Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.3 | |
2 | 7720101_02 | Y khoa (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) | B00 | 25.5 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00; B08 | 19 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 24.55 | |
6 | 7720201_02 | Dược học (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) | A00; B00 | 22.55 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19.9 | |
8 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08 | 19 | |
9 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 15 | |
10 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.95 | |
11 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) | B00 | 25.2 | |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08 | 21.7 | |
13 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19.8 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720101-02 | Y khoa | B00 | 24.5 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.05 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 22.7 | |
5 | 7720201 | Dưọc học | A00; B00 | 24.7 | |
6 | 7720201-02 | Dược học | A00; B00 | 22.7 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19.05 | |
8 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 19 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.8 | |
10 | 7720501-02 | Rãng - Hàm - Mặt | B00 | 23.8 | Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.7 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 19.05 | |
13 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.25 | |
2 | 7720501 | Răng- hàm - mặt | B00 | 26.85 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.5 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.9 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.9 | |
6 | 7720302 | Điều dưỡng | B00 | 21.9 | |
7 | 7720301 | Hộ sinh | B00 | 19.05 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | |
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.5 | |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.55 | |
2 | 7720501 | Răng- hàm - mặt | B00 | 27.25 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19.75 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.8 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.6 | |
6 | 7720302 | Điều dưỡng | B00 | 22.5 | |
7 | 7720301 | Hộ sinh | B00 | 19.15 | |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.4 | |
9 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.45 | |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 17.15 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 25 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.25 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.75 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 22.75 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.25 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.7 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.25 | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.25 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16.5 |
Xem thêm