Điểm chuẩn trường Học Viện Phòng Không – Không Quân

Thống kê Điểm chuẩn của trường Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2024

Điểm chuẩn vào Học Viện Phòng Không - Không Quân hệ quân sự năm 2024

Năm 2024, Học viện Phòng không Không quân tuyển 247 chỉ tiêu Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử. Trong đó, trường tuyển 148 thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc và 99 thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam.

Điểm chuẩn Học viện Phòng không - Không quân 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển vào Học viện Phòng không - Không quân năm 2024 theo phương thức xét học bạ THPT, kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG HN và ĐGNL của ĐHQG TPHCM cụ thể như sau:

STT Đối tượng tuyển sinh Chỉ Số Điểm trúng tuyển Ghi chú
tiêu tuyển sinh lượng  trúng tuyển
1 Thí sinh nam miền Bắc 65 24    
  Xét tuyển thẳng 22 1   Giải ba KHKT Quốc gia
  Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực 29 9 16,500 Điểm đánh giá năng lực quy đổi theo theo thang điểm 30
  Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT 14 14 25,831 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.
2 Thí sinh nam miền Nam 42 14    
  Xét tuyển thẳng 14 0    
  Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực 19 6 15,875 Điểm đánh giá năng lực quy đổi theo theo thang điểm 30
  Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT 9 8 25,810 Tổ hợp xét tuyển: A00, A01.
  Tổng cộng 107 38    
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 23.7 TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.25
2 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 22.05 TS nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 25.831 TS Nam miền Bắc
2 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 25.81 TS Nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử 15.5 TS Nam miền Bắc
2 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử 15.875 TS Nam miền Nam
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử 15.5 TS Nam miền Bắc
2 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử 15.875 TS Nam miền Nam
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860226 Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 22.45 TS nam miền Bắc
2 7860226 Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 22 TS nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 23.3 Thí sinh nam miền Bắc, xét tuyển HSG bậc THPT
2 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 26.1 Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 26.1 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.6), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
3 7520120 Ngành Kỹ thuật Hàng không A00; A01 24.8 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.8 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.8), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 7.75)
4 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 24.9 Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi TN THPT. Thí sinh mức 24.9 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8.25)
5 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 23.9 Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi TN THPT
6 7860226 Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử A00; A01 25.54 Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 25.85 Thí sinh Nam miền Bắc
2 7520120 Ngành Kỹ thuật hàng không A00; A01 24.7 Thí sinh Nam miền Nam
3 7860226 Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử A00; A01 24.4 Thí sinh Nam miền Bắc
4 7860226 Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử A00; A01 22.9 Thí sinh Nam miền Nam

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Kỹ thuật hàng không -Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.55
2 7520120 Kỹ thuật hàng không - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 20.45
3 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.95 Thí sinh mức 20,95 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 6,50.
4 7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không - Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 15.05

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2013

Điểm chuẩn Học Viện Phòng Không – Không Quân năm 2012