Điểm chuẩn trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2024

Điểm chuẩn trường  UFBA - Đại Học Tài Chính Quản Trị Kinh Doanh năm 2024

Trường Đại học Tài chính quản trị kinh doanh tuyển sinh năm 2024 với tổng 900 chỉ tiêu, trong đó trường dành 515 chỉ tiêu xét tuyển kết quả học bạ THPT.

Điểm chuẩn UFBA - Đại Học Tài Chính Quản Trị Kinh Doanh năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh năm 2024 theo phương thức xét tuyển sớm học bạ THPT và kết quả kì thi ĐGNL do ĐHQGHN tổ chức cụ thể như sau: 

Lưu ý:

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển được xét dựa trên các thông tin từ dữ liệu đăng ký của thí sinh trên cổng thông tin đăng ký xét tuyển của Trường, do thí sinh cung cấp và các dữ liệu khác; trường hợp có sai sót sẽ được giải quyết theo quy định.

Để được công nhận nguyện vọng (NV) trúng tuyển chính thức theo Quy chế tuyển sinh đại học hiện hành, thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển sớm theo một trong các phương thức 200, 402 phải đăng ký nguyện vọng trên Cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo từ ngày 18/7/2024 đến trước 17h ngày 30/7/2024 theo đúng ngành đã đủ điều kiện trúng tuyển sớm. Nếu thí sinh không đăng ký nguyện vọng đủ điều kiện trúng tuyển sớm lên hệ thống của Bộ giáo dục và Đào tạo, thì coi như thí sinh từ chối nguyện vọng trúng tuyển vào Trường. Thí sinh sẽ chắc chắn trúng tuyển vào Trường khi đăng ký nguyện vọng 1, mã trường DFA.


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) A00; A01; D01; 004 20.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 15
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) A00; A01; D01; C14 15
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 15
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) A00; A01; D01; 004 24.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 18
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 18
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) A00; A01; D01; C14 18
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 18
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 18
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế; Kinh tế - Luật) Q00 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) Q00 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) Q00 15
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp; Thuế; Ngân hàng; Thẩm định giá) Q00 15
5 7340301 Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) Q00 15
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) Q00 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) Q00 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) A00; A01; D01; C04 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 15
4 7340201 Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) A00; A01; D01; C14 15
5 7340301 Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 15
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) A00; A01; D01; C04 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) A00; A01; D01; C04 18
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; C14 18
4 7340201 Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) A00; A01; D01; C14 18
5 7340301 Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00; A01; D01; C03 18
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) A00; A01; D01; C03 18
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) A00; A01; D01; C01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kỉnh tế (Chuyên ngành: Quản lý kinh tế: Kinh tế-Luật) Q00 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp: Quản trị Marketing; Quản trị kinh doanh du lịch) Q00 15
3 7340120 Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành: Thương mại quốc tế) Q00 15
4 7340201 Tài chính-Ngân hàng (Chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp: Thuế: Ngân hàng: Thẩm định gía) Q00 15
5 7340301 Ké toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) Q00 15
6 7340302 Kiểm toán (Chuyên ngành: Kiểm toán) Q00 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành: Công nghệ Thương mại điện tử) Q00 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, C04, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 14
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, C14, D01 14
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C14, D01 14
5 7340301 Kế toán A00, A01, C03, D01 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C03, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C01, D01 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C04 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, C14 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, C14 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01, C03 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, C03 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, C01 18 Điểm chuẩn đã bao gồm điểm ưu tiên đối tượng và khu vực

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, C04 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, C04 14
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 14
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, C03, D01 14
5 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C01, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D11 14

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01, C04, D01 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 14
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01; A00; C02, D01 14
4 7340301 Kế toán A00; A01; C03, D01 14
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 14
6 7340302 Kiểm toán A00, A01, C01, D01 14
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D11 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2012

Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2011