Điểm chuẩn trường Khoa Quốc tế - ĐH Huế
			Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2025 và các năm gần đây  
		 
		
			Chọn năm: 		
	 
	
	
		
			
								 Điểm chuẩn  Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2025 
									Dữ liệu đang được cập nhật
								
					Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
				 
																		
						
							Điểm chuẩn  Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2024							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 20 |  | 
																					
												| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 23 |  | 
																					
												| 3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 17 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 25 |  | 
																					
												| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 26 |  | 
																					
												| 3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 20 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 790 |  | 
																					
												| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 790 |  | 
																					
												| 3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 650 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2023							
						
						
							
	
					
						
																															
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 20 |  | 
																					
												| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 23 |  | 
																					
												| 3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 17 |  | 
																			
								
													 
																	
															
									
										
											| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
									
									
																															
												| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; D01; D14; D15 | 22 |  | 
																					
												| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00; D01; D14; D15 | 25 |  | 
																					
												| 3 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C00; D01 | 18 |  | 
																			
								
													 
																		 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2021							
						
						
							
	
					
						
									
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; C00; D01; D14 | 19.5 |  | 
																	
										| 2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C00; C15; D01 | 19.5 |  | 
															
						
					 
																												 
			
 						 
					 
					
																			
						
							Điểm chuẩn  Khoa Quốc tế - ĐH Huế năm 2020							
						
						
							
	
					
						
													
						
							
								
									| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
							
							
																									
										| 1 | 7310206 | Quan hệ quốc tế |  | 19.5 |  | 
															
						
					 
																								 
			
 						 
					 
					
														 
	 
	
				Xem thêm