Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.8
2 7720110 Y học dự phòng B00; A00 23.25
3 7720115 Y học cố truyền B00 24.8
4 7720201 Dược học B00; A00 25.72
5 7720203 Hóa dược B00; A00 25.23
6 7720301 Điều dưỡng B00; A00 24.03
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00; A00 24.5
8 7720302 Hộ sinh B00; A00 22.8
9 7720401 Dinh dưỡng B00; A00 24.1
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.35
11 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00; A00 24.8
12 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; A00 25.02
13 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00; A00 24.35
14 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00 24.04
15 7720701 Y tế công cộng B00; A00 21.45
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 26.95 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
2 7720110 Y học dự phòng 21.8 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
3 7720115 Y học cổ truyền 23.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
4 7720201 Dược học 23.75 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
5 7720203 Hóa dược 23.25 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
6 7720301 Điều dưỡng 22.15 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
7 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức 22.65 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
8 7720302 Hộ sinh 22.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
9 7720401 Dinh dưỡng 22.15 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
10 7720501 Răng - Hàm - Mặt 26.5 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
11 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 23.05 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
12 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 22.7 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
13 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 23.33 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
14 7720701 Y tế công cộng 20.1 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
15 7720502 Kỹ thuật phục hình răng 22.8 Kết hợp kết quả thi TN THPT với sơ tuyển CCTA QT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 1500 Chứng chỉ SAT
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt 1440 Chứng chỉ SAT
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.34
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.1
3 7720110 Y học dự phòng A00; B00 22.65
4 7720110_02 Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 23.45
5 7720115 Y học cổ truyền B00 24.54
6 7720115_02 Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 23.5
7 7720201 Dược học A00; B00 25.5
8 7720201_02 Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 24
9 7720301 Điều dưỡng A00; B00 23.15
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 21.6
11 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức A00; B00 23.88
12 7720301_05 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 21.95
13 7720302 Hộ sinh A00; B00 21.35
14 7720302_02 Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 23
15 7720401 Dinh dưỡng A00; B00 23.4
16 7720401_02 Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 21.45
17 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.96
18 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 26.75
19 7720502 Kỹ thuật phục hình răng A00; B00 24.54
20 7720502_02 Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 22.55
21 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00 24.59
22 7720601_02 Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 23.2
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00 23.85
24 7720602_02 Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 22.05
25 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng A00; B00 23.35
26 7720603_02 Kỹ thuật phục hồi chức năng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 23.33
27 7720701 Y tế công cộng A00; B00 19
28 7720701_02 Y tế công cộng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00; B00 19

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.2
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.65
3 7720110 Y học dự phòng B00 23.9
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25.2
5 7720201 Dược học B00 26.25
6 7720201 Dược học A00 26.25
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.5
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.5
9 7720301 Điều dưỡng B00 24.1
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 22.8
11 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 24.15
12 7720302 Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 23.25
13 7720401 Dinh dưỡng B00 24
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.65
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.4
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 25
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.45
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.8
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 24.1
20 7720701 Y tế công cộng B00 22

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.45
2 7720101_02 Y khoa (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.7
3 7720110 Y học dự phòng B00 21.95
4 7720115 Y học cổ truyền B00 25
5 7720201 Dược học B00 26.2
6 7720201 Dược học A00 26.2
7 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 24.2
8 7720201_02 Dược học (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) A00 24.2
9 7720301 Điều dưỡng B00 23.65
10 7720301_04 Điều dưỡng (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 21.65
11 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) B00 22.5
12 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 23.5
13 7720401 Dinh dưỡng B00 23.4
14 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 28
15 7720501_02 Răng - Hàm - Mặt (kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) B00 27.1
16 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 24.85
17 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.35
18 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.45
19 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23.5
20 7720701 Y tế công cộng B00 19

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.7
2 7720101_02 Y khoa (có CC Tiếng Anh) B00 24.7
3 7720110 Y học dự phòng B00 20.5
4 7720115 Y học cổ truyền B00 22.4
5 7720201 Dược học B00 23.85
6 7720201_02 Dược học (có CC Tiếng Anh) B00 21.85
7 7720301 Điều dưỡng B00 21.5
8 7720301_02 Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh B00 20
9 7720301_03 Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức B00 21.25
10 7720401 Dinh dưỡng B00 21.7
11 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.1
12 7720502 Kỹ thuật phục hình răng B00 22.55
13 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23
14 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22
15 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 21.1
16 7720701 Y tế công cộng B00 18.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2012