Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Luật TPHCM năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2025
Dữ liệu đang được cập nhật
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.57 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.77 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.27 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01; D03; D06 |
24.27 |
|
5 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
26.1 |
|
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
24.17 |
|
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
23.37 |
|
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01 |
23.87 |
|
9 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84 |
24.87 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.56 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14 |
24.16 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66 |
25.46 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D84 |
25.66 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
27 |
TB của 3 năm THPT |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
3 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
6 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
24.5 |
TBC 5 HK |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
22.5 |
IELTS: 7,5 trở lên |
2 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
25.5 |
IELTS: 7,0 |
3 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 100 trở lên |
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
11 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D07 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
12 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D08 |
22.5 |
DELF: B1 trở lên |
13 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D09 |
22.5 |
TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên |
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D10 |
22.5 |
JLPT: N3 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.11 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.91 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.11 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01; D03; D06 |
23.61 |
|
5 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
26.86 |
|
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25.85 |
|
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
24.45 |
|
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01; D84 |
25.15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.16 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D84 |
24.78 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A14; D66 |
25.78 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00; A01 |
24.5 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.5 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.75 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D03; D06 |
24.5 |
|
5 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
26.5 |
|
6 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01; D03; D06 |
26.5 |
|
7 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D66 |
28.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D69; D70 |
26.5 |
|
9 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D84 |
28.5 |
|
10 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D87; D88 |
26.5 |
|
11 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25.5 |
|
12 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
25.5 |
|
13 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01 |
25.25 |
|
14 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D03; D06 |
24.5 |
|
15 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84 |
27.75 |
|
16 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D87; D88 |
25 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01 |
25.25 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
25 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D03; D06 |
24.5 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D84 |
26.75 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D87; D88 |
24.5 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
25 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
26 |
|
24 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66; D84 |
27.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.5 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01, D03, D06 |
22.75 |
|
5 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
26.25 |
|
6 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01, D03, D06 |
26.25 |
|
7 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D66, D69, D70 |
26.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D84, D87, D88 |
26.5 |
|
9 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25 |
|
10 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
24.5 |
|
11 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01, D03, D06 |
24.5 |
|
12 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84, D87, D88 |
24.5 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
24.5 |
|
14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
23.25 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01, D03, D06 |
23.5 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D84, D87, D88 |
24 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
23.25 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
23.5 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66 |
25 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D84 |
24 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D66, D84 |
17 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 |
17 |
|
3 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01, D01, D03, D06 |
20.5 |
|
4 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
21 |
|
5 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84, D87, D88 |
21.5 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, D01, D03, D06 |
17 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
21.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01, D66, D84 |
23 |
|
9 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
22.5 |
|
10 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D03, D06, D69, D70, D87, D88 |
20 |
|
Xem thêm