Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06 22.38
2 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H06 19.75
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.75
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.48
5 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01 20.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.52
7 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 24.91
8 7380101 Luật A00; D01 23.77
9 7380107 Luật kinh tế A00; D01 24.12
10 7380108 Luật quốc tế A00; D01 22.99
11 7380101 Luật C00 25.52
12 7380107 Luật kinh tế C00 26.12
13 7380108 Luật quốc tế C00 25.24
14 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 17
15 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 17
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 22.95
17 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 22.05
18 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 22.55
19 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 22.5
20 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06 20.45
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 28.53
22 7810201 Quản trị khách sạn D01 28.13
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 32.03
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 33.19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 22
2 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22
3 7210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H06 21.5
4 7210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H06 21
5 7580108 Thiết kế nội thất H00; H01; H06 21.5
6 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 28
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh Q00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử Q00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế Q00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin Q00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng Q00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học Q00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông Q00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Q00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm Q00 18 Thang điểm 30
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh K00 18 Thang điểm 30
2 7340122 Thương mại điện tử K00 18 Thang điểm 30
3 7380107 Luật kinh tế K00 18 Thang điểm 30
4 7480201 Công nghệ thông tin K00 18 Thang điểm 30
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng K00 18 Thang điểm 30
6 7420201 Công nghệ sinh học K00 18 Thang điểm 30
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử -viễn thông K00 18 Thang điểm 30
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá K00 18 Thang điểm 30
9 7540101 Công nghệ thực phẩm K00 18 Thang điểm 30
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 19.45
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.43
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 23.33
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.62
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 25.07
6 7380101 Luật A00; D01 22.55
7 7380107 Luật kinh tế A00; D01 22.8
8 7380108 Luật quốc tế A00; D01 20.63
9 7380101 Luật (THXT C00) C00 23.96
10 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 24.82
11 7380108 Luật quốc tế (THXT C00) C00 23.7
12 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 17.25
13 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 17.25
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23.38
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01 22.1
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01 22.45
17 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 23
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.53
19 7810201 Quản trị khách sạn D01 29.28
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.51
21 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 32.82
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H06 21
2 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 21
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07 21
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 21

Điểm chuẩn đủ điều kiện trúng tuyển và kết quả xét tuyển các phương thức xét tuyển sớm đại học chính quy năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2022


STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 21.45 Toán: 7,2 điểm; TTNV: 1
2 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 21.65 Toán: 6,2 điểm; TTNV: 2
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 24.85 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 6
4 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 16
5 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 16
6 7380108 Luật quốc tế (THXT C00) C00 24.75 Văn: 6.25 điểm; TTNV: 5
7 7380107 Luật kinh tế (THXT C00) C00 26 Văn: 8 điểm; TTNV: 3
8 7380101 Luật (THXT C00) C00 25.25 Văn: 7,25 điểm; TTNV: 4
9 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01 23.9 Toán: 7,6 điểm; TTNV: 4
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01 24.45 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 3
11 7380101 Luật A00; A01; D01 23.9 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 7
12 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 25.85 Toán: 9,2 điểm; TTNV: 4
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.15 Toán: 8,4 điểm; TTNV: 2
14 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01 24.7 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 5
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.9 Toán: 8,2 điểm; TTNV: 4
16 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 20.46 Hình họa: 8,0 điểm; TTNV: 1
17 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32.61
18 7810201 Quản trị khách sạn D01 33.18 Tiếng Anh: 8,6 điểm; TTNV: 3
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.27 Tiếng Anh: 9 điểm; TTNV: 1
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 34.87 Tiếng Anh: 9,6 điểm; TTNV: 6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 20
2 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 18
3 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 18

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp (gồm 3 chuyên ngành: Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang; Thiết kế đồ họa) H00; H01; H06 19.3 Hình họa (H00; H01; H06): 5.5; TTNV 3
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01 23.2 Toán (A00; A01; D01): 8.2: TTNV 4
3 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01 22.6 Toán (A00; A01; D01): 8: TTNV 5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 23.25 Toán (A00), Tiếng Anh (A01; D01): 8; TTNV 4
5 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 24.2 Toán (A00), Tiếng Anh (A01; D01): 8.2; TTNV 4
6 7380101 Luật A00; A01; D01; C00 21.8 Toán (A00; A01; D01), Văn (C00): 7.4; TTNV 4
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; C00 23 Toán (A00; A01; D01), Văn (C00): 7; TTNV 6
8 7380108 Luật quốc tế A00; A01; D01; C00 20.5
9 7420201 Công nghệ sinh học B00; A00; D07 15
10 7540101 Công nghệ thực phẩm B00; A00; D07 15
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 23 Toán (A00;A01;D01): 9; TTNV 6
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; C01; D01 17.15 Toán (A00;A01;D01;C01): 6.2; TTNV 2
13 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 17.05 Toán (A00;A01;D01;C01): 4.8; TTNV 1
14 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02 20
15 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.07 Tiếng Anh (D01): 5.8, TTNV 1
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.33 Tiếng Anh (D01): 7.2, TTNV 1
17 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 31.12 Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 7.2, TTNV 1

Xem thêm

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Viện Đại Học Mở Hà Nội năm 2013