Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.3
2 7720101_02 Y khoa (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) B00 25.5
3 7720110 Y học dự phòng B00; B08 19
4 7720115 Y học cổ truyền B00 23.5
5 7720201 Dược học A00; B00 24.55
6 7720201_02 Dược học (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) A00; B00 22.55
7 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19.9
8 7720302 Hộ sinh B00; B08 19
9 7720401 Dinh dưỡng B00; B08 15
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25.95
11 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế) B00 25.2
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08 21.7
13 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19.8
14 7720701 Y tế công cộng B00; B08 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26
2 7720101-02 Y khoa B00 24.5 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.05
4 7720115 Y học cổ truyền B00 22.7
5 7720201 Dưọc học A00; B00 24.7
6 7720201-02 Dược học A00; B00 22.7 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
7 7720301 Điều dưỡng B00; B08 19.05
8 7720302 Hộ sinh B00 19
9 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 25.8
10 7720501-02 Rãng - Hàm - Mặt B00 23.8 Xét điểm thi TN THPT 2023 kết hợp với chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.7
12 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 19.05
13 7720701 Y tế công cộng B00; B08 16

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.25
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 26.85
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.5
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.9
5 7720201 Dược học A00 24.9
6 7720302 Điều dưỡng B00 21.9
7 7720301 Hộ sinh B00 19.05
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.5
10 7720701 Y tế công cộng B00 16

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.55
2 7720501 Răng- hàm - mặt B00 27.25
3 7720110 Y học dự phòng B00 19.75
4 7720115 Y học cổ truyền B00 24.8
5 7720201 Dược học A00 25.6
6 7720302 Điều dưỡng B00 22.5
7 7720301 Hộ sinh B00 19.15
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.4
9 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 23.45
10 7720701 Y tế công cộng B00 17.15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 25
2 7720110 Y học dự phòng B00 18.25
3 7720115 Y học cổ truyền B00 21.75
4 7720201 Dược học A00 22.75
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.25
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 24.7
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.25
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.25
9 7720701 Y tế công cộng B00 16.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược – Đại Học Huế năm 2012