Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
20 |
|
4 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
23 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
25 |
|
6 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
25 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
24 |
|
4 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
21.5 |
|
5 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
23 |
|
6 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
22 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
15 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
15 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
4 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; D01; D07 |
18 |
|
6 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A02; B00; D07 |
18 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
18 |
|
8 |
7810103 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
18 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15.2 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
16.1 |
|
4 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; D07 |
15.9 |
|
5 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
A00; A01; D01; D07 |
15.05 |
|
6 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; B00 |
15.85 |
|
7 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
16.55 |
|
8 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
16 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7510301 |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
4 |
7510201 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
5 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; A02; D00 |
15 |
|
6 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00; D01; C00; D15 |
15 |
|
7 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; D01; C00; D15 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
13.75 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
13.6 |
|
3 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
4 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D07 |
17.6 |
|
5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
13.5 |
|
6 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D07 |
13.55 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, A02, B00 |
13.5 |
|
8 |
7510601 |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
13.5 |
|
9 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, A02, B00 |
14.3 |
|
10 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, C00, D01, D15 |
14.25 |
|
11 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, C00, D01, D15 |
13.75 |
|
Xem thêm