Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) |
A00; A01; D01; 004 |
20.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) |
A00; A01; D01; C14 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) |
A00; A01; D01; 004 |
24.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) |
A00; A01; D01; C14 |
18 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
A00; A01; D01; C01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) |
Q00 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
Q00 |
15 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
Q00 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) |
Q00 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
Q00 |
15 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
Q00 |
15 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
Q00 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
A00; A01; D01; C04 |
15 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) |
A00; A01; D01; C14 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
15 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
A00; A01; D01; C04 |
18 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
A00; A01; D01; C14 |
18 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) |
A00; A01; D01; C14 |
18 |
|
5 |
7340301 |
Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
A00; A01; D01; C03 |
18 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
A00; A01; D01; C01 |
18 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) |
Q00 |
15 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) |
Q00 |
15 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) |
Q00 |
15 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) |
Q00 |
15 |
|
5 |
7340301 |
Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) |
Q00 |
15 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) |
Q00 |
15 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) |
Q00 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, C04, D01 |
14 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, C14, D01 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, C14, D01 |
14 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, C04 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, C04 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, C14 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01, C14 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, C03 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00, A01, D01, C03 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, C01 |
18 |
Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực |
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00, A01, D01, C04 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, C04 |
14 |
|
3 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D07 |
14 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A00, A01, C03, D01 |
14 |
|
5 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, D11 |
14 |
|
Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2018
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7310101 |
Kinh tế |
A00; A01, C04, D01 |
14 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; C04; D01 |
14 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
C01; A00; C02, D01 |
14 |
|
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C03, D01 |
14 |
|
5 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
14 |
|
6 |
7340302 |
Kiểm toán |
A00, A01, C01, D01 |
14 |
|
7 |
7340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, D11 |
14 |
|
Xem thêm