Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.7 |
|
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.48 |
|
3 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
25.65 |
|
4 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
22.7 |
|
5 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
24.78 |
|
6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
23.45 |
|
7 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
22.35 |
|
8 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
19.2 |
|
9 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
B00 |
2438 |
|
10 |
7720602 |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
B00 |
23.75 |
|
11 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00 |
22.1 |
|
12 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
B00 |
22.8 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
25.52 |
|
2 |
7720501 |
Răng Hàm Mặt |
B00 |
25.4 |
|
3 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
20 |
|
4 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
23.9 |
|
5 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
22.35 |
|
6 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
24.7 |
|
7 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
23.2 |
|
8 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
22.25 |
|
9 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học |
B00 |
24.05 |
|
10 |
7720602 |
Kỹ thuật hình ảnh Y học |
B00 |
23.5 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
27 |
Đại trà |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
25.65 |
Đại trà |
3 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
26.75 |
Đại trà |
4 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
24.95 |
Đại trà |
5 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
26 |
Đại trà |
6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
24.9 |
Đại trà |
7 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
23.7 |
Đại trà |
8 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
20 |
Đại trà |
9 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
25.5 |
Đại trà |
10 |
7720602 |
Kỹ thuuật hình ảnh y học |
B00 |
24.7 |
Đại trà |
11 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
12 |
7720101H |
Y khoa phục vụ ngành hiếm |
B00 |
25 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
13 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
24.65 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
14 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
25.75 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
15 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
23.95 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
16 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
25 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
17 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
23.9 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
18 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
22.7 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
19 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
19 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
20 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
24.5 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
21 |
7720602 |
Kỹ thuuật hình ảnh y học |
B00 |
23.7 |
Ngưỡng điểm trúng tuyển xét theo nhu cầu xã hội |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
26.95 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
2 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
25.2 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
3 |
7720501 |
Răng hàm mặt |
B00 |
26.75 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
4 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
23.4 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
5 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
26.1 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
24.3 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
7 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
19 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
8 |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
B00 |
25.2 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
9 |
7720302 |
Hộ sinh |
B00 |
22 |
Điểm trúng tuyển đại trà |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Cần Thơ năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.3 |
|
2 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
20.25 |
|
3 |
7720115 |
Y học cổ truyền |
B00 |
22.25 |
|
4 |
7720201 |
Dược học |
B00 |
23.55 |
|
5 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
21.25 |
|
6 |
7720501 |
Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
24.15 |
|
7 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
B00 |
22.5 |
|
8 |
7720701 |
Y tế công cộng |
B00 |
18 |
|
Xem thêm