Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Luật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.57 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
23.77 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.27 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01; D03; D06 |
24.27 |
|
5 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
26.1 |
|
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
24.17 |
|
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
23.37 |
|
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01 |
23.87 |
|
9 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84 |
24.87 |
|
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.56 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14 |
24.16 |
|
12 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66 |
25.46 |
|
13 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D84 |
25.66 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
27 |
TB của 3 năm THPT |
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
3 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
5 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
24.5 |
TB của 3 năm THPT |
6 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.5 |
TBC 5 HK |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
24.5 |
TBC 5 HK |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
22.5 |
IELTS: 7,5 trở lên |
2 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
25.5 |
IELTS: 7,0 |
3 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 100 trở lên |
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D66; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D06 |
22.5 |
IELTS: 5,5 trở lên |
11 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D07 |
22.5 |
TOEFL iBT: 74 trở lên |
12 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D08 |
22.5 |
DELF: B1 trở lên |
13 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D09 |
22.5 |
TCF: 300 điểm/ kỹ năng trở lên |
14 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01; D03; D10 |
22.5 |
JLPT: N3 trở lên |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24.11 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.91 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.11 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01; D03; D06 |
23.61 |
|
5 |
7380109 |
Luật thương mại quốc tế |
A01; D01; D66; D84 |
26.86 |
|
6 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25.85 |
|
7 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
24.45 |
|
8 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01; D84 |
25.15 |
|
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D84 |
24.16 |
|
10 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D84 |
24.78 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
A14; D66 |
25.78 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00; A01 |
24.5 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27.5 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
D01 |
24.75 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D03; D06 |
24.5 |
|
5 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
26.5 |
|
6 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01; D03; D06 |
26.5 |
|
7 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D66 |
28.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D69; D70 |
26.5 |
|
9 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D84 |
28.5 |
|
10 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D87; D88 |
26.5 |
|
11 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25.5 |
|
12 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
25.5 |
|
13 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01 |
25.25 |
|
14 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D03; D06 |
24.5 |
|
15 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84 |
27.75 |
|
16 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D87; D88 |
25 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01 |
25.25 |
|
18 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
25 |
|
19 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D03; D06 |
24.5 |
|
20 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D84 |
26.75 |
|
21 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D87; D88 |
24.5 |
|
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
25 |
|
23 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
26 |
|
24 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66; D84 |
27.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7380101 |
Luật |
A00 |
24 |
|
2 |
7380101 |
Luật |
A01 |
22.5 |
|
3 |
7380101 |
Luật |
C00 |
27 |
|
4 |
7380101 |
Luật |
D01, D03, D06 |
22.75 |
|
5 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
26.25 |
|
6 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01, D03, D06 |
26.25 |
|
7 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D66, D69, D70 |
26.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D84, D87, D88 |
26.5 |
|
9 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
25 |
|
10 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01 |
24.5 |
|
11 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D01, D03, D06 |
24.5 |
|
12 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84, D87, D88 |
24.5 |
|
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00 |
24.5 |
|
14 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A01 |
23.25 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01, D03, D06 |
23.5 |
|
16 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D84, D87, D88 |
24 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
23.25 |
|
18 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D14 |
23.5 |
|
19 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D66 |
25 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D84 |
24 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D66, D84 |
17 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 |
17 |
|
3 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A01, D01, D03, D06 |
20.5 |
|
4 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
A00 |
21 |
|
5 |
7340102 |
Quản trị - Luật |
D84, D87, D88 |
21.5 |
|
6 |
7380101 |
Luật |
A00, A01, D01, D03, D06 |
17 |
|
7 |
7380101 |
Luật |
C00 |
21.5 |
|
8 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D01, D66, D84 |
23 |
|
9 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
A01 |
22.5 |
|
10 |
7380109 |
Luật Thương mại quốc tế |
D03, D06, D69, D70, D87, D88 |
20 |
|
Xem thêm