, D07

19,5*

18

KẾ TOÁN

7340301

A00, A07, C00, D01

18

19

TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG

7340201

A00, A07, C00, D01

18

20

QUẢN TRỊ KINH DOANH

7340101

A00, A07, C00, D01

18

21

QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN

7810201

A00, A07, C00, D01

18

22

QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH

VÀ LỮ HÀNH

7810103

A00, A07, C00, D01

18

(*) Học lực lớp 12 từ loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp từ 6,5đ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 15
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 15
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D01 15
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A10; D01 15
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D66 15
8 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; D01; D15 15
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 15
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; A07; D14; D15 15
11 7310608 Đông phương học C00; A07; D14; D15 15
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A07; B00; B04 15
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A07; B00; B04 15
14 7420201 Công nghệ sinh học A00; A07; B00; B04 15
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A07; B00; B04 15
16 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19
18 7340301 Kế toán A00; A07; C00; D01 15
19 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A07; C00; D01 15
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; C00; D01 15
21 7810201 Quản trị khách sạn A00; A07; C00; D01 15
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 18
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A10; D01 18
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A10; D01 18
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D66 18
8 7210403 Thiết kế đồ họa A01; C00; D01; D15 18
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; A07; D14; D15 18
11 7310608 Đông phương học C00; A07; D14; D15 18
12 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A07; B00; B04 18
13 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A07; B00; B04 18
14 7420201 Công nghệ sinh học A00; A07; B00; B04 18
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A07; B00; B04 18
16 7720301 Điều dưỡng A00; B00; C08; D07 19.5  HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 19.5  HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
18 7340301 Kế toán A00; A07; C00; D01 18
19 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A07; C00; D01 18
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; C00; D01 18
21 7810201 Quản trị khách sạn A00; A07; C00; D01 18
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; C00; D01 18
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 15
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 15
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D04 15
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A07; A09; D84 15
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A07; A09; D84 15
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A04; A10 18
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A04; A10 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; B04 18
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; B00; B04; C08 19.5
7 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5
8 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18
12 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18
13 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; C20; D14; D15 18

Thí sinh đã đủ điều kiện trúng tuyển phải đậu tốt nghiệp THPT, và đăng nhập vào Hệ thống https://thisinh.thithptquocgia.edu.vn của Bộ GD&ĐT đăng ký NGUYỆN VỌNG 1 VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI (Mã trường DCD) để chắc chắn trúng tuyển chính thức.

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A06; B00; B04 19
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15
5 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 15
7 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 15
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 15
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 15
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
15 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19.5
2 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; A06; B00; B04 19.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 18
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 18
5 7340301 Kế toán A00; A07; A09; D84 18
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; A09; C00; C20 18
7 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 18
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 18
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 18
10 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 18
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 18
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 18
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 18
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 18
15 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A06; A16; B00; B04 19
2 7720301 Điều dưỡng A06; B00; B04; C08 19
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A11; B00; D07 15
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A06; A11; C08 15
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A06; B00; D07 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A04; A10 15
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A04; A10 15
8 7510102 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A03; A10 15
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A03; A10 15
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A04; A10 15
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A07; A09; D84 15
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A07; A09; D84 15.25
13 7240301 Kế toán A00; A07; A09; D84 15
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A07; C00; C20; D66 15
15 7810201 Quản trị khách sạn A07; A09; C00; C20 15
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D84 15
17 7310608 Đông phương học A07; C00; D01; D15 15.25
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 19.5
2 7720301 Điều dưỡng 19.5
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 18
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
6 7480201 Công nghệ thông tin 18
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 18
8 7510202 Công nghệ chế tạo máy 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 18
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18
11 7340101 Quản trị kinh doanh 18
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
13 7340301 Kế toán 18
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 18
15 7810201 Quản trị khách sạn 18
16 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
17 7310608 Đông phương học 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2013