Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thăng Long năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2024
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H04; V00 | 21 | Năng khiếu hệ số 2 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 24.58 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 25.4 | D04 ngoại ngữ hệ số 2 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 23.02 | D06 ngoại ngữ hệ số 2 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D90 | 24.75 | DD2 ngoại ngữ hệ số 2 |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 23.75 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 26.52 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.61 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
12 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.31 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 25.8 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
17 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
18 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
19 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.33 | |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22.85 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 18 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam Học | 18 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 18 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 18 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 18 | ||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 18 | ||
17 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
18 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | ||
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18 | ||
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.5 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 16.5 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 16.5 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam Học | 16.5 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 16.5 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 16.5 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 16.5 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 16.5 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 16.5 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 16.5 | ||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.5 | ||
16 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 16.5 | ||
17 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16.5 | ||
18 | 7720301 | Điều dưỡng | 16.5 | ||
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | ||
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 16.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2023
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H04; V00 | 18 | Vẽ nhân 2, năng khiếu nhân 2 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 24.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 25.18 | Tiếng Trung nhân 2 |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D96 | 23.63 | Tiếng Nhật nhân 2 |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D96 | 24.91 | Tiếng Hàn nhân 2 |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 24.78 | |
7 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; D01; D14; D15 | 22.5 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 25.89 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 24.54 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 25.41 | |
11 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.97 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 24.49 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.35 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 23.96 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 23.66 | Toán nhân 2 |
16 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 23.46 | Toán nhân 2 |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 23.29 | Toán nhân 2 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.02 | Toán nhân 2 |
19 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 22.93 | Toán nhân 2 |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.77 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 23.84 | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 24.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.32 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18.4 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18.25 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 19.25 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 19.3 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 19.25 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 20.5 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 19.3 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18.6 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 18.5 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.45 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 19.4 | ||
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 18.65 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18.85 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 19.2 | ||
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 19.05 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 19.2 | ||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 18.05 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18.1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16.5 | ||
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 16.5 | ||
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 16.5 | ||
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 16.5 | ||
6 | 7310630 | Việt Nam học | 16.5 | ||
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 17 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
9 | 7340115 | Marketing | 16.6 | ||
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 16.6 | ||
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16.5 | ||
12 | 7340301 | Kế toán | 16.5 | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | 17 | ||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 16.6 | ||
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 16.6 | ||
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 16.6 | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.6 | ||
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 16.6 | ||
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 16.6 | ||
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | ||
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 25.99 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D96 | 26.2 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D96 | 25.01 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2; D78; D96 | 26.08 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.52 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
6 | 7310630 | Việt Nam Học | C00; D01; D14; D15 | 23.56 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
7 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 26.23 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25.17 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
9 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 25.82 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
10 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.59 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 25.31 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 24.05 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.42 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 24.1 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.23 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.86 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
18 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.49 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
19 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.05 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 24.49 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
21 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 24.55 | Kết hợp điểm thi với chứng chỉ ngoại ngữ |
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2022
1.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức (Điểm xét tuyển: Điểm thi đánh giá năng lực)
2.Phương thức xét tuyển học bạ THPT (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình 3 môn Toán, Hoá, Sinh 3 năm THPT)
3.Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập môn Toán ở Trung học phổ thông (Điểm xét tuyển: Điểm trung bình môn Toán 3 năm THPT)
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 25.35 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 25.1 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03 | 26.15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 25 | |
6 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D03 | 25.65 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 24.13 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
8 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 23.78 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 24.38 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 25 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
11 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01 | 23.36 | Toán là môn chính, nhân hệ số 2 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.68 | Tiếng Anh là môn chính, nhân hệ số 2 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 26 | Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2 |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 25 | Tiếng Nhật là môn chính, nhân hệ số 2 |
15 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 25.6 | |
16 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.05 | |
17 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 23.5 | |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01; D03; D04 | 26 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 25.25 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 23.35 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 24.45 |
Điểm chuẩn Đại Học Thăng Long năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00.A01 | 21.96 | Toán là môn chính hệ số 2 |
6 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00.A01 | 20 | Toán là môn chính hệ số 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân Hàng | A00.A01.D01.D03 | 21.85 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00.A01.D01.D03 | 22.6 | |
10 | 7810103 | Quản trị du lịch và Lữ hành | A00.A01.D01.D03.D04 | 21.9 | |
11 | 7510605 | Logictics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00.A01.D01.D03 | 23.35 | |
12 | 7340115 | Marketing | A00.A01.D01.D03 | 23.9 | |
13 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00.A01.D01.D03 | 22.3 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.73 | Tiếng Anh là môn chính hệ số 2 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01.D04 | 24.2 | Tiếng Trung là môn chính hệ số 2 |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01.D06 | 22.26 | Tiếng Nhật là môn chính hệ số 2 |
17 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 23 | |
18 | 7310630 | Việt Nam học | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | C00.D01.D03.D04 | 20 | |
20 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | A00.A01.C00.D01.D03.D04 | 24 | |
21 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00.C00.D01.D03 | 21.35 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.15 | |
23 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 16.75 |
Xem thêm