Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )

Thống kê Điểm chuẩn của trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLS203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 21.75
2 TLS403 Kế toán A00; A01; D01; D07 17.3
3 TLS402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 17.1
4 TLS405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 17.7
5 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 15.35
6 TLS104 Nhóm ngành Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) A00; A01; D01; D07 15.2
7 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16.75
8 TLS114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 15.3
9 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) A00; A01; D01; D07 15.85
10 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 15.55
11 TLS404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.85
12 TLS126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 18.25
13 TLS106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17.05
14 TLS407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 21.05
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ 16.22
2 TLS104 Kỹ thuật xây dựng 16.17
3 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.57
4 TLS113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16
5 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước 16.15
6 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước 16.25
7 TLS106 Công nghệ thông tin 16.18
8 TLS402 Quản trị kinh doanh 17
9 TLS403 Kế toán 16.25
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ 16.22
2 TLS104 Kỹ thuật xây dựng 16.17
3 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 16.57
4 TLS113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 16
5 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước 16.15
6 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước 16.25
7 TLS106 Công nghệ thông tin 16.18
8 TLS402 Quản trị kinh doanh 17
9 TLS403 Kế toán 16.25

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 TLS101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 15.5
3 TLS102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 15.5
4 TLS104 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
5 TLS106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5
6 TLS107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 15.5
7 TLS111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
8 TLS113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 ---
9 TLS402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 ---
10 TLS403 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLS05 Cấp thoát nước A00; A01; D07 15
2 TLS04 Kế toán A00; A01; D07 ---
3 TLS03 Công nghệ thông tin (Gồm các ngành: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm.) A00; A01; D07 ---
4 TLS02 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D07 15
5 TLS01 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D07 16
6 TLS01 Kỹ thuật xây dựng (Gồm các ngành:Kỹ thuật công trình thủy, Kỹ thuật công trình giao thông, Công nghệ kỹ thuật xây dựng.) A00; A01; D07 15

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7110104 Câp thoát nước A00,A01 15
2 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,A01 15
3 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00,A01 15
4 7580202 Kỹ thuật công trình thủy A00,A01 15
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00,A01 15
6 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00,A01 15

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2011

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2010

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2009

Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 ) năm 2008