Điểm chuẩn trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201KMA |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D90 |
26.1 |
|
2 |
7480202KMA |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
25.95 |
|
3 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D90 |
25.35 |
|
4 |
7480202KMP |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
24.85 |
Phân hiệu TPHCM |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201KMA |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D90 |
26.2 |
|
2 |
7480202KMA |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
25.6 |
|
3 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử -viễn thông |
A00; A01; D90 |
25 |
|
4 |
7480202KMP |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
25 |
Phân hiệu tại TPHCM |
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201KMA |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D90 |
26.4 |
Cơ sở Hà Nội |
2 |
7480202KMA |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
25.95 |
Cơ sở Hà Nội |
3 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; D90 |
25.5 |
Cơ sở Hà Nội |
4 |
7480201KMP |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D90 |
25.15 |
Phân hiệu tại TPHCM |
5 |
7480202KMP |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
25.1 |
Phân hiệu tại TPHCM |
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D90 |
25.8 |
|
2 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00; A01; D90 |
24.9 |
|
3 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00; A01; D90 |
24.25 |
|
Điểm chuẩn Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D90 |
22.9 |
|
2 |
7480202 |
An toàn thông tin |
A00, A01, D90 |
21.5 |
|
3 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D90 |
20.75 |
|
Xem thêm