Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Nam
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Quảng Nam năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2024
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M02; M03 |
24.26 |
|
| 2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
25.8 |
|
| 3 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; C14; D01 |
24.25 |
|
| 4 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; D11 |
23.5 |
|
| 5 |
7140213 |
Sư phạm Sinh |
A02; B00; D08; D13 |
21.75 |
|
| 6 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
25.74 |
|
| 7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D14; D15 |
23.94 |
|
| 8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C14; D01 |
14 |
|
| 9 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D11; D66 |
14 |
|
| 10 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
23 |
|
| 11 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh |
D01; A00; D84; D96 |
14 |
|
| 12 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; D08; D13 |
14 |
|
| 13 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) |
A09; C00; C20; D01 |
14 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; C14; D01 |
27.4 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; D11 |
27.97 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh |
A02; B00; D08; D13 |
27.21 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
27.28 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M02; M03 |
23 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
27.53 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 7 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
A01; D01; D14; D15 |
27.15 |
HK lớp 12 loại Giỏi |
| 8 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; D08; D13 |
19.05 |
|
| 9 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C14; D01 |
19.15 |
|
| 10 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
24.75 |
|
| 11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D11; D66 |
19.85 |
|
| 12 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01; A00; D84; D96 |
19.95 |
|
| 13 |
7310630 |
Việt Nam học |
A09; C00; C20; D01 |
18.75 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2023
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; C14; D01 |
23.5 |
|
| 2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
23.75 |
|
| 3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; D11 |
19 |
|
| 4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh |
A02; B00; D08; D13 |
19 |
|
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M02; M03 |
21.5 |
|
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
24.5 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C14; D01 |
14 |
|
| 8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D11; D66 |
14 |
|
| 9 |
7310630 |
Việt Nam học (VH-DL) |
A09; C00; C20; D01 |
14 |
|
| 10 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; D08; D13 |
14 |
|
| 11 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
14 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; C14; D01 |
25 |
|
| 2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
24 |
|
| 3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; D11 |
24 |
|
| 4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh |
A02; B00; D08; D13 |
19 |
|
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00; M01; M02; M03 |
24 |
|
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; C14; D01 |
26 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; C14; D01 |
15 |
|
| 8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A01; D01; D11; D66 |
15 |
|
| 9 |
7310630 |
Việt Nam học (VH-DL) |
A09; C00; C20; D01 |
15 |
|
| 10 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; D08; D13 |
15 |
|
| 11 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2022
1. Xét tuyển điểm thi tốt nghiệp THPT 2020, 2021 và học bạ đại học hệ chính quy – Năm 2021

Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2021
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; A10; D01 |
19 |
|
| 2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; A10 |
19 |
|
| 3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B02; B04 |
19 |
|
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
19 |
|
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M01; M02; M03 |
19 |
|
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C14; C00; D01 |
21.25 |
|
| 7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; A10; D01 |
12.5 |
|
| 8 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; B02; B04 |
14 |
|
| 9 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20; D14 |
--- |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D11; D66 |
14 |
|
| 11 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) |
A09; C00; C20; D01 |
14 |
|
| 12 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
15 |
|
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; A10; D01 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; A10 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B02; B04 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M01; M02; M03 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C14; C00; D01 |
--- |
Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi |
| 7 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; A10; D01 |
15 |
|
| 8 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; B02; B04 |
15 |
|
| 9 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20; D14 |
15 |
|
| 10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D11; D66 |
15 |
|
| 11 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) |
A09; C00; C20; D01 |
15 |
|
| 12 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
15 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Quảng Nam năm 2020
| STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
| 1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
A00; A01; A10; D01 |
18.5 |
|
| 2 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01; A02; A10 |
18.5 |
|
| 3 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
A02; B00; B02; B04 |
18.5 |
|
| 4 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00; C19; C20; D14 |
18.5 |
|
| 5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
M01; M01; M02; M03 |
18.5 |
|
| 6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C14; C00; D01 |
18.5 |
|
| 7 |
7440102 |
Vật lý học |
A00; A01; A02; A10 |
13 |
|
| 8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; A10; D01 |
13 |
|
| 9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
A02; B00; B02; B04 |
13 |
|
| 10 |
7229030 |
Văn học |
C00; C19; C20; D14 |
13 |
|
| 11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; A01; D11; D66 |
13 |
|
| 12 |
7310630 |
Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) |
A09; C00; C20; D01 |
13 |
|
| 13 |
7229010 |
Lịch sử |
A08; C00; C19; D14 |
13 |
|
Xem thêm