Điểm chuẩn trường Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của trường Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2024
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
27.1 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
26 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2023
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
21 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
18 |
|
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00; T02; T05; T07 |
25.88 |
|
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00;T02;T05;T07 |
17.5 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
T00, T02, T05, T07 |
18 |
|
Điểm chuẩn Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00, T02 |
17 |
|
Xem thêm